KINChuyển đổi KIN (KIN) sang Canadian Dollar (CAD)

KIN/CAD: 1 KIN ≈ $0.000003079 CAD

Lần cập nhật mới nhất:

KIN Thị trường hôm nay

KIN đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KIN chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.000003079. Với nguồn cung lưu hành là 2,647,315,886,225.26 KIN, tổng vốn hóa thị trường của KIN tính bằng CAD là $11,056,233.06. Trong 24h qua, giá của KIN tính bằng CAD đã giảm $-0.0000001457, biểu thị mức giảm -4.5%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KIN tính bằng CAD là $0.001662, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.000002997.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KIN sang CAD

$0.000003079-4.5%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KIN sang CAD là $0.000003079 CAD, với tỷ lệ thay đổi là -4.5% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KIN/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KIN/CAD trong ngày qua.

Giao dịch KIN

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KINKIN/USDT
Giao ngay
$0.000002281
-4.07%

The real-time trading price of KIN/USDT Spot is $0.000002281, with a 24-hour trading change of -4.07%, KIN/USDT Spot is $0.000002281 and -4.07%, and KIN/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi KIN sang Canadian Dollar

Bảng chuyển đổi KIN sang CAD

logo KINSố lượng
Chuyển thànhlogo CAD
1KIN
0CAD
2KIN
0CAD
3KIN
0CAD
4KIN
0CAD
5KIN
0CAD
6KIN
0CAD
7KIN
0CAD
8KIN
0CAD
9KIN
0CAD
10KIN
0CAD
100000000KIN
314.68CAD
500000000KIN
1,573.42CAD
1000000000KIN
3,146.84CAD
5000000000KIN
15,734.24CAD
10000000000KIN
31,468.48CAD

Bảng chuyển đổi CAD sang KIN

logo CADSố lượng
Chuyển thànhlogo KIN
1CAD
317,778.29KIN
2CAD
635,556.59KIN
3CAD
953,334.89KIN
4CAD
1,271,113.19KIN
5CAD
1,588,891.48KIN
6CAD
1,906,669.78KIN
7CAD
2,224,448.08KIN
8CAD
2,542,226.38KIN
9CAD
2,860,004.67KIN
10CAD
3,177,782.97KIN
100CAD
31,777,829.75KIN
500CAD
158,889,148.76KIN
1000CAD
317,778,297.52KIN
5000CAD
1,588,891,487.6KIN
10000CAD
3,177,782,975.21KIN

Bảng chuyển đổi số tiền KIN sang CAD và CAD sang KIN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 KIN sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang KIN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1KIN phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KIN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KIN = $0 USD, 1 KIN = €0 EUR, 1 KIN = ₹0 INR, 1 KIN = Rp0.03 IDR, 1 KIN = $0 CAD, 1 KIN = £0 GBP, 1 KIN = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CADCAD
logo GTGT
16.75
logo BTCBTC
0.003895
logo ETHETH
0.205
logo USDTUSDT
368.54
logo XRPXRP
167.25
logo BNBBNB
0.615
logo SOLSOL
2.51
logo USDCUSDC
368.65
logo DOGEDOGE
2,131.01
logo ADAADA
537.5
logo TRXTRX
1,495.18
logo STETHSTETH
0.2055
logo SMARTSMART
259,082.67
logo WBTCWBTC
0.003901
logo SUISUI
105.54
logo LINKLINK
25.76

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.

Nhập số lượng KIN của bạn

01

Nhập số lượng KIN của bạn

Nhập số lượng KIN của bạn

02

Chọn Canadian Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá KIN hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua KIN.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi KIN sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua KIN

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ KIN sang Canadian Dollar (CAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ KIN sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ KIN sang Canadian Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi KIN sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến KIN (KIN)

K代币:Kinto模块化交易所的DeFi投资利器

K代币:Kinto模块化交易所的DeFi投资利器

文章阐述K代币如何提升交易安全性、优化用户体验,并推动Kinto生态系统发展。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-26
PKIN代币:PUMPKIN平台革新代币发行与收益分配新机制

PKIN代币:PUMPKIN平台革新代币发行与收益分配新机制

PKIN代币作为PUMPKIN平台的核心,通过独特的机制设计,实现了创作者、投资者和平台之间的利益对齐。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-16
CATF代币:The Blinking AI Cat项目的创新加密货币

CATF代币:The Blinking AI Cat项目的创新加密货币

探索CATF代币:The Blinking AI Cat项目融合AI与区块链技术,推出创新Blink工具。了解Catfather如何引领AI应用新浪潮,抢占数字资产市场先机。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-08
Gate.io与Omega Network的AMA-创新的Proof of Networking Layer1

Gate.io与Omega Network的AMA-创新的Proof of Networking Layer1

Gate.io在Twitter Space与OMEGA Labs的首席运营官Andrew Norton举办了AMA(Ask-Me-Anything)活动。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-06-25
LSD 赛道之如何获取更高的 ETH Staking 收益

LSD 赛道之如何获取更高的 ETH Staking 收益

投资者可以根据本文比较Lido Finance、Rocket Pool、Frax Finance项目的优势和缺点,比较收益率、节点运营抽取的佣金、挂钩资产是否折价、挂钩资产的流动性、协议的去中心化程度和协议自身风险,找到适合您的质押方案。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-03-15
一周市场|Charles Hoskinson有意收购CoinDesk澳大利亚“四大”银行之一NAB将铸造稳定币

一周市场|Charles Hoskinson有意收购CoinDesk澳大利亚“四大”银行之一NAB将铸造稳定币

加密货币市场迎来一个利好的看涨周,前100名的加密资产皆有涨幅,整个市场的涨幅高达25%。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-01-20

Tìm hiểu thêm về KIN (KIN)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.