NBSChuyển đổi NBS (NBS) sang Indian Rupee (INR)

NBS/INR: 1 NBS ≈ ₹0.004041 INR

Lần cập nhật mới nhất:

NBS Thị trường hôm nay

NBS đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NBS chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.004041. Với nguồn cung lưu hành là 2,607,670,560 NBS, tổng vốn hóa thị trường của NBS tính bằng INR là ₹880,506,330.94. Trong 24h qua, giá của NBS tính bằng INR đã giảm ₹-0.00003506, biểu thị mức giảm -0.86%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NBS tính bằng INR là ₹4.27, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.002256.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NBS sang INR

0.004041-0.86%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NBS sang INR là ₹0.004041 INR, với tỷ lệ thay đổi là -0.86% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NBS/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NBS/INR trong ngày qua.

Giao dịch NBS

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NBSNBS/USDT
Giao ngay
$0.00004839
-0.77%

The real-time trading price of NBS/USDT Spot is $0.00004839, with a 24-hour trading change of -0.77%, NBS/USDT Spot is $0.00004839 and -0.77%, and NBS/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi NBS sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi NBS sang INR

logo NBSSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1NBS
0INR
2NBS
0INR
3NBS
0.01INR
4NBS
0.01INR
5NBS
0.02INR
6NBS
0.02INR
7NBS
0.02INR
8NBS
0.03INR
9NBS
0.03INR
10NBS
0.04INR
100000NBS
404.17INR
500000NBS
2,020.89INR
1000000NBS
4,041.78INR
5000000NBS
20,208.9INR
10000000NBS
40,417.81INR

Bảng chuyển đổi INR sang NBS

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo NBS
1INR
247.41NBS
2INR
494.83NBS
3INR
742.24NBS
4INR
989.66NBS
5INR
1,237.07NBS
6INR
1,484.49NBS
7INR
1,731.9NBS
8INR
1,979.32NBS
9INR
2,226.74NBS
10INR
2,474.15NBS
100INR
24,741.56NBS
500INR
123,707.83NBS
1000INR
247,415.66NBS
5000INR
1,237,078.31NBS
10000INR
2,474,156.62NBS

Bảng chuyển đổi số tiền NBS sang INR và INR sang NBS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 NBS sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang NBS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NBS phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NBS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NBS = $0 USD, 1 NBS = €0 EUR, 1 NBS = ₹0 INR, 1 NBS = Rp0.73 IDR, 1 NBS = $0 CAD, 1 NBS = £0 GBP, 1 NBS = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2802
logo BTCBTC
0.00006183
logo ETHETH
0.003264
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.79
logo BNBBNB
0.009881
logo SOLSOL
0.04071
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
34.53
logo ADAADA
8.78
logo TRXTRX
24.45
logo STETHSTETH
0.003264
logo WBTCWBTC
0.00006197
logo SUISUI
1.76
logo SMARTSMART
5,141.73
logo LINKLINK
0.4299

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng NBS của bạn

01

Nhập số lượng NBS của bạn

Nhập số lượng NBS của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NBS hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NBS.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NBS sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua NBS

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NBS sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NBS sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NBS sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi NBS sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NBS (NBS)

تحليل اتجاه سعر عملة JST في عام 2025 وآفاق تطبيق DeFi

تحليل اتجاه سعر عملة JST في عام 2025 وآفاق تطبيق DeFi

يتناول هذا المقال تطبيق JST في نظام DeFi وكيفية دفع تطوره من خلال الابتكار التكنولوجي.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-29
ما هو عملة ميميفي؟ ما هي الآفاق الاستثمارية لها؟

ما هو عملة ميميفي؟ ما هي الآفاق الاستثمارية لها؟

في أبريل 2025، توضح توقعات السعر وتحليل السوق لعملة MEMEFI إمكانياتها الهائلة.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-29
أفضل الرموز الأساسية لـ DeFi للاستثمار في عام 2025: تحليل الأداء

أفضل الرموز الأساسية لـ DeFi للاستثمار في عام 2025: تحليل الأداء

استكشف أهم رموز DeFi الأصلية التي تشكل المالية في عام 2025. اغمر نفسك في ابتكارات Chainlink و Uniswap و Aave و MakerDAOs.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-29
دليل المبتدئين: كيفية اختيار بورصة بيتكوين موثوقة

دليل المبتدئين: كيفية اختيار بورصة بيتكوين موثوقة

يبدأ مزيدٌ من المبتدئين في إيلاء اهتمامًا لهذا السوق الناشئ

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-29
ما هو عملة HYPE؟ ما هي آفاق تطويرها؟

ما هو عملة HYPE؟ ما هي آفاق تطويرها؟

بروتوكول هايبرلين، كإطار توافق مفتوح، يوفر بنية تحتية للاتصال عبر السلاسل الذكية قوية للغاية لنظام السلاسل الذكية.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-29
ما هو توقع عملة بيبي ميم؟

ما هو توقع عملة بيبي ميم؟

كعملة الميمات المنتظرة بشدة، فإن الاتجاه المستقبلي وتقييم القيمة على المدى الطويل لعملة Pepe memes دائمًا موضوعات ساخنة للمستثمرين.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-29

Tìm hiểu thêm về NBS (NBS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.