NFT Protocol Thị trường hôm nay
NFT Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NFT Protocol chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.006502. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 37,823,822.57 NFT, tổng vốn hóa thị trường của NFT Protocol tính bằng EUR là €220,329.54. Trong 24h qua, giá của NFT Protocol tính bằng EUR đã tăng €0.000000000005595, biểu thị mức tăng +0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NFT Protocol tính bằng EUR là €1.03, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.002116.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NFT sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NFT sang EUR là €0.006502 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NFT/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NFT/EUR trong ngày qua.
Giao dịch NFT Protocol
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0000004163 | -0.71% |
The real-time trading price of NFT/USDT Spot is $0.0000004163, with a 24-hour trading change of -0.71%, NFT/USDT Spot is $0.0000004163 and -0.71%, and NFT/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi NFT Protocol sang Euro
Bảng chuyển đổi NFT sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NFT | 0EUR |
2NFT | 0.01EUR |
3NFT | 0.01EUR |
4NFT | 0.02EUR |
5NFT | 0.03EUR |
6NFT | 0.03EUR |
7NFT | 0.04EUR |
8NFT | 0.05EUR |
9NFT | 0.05EUR |
10NFT | 0.06EUR |
100000NFT | 650.2EUR |
500000NFT | 3,251EUR |
1000000NFT | 6,502.01EUR |
5000000NFT | 32,510.06EUR |
10000000NFT | 65,020.12EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang NFT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 153.79NFT |
2EUR | 307.59NFT |
3EUR | 461.39NFT |
4EUR | 615.19NFT |
5EUR | 768.99NFT |
6EUR | 922.79NFT |
7EUR | 1,076.58NFT |
8EUR | 1,230.38NFT |
9EUR | 1,384.18NFT |
10EUR | 1,537.98NFT |
100EUR | 15,379.85NFT |
500EUR | 76,899.27NFT |
1000EUR | 153,798.54NFT |
5000EUR | 768,992.71NFT |
10000EUR | 1,537,985.43NFT |
Bảng chuyển đổi số tiền NFT sang EUR và EUR sang NFT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 NFT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang NFT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NFT Protocol phổ biến
NFT Protocol | 1 NFT |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.61INR |
![]() | Rp110.09IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.24THB |
NFT Protocol | 1 NFT |
---|---|
![]() | ₽0.67RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.25TRY |
![]() | ¥0.05CNY |
![]() | ¥1.05JPY |
![]() | $0.06HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NFT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NFT = $0.01 USD, 1 NFT = €0.01 EUR, 1 NFT = ₹0.61 INR, 1 NFT = Rp110.09 IDR, 1 NFT = $0.01 CAD, 1 NFT = £0.01 GBP, 1 NFT = ฿0.24 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.69 |
![]() | 0.005949 |
![]() | 0.3137 |
![]() | 557.96 |
![]() | 255.77 |
![]() | 0.9342 |
![]() | 3.84 |
![]() | 558.15 |
![]() | 3,260.87 |
![]() | 823.39 |
![]() | 2,268.41 |
![]() | 0.3143 |
![]() | 406,243.99 |
![]() | 0.005952 |
![]() | 164.16 |
![]() | 39.23 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng NFT Protocol của bạn
Nhập số lượng NFT của bạn
Nhập số lượng NFT của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NFT Protocol hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NFT Protocol.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NFT Protocol sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua NFT Protocol
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NFT Protocol sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NFT Protocol sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NFT Protocol sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi NFT Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NFT Protocol (NFT)

2025年NFT Ape市場表現如何?
NFT Ape在2025年展現出強勁的市場表現和廣闊的發展前景。

什麼是ORDI?它如何影響比特幣NFT的未來發展?
Ordinals協議爲比特幣生態注入新活力,推動NFT創新和交易費用增長。

什麼是NFT:2025年加密愛好者和Web3新手指南
發現2025年數字所有權的未來,了解NFT。

特朗普NFT:新型政治影響力傳播方式
NFT 正在重塑政治影響力的傳播與變現方式。

NFT是什麼?從無聊猿到加密朋克,揭祕數字藏品的價值與未來
NFT正重塑藝術、收藏與數字所有權。

GameFi 是什麼?快速掌握區塊鏈遊戲、Play-to-Earn 和 NFT 的核心玩法
探索GameFi 2025的未來:區塊鏈遊戲如何revolutionize遊戲產業。從Play-to-Earn模式到NFT遊戲,再到元宇宙融合,了解遊戲化金融如何改變玩家與投資者的互動方式。
Tìm hiểu thêm về NFT Protocol (NFT)

Tiền điện tử Bong bóng: Hiểu rõ sự tăng trưởng, rủi ro và thực tế của sự bùng nổ tài sản kỹ thuật số

NFTs có còn tồn tại vào năm 2025? Khám phá Sự phát triển và Tương lai của chúng

Các Xu hướng Phát triển Blockchain hàng đầu để theo dõi vào năm 2025

Tiền điện tử PNUT: Sự gia tăng và tác động của đồng tiền Peanut Squirrel

Flare Tiền điện tử Explained: Flare Network là gì và tại sao nó quan trọng vào năm 2025
