Inverse Thị trường hôm nay
Inverse đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của INV chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹2,417.71. Với nguồn cung lưu hành là 595,144.23 INV, tổng vốn hóa thị trường của INV tính bằng INR là ₹120,208,355,526.29. Trong 24h qua, giá của INV tính bằng INR đã giảm ₹-14.11, biểu thị mức giảm -0.58%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của INV tính bằng INR là ₹173,357.99, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹1,730.99.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1INV sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 INV sang INR là ₹ INR, với tỷ lệ thay đổi là -0.58% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá INV/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 INV/INR trong ngày qua.
Giao dịch Inverse
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $28.96 | -0.65% |
The real-time trading price of INV/USDT Spot is $28.96, with a 24-hour trading change of -0.65%, INV/USDT Spot is $28.96 and -0.65%, and INV/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Inverse sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi INV sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INV | 2,417.71INR |
2INV | 4,835.43INR |
3INV | 7,253.15INR |
4INV | 9,670.86INR |
5INV | 12,088.58INR |
6INV | 14,506.3INR |
7INV | 16,924.01INR |
8INV | 19,341.73INR |
9INV | 21,759.45INR |
10INV | 24,177.17INR |
100INV | 241,771.7INR |
500INV | 1,208,858.52INR |
1000INV | 2,417,717.05INR |
5000INV | 12,088,585.28INR |
10000INV | 24,177,170.56INR |
Bảng chuyển đổi INR sang INV
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.0004136INV |
2INR | 0.0008272INV |
3INR | 0.00124INV |
4INR | 0.001654INV |
5INR | 0.002068INV |
6INR | 0.002481INV |
7INR | 0.002895INV |
8INR | 0.003308INV |
9INR | 0.003722INV |
10INR | 0.004136INV |
1000000INR | 413.61INV |
5000000INR | 2,068.06INV |
10000000INR | 4,136.13INV |
50000000INR | 20,680.66INV |
100000000INR | 41,361.33INV |
Bảng chuyển đổi số tiền INV sang INR và INR sang INV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INV sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 INR sang INV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Inverse phổ biến
Inverse | 1 INV |
---|---|
![]() | $28.94USD |
![]() | €25.93EUR |
![]() | ₹2,417.72INR |
![]() | Rp439,012.15IDR |
![]() | $39.25CAD |
![]() | £21.73GBP |
![]() | ฿954.52THB |
Inverse | 1 INV |
---|---|
![]() | ₽2,674.31RUB |
![]() | R$157.41BRL |
![]() | د.إ106.28AED |
![]() | ₺987.79TRY |
![]() | ¥204.12CNY |
![]() | ¥4,167.41JPY |
![]() | $225.48HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 INV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 INV = $28.94 USD, 1 INV = €25.93 EUR, 1 INV = ₹2,417.72 INR, 1 INV = Rp439,012.15 IDR, 1 INV = $39.25 CAD, 1 INV = £21.73 GBP, 1 INV = ฿954.52 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2719 |
![]() | 0.00006325 |
![]() | 0.003329 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.71 |
![]() | 0.009986 |
![]() | 0.04083 |
![]() | 5.98 |
![]() | 34.59 |
![]() | 8.72 |
![]() | 24.27 |
![]() | 0.003336 |
![]() | 4,280.49 |
![]() | 0.00006334 |
![]() | 1.72 |
![]() | 0.4177 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Inverse của bạn
Nhập số lượng INV của bạn
Nhập số lượng INV của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Inverse hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Inverse.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Inverse sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Inverse
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Inverse sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Inverse sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Inverse sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Inverse sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Inverse (INV)

Token VOXEL: Análise abrangente dos desenvolvimentos recentes e potencial de investimento
Em abril de 2025, o token VOXEL desencadeou uma loucura no mercado de criptomoedas.

Cripto a cair 2025: Causas, Impacto e Estratégias de Sobrevivência para Investidores
Explorar os fatores por trás do crash de cripto de 2025, estratégias de sobrevivência especializadas, oportunidades emergentes e impactos regulatórios.

A loucura do ETF da Solana está a chegar: desbloqueando o código da riqueza do investimento em blockchain
ETF Solana é um fundo negociado em bolsa (ETF) com investimentos em criptomoeda Solana (SOL) ou ativos relacionados à Solana.

Investigação Semanal Web3
Senadores dos EUA esperam que o projeto de lei sobre a estrutura do mercado de criptomoedas seja aprovado até agosto.

Preço da VeChain em 2025: Análise e Perspetivas para Investidores de VET
Explore o potencial de aumento da VeChain até 2025, analisando sua revolução blockchain, impacto na indústria e perspectivas de investimento.

Preço do XDC em 2025: Análise da Rede e Potencial de Investimento
Explorar o aumento do preço da XDC Networks em 2025, principais impulsionadores e estratégias de investimento.