KIN Thị trường hôm nay
KIN đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KIN chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.0003365. Với nguồn cung lưu hành là 2,647,315,885,414.08 KIN, tổng vốn hóa thị trường của KIN tính bằng JPY là ¥128,292,041,585.28. Trong 24h qua, giá của KIN tính bằng JPY đã giảm ¥-0.000007008, biểu thị mức giảm -2.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KIN tính bằng JPY là ¥0.1765, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0003182.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KIN sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KIN sang JPY là ¥0.0003365 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -2.04% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KIN/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KIN/JPY trong ngày qua.
Giao dịch KIN
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.000002337 | -0.38% |
The real-time trading price of KIN/USDT Spot is $0.000002337, with a 24-hour trading change of -0.38%, KIN/USDT Spot is $0.000002337 and -0.38%, and KIN/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi KIN sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi KIN sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KIN | 0JPY |
2KIN | 0JPY |
3KIN | 0JPY |
4KIN | 0JPY |
5KIN | 0JPY |
6KIN | 0JPY |
7KIN | 0JPY |
8KIN | 0JPY |
9KIN | 0JPY |
10KIN | 0JPY |
1000000KIN | 336.53JPY |
5000000KIN | 1,682.65JPY |
10000000KIN | 3,365.31JPY |
50000000KIN | 16,826.59JPY |
100000000KIN | 33,653.19JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang KIN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 2,971.48KIN |
2JPY | 5,942.97KIN |
3JPY | 8,914.45KIN |
4JPY | 11,885.94KIN |
5JPY | 14,857.42KIN |
6JPY | 17,828.91KIN |
7JPY | 20,800.4KIN |
8JPY | 23,771.88KIN |
9JPY | 26,743.37KIN |
10JPY | 29,714.85KIN |
100JPY | 297,148.58KIN |
500JPY | 1,485,742.93KIN |
1000JPY | 2,971,485.86KIN |
5000JPY | 14,857,429.31KIN |
10000JPY | 29,714,858.63KIN |
Bảng chuyển đổi số tiền KIN sang JPY và JPY sang KIN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 KIN sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang KIN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1KIN phổ biến
KIN | 1 KIN |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.04IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
KIN | 1 KIN |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KIN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KIN = $0 USD, 1 KIN = €0 EUR, 1 KIN = ₹0 INR, 1 KIN = Rp0.04 IDR, 1 KIN = $0 CAD, 1 KIN = £0 GBP, 1 KIN = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1587 |
![]() | 0.00003574 |
![]() | 0.001879 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.55 |
![]() | 0.005769 |
![]() | 0.02308 |
![]() | 3.47 |
![]() | 18.96 |
![]() | 4.83 |
![]() | 14.2 |
![]() | 0.00188 |
![]() | 0.00003585 |
![]() | 2,575.8 |
![]() | 0.9968 |
![]() | 0.2321 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng KIN của bạn
Nhập số lượng KIN của bạn
Nhập số lượng KIN của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá KIN hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua KIN.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi KIN sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua KIN
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ KIN sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ KIN sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ KIN sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi KIN sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến KIN (KIN)

โทเคน BABY: สิ่งประดิษฐ์สำหรับการ Staking ของ Bitcoin Native
สำรวจวิธีที่ BABY ทำให้รูปแบบของระบบ Bitcoin เปลี่ยนไป

SUI Coin ในปี 2025: ราคา, คู่มือการซื้อ, และรางวัล Staking
ค้นพบศักยภาพของ SUI Coin ในปี 2025, เรียนรู้วิธีการซื้อและ Staking เพื่อรับผลตอบแทนที่ดีที่สุด และสำรวจเทคโนโลยีบล็อกเชนที่น่าทึ่งของมัน

FET คริปโต: ราคาปี 2025, Staking, และการรวม Web3 AI
สำรวจโอกาสของคริปโต FET ในปี 2025 กลยุทธ์การเก็บเงินของผู้เชี่ยวชาญ และ peranannyaในการรวมระบบ AI ของ Web3

BABY Token: ระบบ Babylon เปิดใช้งาน Bitcoin Native Staking แล้ว
บทความนี้นำเสนอสถาปัตยกรรมการรับรองความปลอดภัยที่แบ่งปันของ Babylons, การดำเนินการ Staking แบบ Multi-staking และคอนเซ็ปต์หลักของ Bitcoin Security Networks (BSNs)

Mask Network: Leading The New Trend Of Encrypted Social Networking In 2025
ในการพัฒนาของส่วนขยายเบราว์เซอร์ Web3 ที่เติบโตอย่างมากในปี 2025 Mask Network ไม่มีข้อสงสัยว่าเป็นดาวที่ส่องแสงอยู่

ราคา Wizz Token และรางวัล Staking: การวิเคราะห์ตลาดปี 2025
ค้นพบศักยภาพ Wizz Tokens 2025: การเติบโตของราคา รางวัลการ Stake, ผลกระทบของ Web3, กลยุทธ์การลงทุน และประเภทการใช้งาน