Jambo Thị trường hôm nay
Jambo đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của J chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1342. Với nguồn cung lưu hành là 130,000,000 J, tổng vốn hóa thị trường của J tính bằng EUR là €15,630,549.23. Trong 24h qua, giá của J tính bằng EUR đã giảm €-0.001969, biểu thị mức giảm -1.45%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của J tính bằng EUR là €1.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1315.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1J sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 J sang EUR là €0.1342 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -1.45% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá J/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 J/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Jambo
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.15 | -0.85% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1494 | 0.74% |
The real-time trading price of J/USDT Spot is $0.15, with a 24-hour trading change of -0.85%, J/USDT Spot is $0.15 and -0.85%, and J/USDT Perpetual is $0.1494 and 0.74%.
Bảng chuyển đổi Jambo sang Euro
Bảng chuyển đổi J sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1J | 0.13EUR |
2J | 0.26EUR |
3J | 0.4EUR |
4J | 0.53EUR |
5J | 0.67EUR |
6J | 0.8EUR |
7J | 0.93EUR |
8J | 1.07EUR |
9J | 1.2EUR |
10J | 1.34EUR |
1000J | 134.2EUR |
5000J | 671.02EUR |
10000J | 1,342.05EUR |
50000J | 6,710.29EUR |
100000J | 13,420.58EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang J
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 7.45J |
2EUR | 14.9J |
3EUR | 22.35J |
4EUR | 29.8J |
5EUR | 37.25J |
6EUR | 44.7J |
7EUR | 52.15J |
8EUR | 59.6J |
9EUR | 67.06J |
10EUR | 74.51J |
100EUR | 745.12J |
500EUR | 3,725.62J |
1000EUR | 7,451.24J |
5000EUR | 37,256.2J |
10000EUR | 74,512.41J |
Bảng chuyển đổi số tiền J sang EUR và EUR sang J ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 J sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang J, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Jambo phổ biến
Jambo | 1 J |
---|---|
![]() | $0.15USD |
![]() | €0.13EUR |
![]() | ₹12.51INR |
![]() | Rp2,272.43IDR |
![]() | $0.2CAD |
![]() | £0.11GBP |
![]() | ฿4.94THB |
Jambo | 1 J |
---|---|
![]() | ₽13.84RUB |
![]() | R$0.81BRL |
![]() | د.إ0.55AED |
![]() | ₺5.11TRY |
![]() | ¥1.06CNY |
![]() | ¥21.57JPY |
![]() | $1.17HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 J và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 J = $0.15 USD, 1 J = €0.13 EUR, 1 J = ₹12.51 INR, 1 J = Rp2,272.43 IDR, 1 J = $0.2 CAD, 1 J = £0.11 GBP, 1 J = ฿4.94 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.24 |
![]() | 0.005336 |
![]() | 0.2234 |
![]() | 557.73 |
![]() | 256.12 |
![]() | 0.8636 |
![]() | 3.72 |
![]() | 558.6 |
![]() | 3,101.92 |
![]() | 2,018.58 |
![]() | 838.23 |
![]() | 0.2245 |
![]() | 0.00535 |
![]() | 16.44 |
![]() | 175.24 |
![]() | 41.39 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Jambo của bạn
Nhập số lượng J của bạn
Nhập số lượng J của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Jambo hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Jambo.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Jambo sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Jambo sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Jambo sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Jambo sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Jambo sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Jambo (J)

2025年Enjin 代币价格:市场分析与投资策略
探索Enjin 代币在2025年的价格飙升、投资策略和市场分析。

JUP 加密货币:2025 年价格分析与投资指南
发现 Jupiter (JUP) 加密货币在 2025 年的爆炸性增长潜力。

JST币2025年价格走势及DeFi应用前景分析
探索JST币的未来:2025年价格预测、投资策略和在JUST网络中的关键地位。了解JST在DeFi生态系统中的应用,以及技术创新如何推动其发展。

Justin Sun宣称JST 将成百倍代币,Tron生态引热议
Tron 创始人 Justin Sun 在社交媒体平台 X 发布了一则重磅声明,称 JST(JUST)代币已实现基本面逆转,并预测其将成为“下一个百倍代币”

JST代币:波场生态的明星资产
JST 代币(JUST)是波场区块链上 Just 平台的原生治理代币,旨在支持去中心化金融(DeFi)和稳定币生态。

2025年ENJIN代币价格走势与游戏NFT投资前景分析
本文深入分析Enjin代币在2025年的价格走势及游戏NFT市场前景。探讨Enjin代币如何引领区块链游戏革命,比较其与传统游戏资产的优势。