NAVI ProtocolChuyển đổi NAVI Protocol (NAVX) sang Euro (EUR)

NAVX/EUR: 1 NAVX ≈ €0.04911 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

NAVI Protocol Thị trường hôm nay

NAVI Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NAVX chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.04911. Với nguồn cung lưu hành là 489,316,823.38 NAVX, tổng vốn hóa thị trường của NAVX tính bằng EUR là €21,530,209.31. Trong 24h qua, giá của NAVX tính bằng EUR đã giảm €-0.001362, biểu thị mức giảm -2.7%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NAVX tính bằng EUR là €0.3834, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.008959.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NAVX sang EUR

0.04911-2.7%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NAVX sang EUR là €0.04911 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -2.7% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NAVX/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NAVX/EUR trong ngày qua.

Giao dịch NAVI Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NAVI ProtocolNAVX/USDT
Giao ngay
$0.05479
-3.75%
logo NAVI ProtocolNAVX/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.05494
-2.57%

The real-time trading price of NAVX/USDT Spot is $0.05479, with a 24-hour trading change of -3.75%, NAVX/USDT Spot is $0.05479 and -3.75%, and NAVX/USDT Perpetual is $0.05494 and -2.57%.

Bảng chuyển đổi NAVI Protocol sang Euro

Bảng chuyển đổi NAVX sang EUR

logo NAVI ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1NAVX
0.04EUR
2NAVX
0.09EUR
3NAVX
0.14EUR
4NAVX
0.19EUR
5NAVX
0.24EUR
6NAVX
0.29EUR
7NAVX
0.34EUR
8NAVX
0.39EUR
9NAVX
0.44EUR
10NAVX
0.49EUR
10000NAVX
495.52EUR
50000NAVX
2,477.61EUR
100000NAVX
4,955.22EUR
500000NAVX
24,776.11EUR
1000000NAVX
49,552.22EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang NAVX

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo NAVI Protocol
1EUR
20.18NAVX
2EUR
40.36NAVX
3EUR
60.54NAVX
4EUR
80.72NAVX
5EUR
100.9NAVX
6EUR
121.08NAVX
7EUR
141.26NAVX
8EUR
161.44NAVX
9EUR
181.62NAVX
10EUR
201.8NAVX
100EUR
2,018.07NAVX
500EUR
10,090.36NAVX
1000EUR
20,180.72NAVX
5000EUR
100,903.63NAVX
10000EUR
201,807.26NAVX

Bảng chuyển đổi số tiền NAVX sang EUR và EUR sang NAVX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NAVX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang NAVX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NAVI Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NAVX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NAVX = $0.05 USD, 1 NAVX = €0.05 EUR, 1 NAVX = ₹4.58 INR, 1 NAVX = Rp831.6 IDR, 1 NAVX = $0.07 CAD, 1 NAVX = £0.04 GBP, 1 NAVX = ฿1.81 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.76
logo BTCBTC
0.005785
logo ETHETH
0.3037
logo USDTUSDT
557.9
logo XRPXRP
252.19
logo BNBBNB
0.932
logo SOLSOL
3.75
logo USDCUSDC
558.26
logo DOGEDOGE
3,119.78
logo ADAADA
771.81
logo TRXTRX
2,263.9
logo STETHSTETH
0.3038
logo WBTCWBTC
0.005795
logo SUISUI
167.59
logo SMARTSMART
468,203.02
logo LINKLINK
38.5

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng NAVI Protocol của bạn

01

Nhập số lượng NAVX của bạn

Nhập số lượng NAVX của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NAVI Protocol hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NAVI Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NAVI Protocol sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua NAVI Protocol

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NAVI Protocol sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NAVI Protocol sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NAVI Protocol sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi NAVI Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NAVI Protocol (NAVX)

Tìm hiểu thêm về NAVI Protocol (NAVX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.