ONBUFF Thị trường hôm nay
ONBUFF đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ONBUFF chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01162. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 770,075,466 ONIT, tổng vốn hóa thị trường của ONBUFF tính bằng EUR là €8,017,727.01. Trong 24h qua, giá của ONBUFF tính bằng EUR đã tăng €0.0002111, biểu thị mức tăng +1.86%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ONBUFF tính bằng EUR là €0.6971, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.008746.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ONIT sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ONIT sang EUR là €0.01162 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +1.86% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ONIT/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ONIT/EUR trong ngày qua.
Giao dịch ONBUFF
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ONIT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ONIT/-- Spot is $ and 0%, and ONIT/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi ONBUFF sang Euro
Bảng chuyển đổi ONIT sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ONIT | 0.01EUR |
2ONIT | 0.02EUR |
3ONIT | 0.03EUR |
4ONIT | 0.04EUR |
5ONIT | 0.05EUR |
6ONIT | 0.06EUR |
7ONIT | 0.08EUR |
8ONIT | 0.09EUR |
9ONIT | 0.1EUR |
10ONIT | 0.11EUR |
10000ONIT | 116.21EUR |
50000ONIT | 581.06EUR |
100000ONIT | 1,162.13EUR |
500000ONIT | 5,810.69EUR |
1000000ONIT | 11,621.39EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ONIT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 86.04ONIT |
2EUR | 172.09ONIT |
3EUR | 258.14ONIT |
4EUR | 344.19ONIT |
5EUR | 430.24ONIT |
6EUR | 516.28ONIT |
7EUR | 602.33ONIT |
8EUR | 688.38ONIT |
9EUR | 774.43ONIT |
10EUR | 860.48ONIT |
100EUR | 8,604.81ONIT |
500EUR | 43,024.07ONIT |
1000EUR | 86,048.15ONIT |
5000EUR | 430,240.77ONIT |
10000EUR | 860,481.54ONIT |
Bảng chuyển đổi số tiền ONIT sang EUR và EUR sang ONIT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ONIT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ONIT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ONBUFF phổ biến
ONBUFF | 1 ONIT |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.08INR |
![]() | Rp196.78IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.43THB |
ONBUFF | 1 ONIT |
---|---|
![]() | ₽1.2RUB |
![]() | R$0.07BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.44TRY |
![]() | ¥0.09CNY |
![]() | ¥1.87JPY |
![]() | $0.1HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ONIT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ONIT = $0.01 USD, 1 ONIT = €0.01 EUR, 1 ONIT = ₹1.08 INR, 1 ONIT = Rp196.78 IDR, 1 ONIT = $0.02 CAD, 1 ONIT = £0.01 GBP, 1 ONIT = ฿0.43 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.53 |
![]() | 0.005881 |
![]() | 0.3108 |
![]() | 557.78 |
![]() | 251.16 |
![]() | 0.9272 |
![]() | 3.77 |
![]() | 558.26 |
![]() | 3,173.53 |
![]() | 802.21 |
![]() | 2,274.79 |
![]() | 0.3081 |
![]() | 0.005874 |
![]() | 411,698.14 |
![]() | 159.14 |
![]() | 38.32 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng ONBUFF của bạn
Nhập số lượng ONIT của bạn
Nhập số lượng ONIT của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ONBUFF hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ONBUFF.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ONBUFF sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ONBUFF
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ONBUFF sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ONBUFF sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ONBUFF sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi ONBUFF sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ONBUFF (ONIT)

การวิเคราะห์อย่างละเอียดของ กระดานเทรดคริปโตแบบรวมศูนย์
ด้วยการพัฒนาของตลาดสกุลเงินดิจิทัลอย่างรวดเร็ว แพลตฟอร์มการซื้อขายสินทรัพย์เข้ารหัสยังคงเติบโตขึ้น

เลือกแพลตฟอร์มการซื้อขายสินทรัพย์ดิจิทัลที่ปลอดภัยและสะดวก
การซื้อขายเงินสกุลเสมือนได้กลายเป็นหัวข้อที่คนลงทุนสนใจอย่างมาก

2025 คำแนะนำแลกเปลี่ยนปริมาณสูง
การแลกเปลี่ยนปริมาณสูงได้เป็นหนึ่งในมาตรฐานหลักสำหรับการวัดความแข็งแกร่งและความเชื่อถือของแพลตฟอร์ม

สำรวจศักยภาพที่ไร้ขีดจำกัดของแพลตฟอร์มเปิดตัวครั้งแรก
บทความนี้อธิบายข้อดีทางการแข่งขันหลักของ Launchpad และผลกระทบที่เปลี่ยนแปลงได้ต่อระบบนิเวศคริปโตทั้งหมด

สำรวจ Gate.io Launchpad: เปิดโอกาสหลากหลายสำหรับนิเวศทรัพย์ดิจิทัลใหม่
บทความนี้จะพาคุณไปทำความเข้าใจคำจำกัดความ ฟังก์ชัน ข้อดี และสถานการณ์การใช้งานของ Gate.io Launchpad

คืออะไร Mainnet? เข้าใจแนวคิดและบทบาทของมันในบล็อกเชน
The term mainnet (often miss-typed as mainet) is splashed across whitepapers, airdrop threads, and Gate.io listing announcements—but many newcomers still confuse it with testnet, devnet, or simply an “app launch.”