NAVI ProtocolChuyển đổi NAVI Protocol (NAVX) sang Brazilian Real (BRL)

NAVX/BRL: 1 NAVX ≈ R$0.326 BRL

Lần cập nhật mới nhất:

NAVI Protocol Thị trường hôm nay

NAVI Protocol đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NAVI Protocol chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.326. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 489,316,823.38 NAVX, tổng vốn hóa thị trường của NAVI Protocol tính bằng BRL là R$867,891,350.83. Trong 24h qua, giá của NAVI Protocol tính bằng BRL đã tăng R$0.0154, biểu thị mức tăng +4.88%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NAVI Protocol tính bằng BRL là R$2.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.05439.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NAVX sang BRL

R$0.326+4.88%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NAVX sang BRL là R$0.326 BRL, với tỷ lệ thay đổi là +4.88% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NAVX/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NAVX/BRL trong ngày qua.

Giao dịch NAVI Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NAVI ProtocolNAVX/USDT
Giao ngay
$0.06101
3.82%
logo NAVI ProtocolNAVX/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.06099
3.92%

The real-time trading price of NAVX/USDT Spot is $0.06101, with a 24-hour trading change of 3.82%, NAVX/USDT Spot is $0.06101 and 3.82%, and NAVX/USDT Perpetual is $0.06099 and 3.92%.

Bảng chuyển đổi NAVI Protocol sang Brazilian Real

Bảng chuyển đổi NAVX sang BRL

logo NAVI ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo BRL
1NAVX
0.32BRL
2NAVX
0.65BRL
3NAVX
0.97BRL
4NAVX
1.3BRL
5NAVX
1.63BRL
6NAVX
1.95BRL
7NAVX
2.28BRL
8NAVX
2.6BRL
9NAVX
2.93BRL
10NAVX
3.26BRL
1000NAVX
326.08BRL
5000NAVX
1,630.43BRL
10000NAVX
3,260.86BRL
50000NAVX
16,304.3BRL
100000NAVX
32,608.6BRL

Bảng chuyển đổi BRL sang NAVX

logo BRLSố lượng
Chuyển thànhlogo NAVI Protocol
1BRL
3.06NAVX
2BRL
6.13NAVX
3BRL
9.2NAVX
4BRL
12.26NAVX
5BRL
15.33NAVX
6BRL
18.4NAVX
7BRL
21.46NAVX
8BRL
24.53NAVX
9BRL
27.6NAVX
10BRL
30.66NAVX
100BRL
306.66NAVX
500BRL
1,533.33NAVX
1000BRL
3,066.67NAVX
5000BRL
15,333.37NAVX
10000BRL
30,666.75NAVX

Bảng chuyển đổi số tiền NAVX sang BRL và BRL sang NAVX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NAVX sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang NAVX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NAVI Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NAVX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NAVX = $0.06 USD, 1 NAVX = €0.05 EUR, 1 NAVX = ₹5.01 INR, 1 NAVX = Rp909.43 IDR, 1 NAVX = $0.08 CAD, 1 NAVX = £0.05 GBP, 1 NAVX = ฿1.98 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BRLBRL
logo GTGT
4.22
logo BTCBTC
0.0009476
logo ETHETH
0.04975
logo USDTUSDT
91.91
logo XRPXRP
41.36
logo BNBBNB
0.1524
logo SOLSOL
0.6102
logo USDCUSDC
91.96
logo DOGEDOGE
501.21
logo ADAADA
128.87
logo TRXTRX
375.32
logo STETHSTETH
0.04976
logo WBTCWBTC
0.0009515
logo SMARTSMART
68,091.55
logo SUISUI
26.1
logo LINKLINK
6.18

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.

Nhập số lượng NAVI Protocol của bạn

01

Nhập số lượng NAVX của bạn

Nhập số lượng NAVX của bạn

02

Chọn Brazilian Real

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NAVI Protocol hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NAVI Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NAVI Protocol sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua NAVI Protocol

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NAVI Protocol sang Brazilian Real (BRL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NAVI Protocol sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NAVI Protocol sang Brazilian Real?

4.Tôi có thể chuyển đổi NAVI Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NAVI Protocol (NAVX)

Tìm hiểu thêm về NAVI Protocol (NAVX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.