NominexChuyển đổi Nominex (NMX) sang Indian Rupee (INR)

NMX/INR: 1 NMX ≈ ₹0.2575 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Nominex Thị trường hôm nay

Nominex đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NMX chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.2575. Với nguồn cung lưu hành là 186,697,742.47 NMX, tổng vốn hóa thị trường của NMX tính bằng INR là ₹4,016,459,262.95. Trong 24h qua, giá của NMX tính bằng INR đã giảm ₹-0.0001288, biểu thị mức giảm -0.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NMX tính bằng INR là ₹670.84, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.2551.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NMX sang INR

0.2575-0.05%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NMX sang INR là ₹0.2575 INR, với tỷ lệ thay đổi là -0.05% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NMX/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NMX/INR trong ngày qua.

Giao dịch Nominex

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NMX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NMX/-- Spot is $ and 0%, and NMX/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Nominex sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi NMX sang INR

logo NominexSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1NMX
0.25INR
2NMX
0.51INR
3NMX
0.77INR
4NMX
1.03INR
5NMX
1.28INR
6NMX
1.54INR
7NMX
1.8INR
8NMX
2.06INR
9NMX
2.31INR
10NMX
2.57INR
1000NMX
257.51INR
5000NMX
1,287.55INR
10000NMX
2,575.11INR
50000NMX
12,875.59INR
100000NMX
25,751.19INR

Bảng chuyển đổi INR sang NMX

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Nominex
1INR
3.88NMX
2INR
7.76NMX
3INR
11.64NMX
4INR
15.53NMX
5INR
19.41NMX
6INR
23.29NMX
7INR
27.18NMX
8INR
31.06NMX
9INR
34.94NMX
10INR
38.83NMX
100INR
388.33NMX
500INR
1,941.65NMX
1000INR
3,883.31NMX
5000INR
19,416.57NMX
10000INR
38,833.15NMX

Bảng chuyển đổi số tiền NMX sang INR và INR sang NMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NMX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang NMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nominex phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NMX = $0 USD, 1 NMX = €0 EUR, 1 NMX = ₹0.26 INR, 1 NMX = Rp46.76 IDR, 1 NMX = $0 CAD, 1 NMX = £0 GBP, 1 NMX = ฿0.1 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.278
logo BTCBTC
0.0000579
logo ETHETH
0.002407
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.52
logo BNBBNB
0.009297
logo SOLSOL
0.03554
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
27.62
logo ADAADA
7.88
logo TRXTRX
22.27
logo STETHSTETH
0.002401
logo WBTCWBTC
0.00005796
logo SUISUI
1.58
logo LINKLINK
0.3884
logo AVAXAVAX
0.2628

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nominex của bạn

01

Nhập số lượng NMX của bạn

Nhập số lượng NMX của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nominex hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nominex.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nominex sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Nominex

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nominex sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nominex sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nominex sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nominex sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nominex (NMX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.