OpenANX Thị trường hôm nay
OpenANX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OAX chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.01183. Với nguồn cung lưu hành là 55,794,024.48 OAX, tổng vốn hóa thị trường của OAX tính bằng GBP là £495,933.87. Trong 24h qua, giá của OAX tính bằng GBP đã giảm £-0.00003678, biểu thị mức giảm -0.31%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OAX tính bằng GBP là £1.75, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.007159.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OAX sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OAX sang GBP là £0.01183 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -0.31% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OAX/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OAX/GBP trong ngày qua.
Giao dịch OpenANX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01575 | -0.37% |
The real-time trading price of OAX/USDT Spot is $0.01575, with a 24-hour trading change of -0.37%, OAX/USDT Spot is $0.01575 and -0.37%, and OAX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi OpenANX sang British Pound
Bảng chuyển đổi OAX sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OAX | 0.01GBP |
2OAX | 0.02GBP |
3OAX | 0.03GBP |
4OAX | 0.04GBP |
5OAX | 0.05GBP |
6OAX | 0.07GBP |
7OAX | 0.08GBP |
8OAX | 0.09GBP |
9OAX | 0.1GBP |
10OAX | 0.11GBP |
10000OAX | 118.35GBP |
50000OAX | 591.78GBP |
100000OAX | 1,183.57GBP |
500000OAX | 5,917.88GBP |
1000000OAX | 11,835.76GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang OAX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 84.48OAX |
2GBP | 168.97OAX |
3GBP | 253.46OAX |
4GBP | 337.95OAX |
5GBP | 422.44OAX |
6GBP | 506.93OAX |
7GBP | 591.42OAX |
8GBP | 675.91OAX |
9GBP | 760.4OAX |
10GBP | 844.89OAX |
100GBP | 8,448.97OAX |
500GBP | 42,244.85OAX |
1000GBP | 84,489.71OAX |
5000GBP | 422,448.57OAX |
10000GBP | 844,897.15OAX |
Bảng chuyển đổi số tiền OAX sang GBP và GBP sang OAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 OAX sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang OAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1OpenANX phổ biến
OpenANX | 1 OAX |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.32INR |
![]() | Rp239.08IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.52THB |
OpenANX | 1 OAX |
---|---|
![]() | ₽1.46RUB |
![]() | R$0.09BRL |
![]() | د.إ0.06AED |
![]() | ₺0.54TRY |
![]() | ¥0.11CNY |
![]() | ¥2.27JPY |
![]() | $0.12HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OAX = $0.02 USD, 1 OAX = €0.01 EUR, 1 OAX = ₹1.32 INR, 1 OAX = Rp239.08 IDR, 1 OAX = $0.02 CAD, 1 OAX = £0.01 GBP, 1 OAX = ฿0.52 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 31.59 |
![]() | 0.006855 |
![]() | 0.3695 |
![]() | 665.57 |
![]() | 312.42 |
![]() | 1.11 |
![]() | 4.56 |
![]() | 665.77 |
![]() | 3,915.65 |
![]() | 999.96 |
![]() | 2,685.02 |
![]() | 0.3712 |
![]() | 0.006921 |
![]() | 199.35 |
![]() | 571,582.21 |
![]() | 48.44 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng OpenANX của bạn
Nhập số lượng OAX của bạn
Nhập số lượng OAX của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OpenANX hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OpenANX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OpenANX sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua OpenANX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ OpenANX sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OpenANX sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OpenANX sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi OpenANX sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến OpenANX (OAX)

Qu'est-ce que MANA? Comprenez son rôle dans le Metaverse
MANA est le jeton natif de Decentraland, une plateforme de réalité virtuelle décentralisée construite sur la blockchain Ethereum.

Qu'est-ce que le Bitcoin ETF? Analyser la nouvelle tendance de l'investissement dans les actifs numériques
Ce chapitre plongera dans Bitcoin et ses concepts fondamentaux

Quel est le prix du jeton GRASS et quel est le projet Grass ?
GRASS est un protocole blockchain axé sur les solutions de mise à léchelle de la couche 2.

Analyse approfondie des tendances de prix XRP: Quel est le point de vue futur sur XRP?
XRP est la cryptomonnaie native lancée par Ripple et est positionnée comme une infrastructure mondiale de paiement transfrontalier.

Qu'est-ce que ZEN? Explorer le potentiel futur de Horizen
Horizen, anciennement connu sous le nom de ZENCash, est un projet open source dédié à la construction dun réseau distribué respectueux de la confidentialité et évolutif.

Prédiction du prix du jeton LINK pour 2025
Le succès de Chainlink découle de sa position centrale dans lécosystème Web3.