NEMChuyển đổi NEM (XEM) sang Indian Rupee (INR)

XEM/INR: 1 XEM ≈ ₹1.56 INR

Lần cập nhật mới nhất:

NEM Thị trường hôm nay

NEM đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NEM chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹1.56. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,999,999,999 XEM, tổng vốn hóa thị trường của NEM tính bằng INR là ₹1,179,709,609,535.69. Trong 24h qua, giá của NEM tính bằng INR đã tăng ₹0.05056, biểu thị mức tăng +3.33%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NEM tính bằng INR là ₹156.22, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.007086.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XEM sang INR

1.56+3.33%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XEM sang INR là ₹1.56 INR, với tỷ lệ thay đổi là +3.33% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XEM/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XEM/INR trong ngày qua.

Giao dịch NEM

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NEMXEM/USDT
Giao ngay
$0.01878
3.26%
logo NEMXEM/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.0187
2.52%

The real-time trading price of XEM/USDT Spot is $0.01878, with a 24-hour trading change of 3.26%, XEM/USDT Spot is $0.01878 and 3.26%, and XEM/USDT Perpetual is $0.0187 and 2.52%.

Bảng chuyển đổi NEM sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi XEM sang INR

logo NEMSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1XEM
1.56INR
2XEM
3.13INR
3XEM
4.7INR
4XEM
6.27INR
5XEM
7.84INR
6XEM
9.41INR
7XEM
10.98INR
8XEM
12.55INR
9XEM
14.12INR
10XEM
15.69INR
100XEM
156.9INR
500XEM
784.5INR
1000XEM
1,569INR
5000XEM
7,845.04INR
10000XEM
15,690.09INR

Bảng chuyển đổi INR sang XEM

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo NEM
1INR
0.6373XEM
2INR
1.27XEM
3INR
1.91XEM
4INR
2.54XEM
5INR
3.18XEM
6INR
3.82XEM
7INR
4.46XEM
8INR
5.09XEM
9INR
5.73XEM
10INR
6.37XEM
1000INR
637.34XEM
5000INR
3,186.72XEM
10000INR
6,373.44XEM
50000INR
31,867.23XEM
100000INR
63,734.46XEM

Bảng chuyển đổi số tiền XEM sang INR và INR sang XEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XEM sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang XEM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NEM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XEM = $0.02 USD, 1 XEM = €0.02 EUR, 1 XEM = ₹1.56 INR, 1 XEM = Rp283.16 IDR, 1 XEM = $0.03 CAD, 1 XEM = £0.01 GBP, 1 XEM = ฿0.62 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2844
logo BTCBTC
0.00006331
logo ETHETH
0.0033
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.81
logo BNBBNB
0.01001
logo SOLSOL
0.04127
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
35.53
logo ADAADA
9.05
logo TRXTRX
24.14
logo STETHSTETH
0.003317
logo WBTCWBTC
0.00006373
logo SUISUI
1.75
logo SMARTSMART
5,076.32
logo LINKLINK
0.4374

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng NEM của bạn

01

Nhập số lượng XEM của bạn

Nhập số lượng XEM của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEM hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEM sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua NEM

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NEM sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEM sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEM sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi NEM sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NEM (XEM)

Каковы перспективы будущего искусственного интеллекта TARS?

Каковы перспективы будущего искусственного интеллекта TARS?

TARS AI продемонстрировал выдающуюся производительность в многозадачности и передаче знаний, что свидетельствует о больших перспективах развития.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
Рекомендуемые и проверенные биржи криптоактивов

Рекомендуемые и проверенные биржи криптоактивов

Представляем вам лучшую виртуальную биржу валют на рынке для вас

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
2025 окончательный обзор торговой платформы виртуальной валюты

2025 окончательный обзор торговой платформы виртуальной валюты

Для инвесторов выбор правильной криптовалютной биржи не является легкой задачей

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
Монета INIT: Цена, Руководство по покупке и сравнение в 2025 году

Монета INIT: Цена, Руководство по покупке и сравнение в 2025 году

Откройте для себя монету INIT, восходящую звезду криптовалютного мира 2025 года.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-25
Цена Pepe в 2025 году: анализ и перспективы инвестирования

Цена Pepe в 2025 году: анализ и перспективы инвестирования

Исследуйте взрывной рост монет Pepe и прогнозы цен на 2025 год.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-25
Цена HEX 2025 года: долгосрочные награды за стейкинг на блокчейне Ethereum CD

Цена HEX 2025 года: долгосрочные награды за стейкинг на блокчейне Ethereum CD

Откройте для себя HEX, революционный блокчейн CD на Ethereum.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-25

Tìm hiểu thêm về NEM (XEM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.