Index ZEROChuyển đổi Index ZERO (ZERO) sang Euro (EUR)

ZERO/EUR: 1 ZERO ≈ €0.08361 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Index ZERO Thị trường hôm nay

Index ZERO đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Index ZERO chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.08361. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ZERO, tổng vốn hóa thị trường của Index ZERO tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của Index ZERO tính bằng EUR đã tăng €0.003124, biểu thị mức tăng +3.88%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Index ZERO tính bằng EUR là €2.23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0508.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZERO sang EUR

0.08361+3.88%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZERO sang EUR là €0.08361 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +3.88% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZERO/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZERO/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Index ZERO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Index ZEROZERO/USDT
Giao ngay
$0.09328
3.97%

The real-time trading price of ZERO/USDT Spot is $0.09328, with a 24-hour trading change of 3.97%, ZERO/USDT Spot is $0.09328 and 3.97%, and ZERO/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Index ZERO sang Euro

Bảng chuyển đổi ZERO sang EUR

logo Index ZEROSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ZERO
0.08EUR
2ZERO
0.16EUR
3ZERO
0.25EUR
4ZERO
0.33EUR
5ZERO
0.41EUR
6ZERO
0.5EUR
7ZERO
0.58EUR
8ZERO
0.66EUR
9ZERO
0.75EUR
10ZERO
0.83EUR
10000ZERO
836.14EUR
50000ZERO
4,180.71EUR
100000ZERO
8,361.43EUR
500000ZERO
41,807.17EUR
1000000ZERO
83,614.34EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ZERO

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Index ZERO
1EUR
11.95ZERO
2EUR
23.91ZERO
3EUR
35.87ZERO
4EUR
47.83ZERO
5EUR
59.79ZERO
6EUR
71.75ZERO
7EUR
83.71ZERO
8EUR
95.67ZERO
9EUR
107.63ZERO
10EUR
119.59ZERO
100EUR
1,195.96ZERO
500EUR
5,979.83ZERO
1000EUR
11,959.67ZERO
5000EUR
59,798.35ZERO
10000EUR
119,596.7ZERO

Bảng chuyển đổi số tiền ZERO sang EUR và EUR sang ZERO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ZERO sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ZERO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Index ZERO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZERO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZERO = $0.09 USD, 1 ZERO = €0.08 EUR, 1 ZERO = ₹7.8 INR, 1 ZERO = Rp1,415.79 IDR, 1 ZERO = $0.13 CAD, 1 ZERO = £0.07 GBP, 1 ZERO = ฿3.08 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
23.77
logo BTCBTC
0.005854
logo ETHETH
0.3084
logo USDTUSDT
557.69
logo XRPXRP
252.3
logo BNBBNB
0.9189
logo SOLSOL
3.63
logo USDCUSDC
558.48
logo DOGEDOGE
3,019.84
logo ADAADA
770.32
logo TRXTRX
2,290.85
logo STETHSTETH
0.3094
logo SMARTSMART
399,497.49
logo WBTCWBTC
0.005865
logo SUISUI
149.98
logo LINKLINK
36.44

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Index ZERO của bạn

01

Nhập số lượng ZERO của bạn

Nhập số lượng ZERO của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Index ZERO hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Index ZERO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Index ZERO sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Index ZERO

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Index ZERO sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Index ZERO sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Index ZERO sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Index ZERO sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Index ZERO (ZERO)

WORTHZERO代幣:SOL創始人Toly的Solana生態系統測試項目

WORTHZERO代幣:SOL創始人Toly的Solana生態系統測試項目

文章分析了WORTHZERO代幣的創建過程、技術特點及其對Solana未來發展的啟示。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-18
WORTHZERO代幣:Solana生態系統中的無價值測試幣

WORTHZERO代幣:Solana生態系統中的無價值測試幣

WORTHZERO代幣是Solana生態系統中一個獨特的無價值測試幣,由聯合創始人Toly的錢包部署。儘管自稱為"零價值",卻在pump.fun平臺上引發投資熱潮,展現了加密貨幣市場的投機本質和創新潛力。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-02
ZERO代幣:一個最終將回歸零的加密貨幣投資套

ZERO代幣:一個最終將回歸零的加密貨幣投資套

ZERO代幣是一個高風險的項目,最終將回歸零。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-02
DEAI:Zero1 Labs的第一個去中心化人工智能

DEAI:Zero1 Labs的第一個去中心化人工智能

Zero1 Labs 是第一家去中心化人工智能的先驅 _DeAI_ 基於股權證明的生態。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-14
ZB 代幣: 多語言 AI 代理 ZeroByte 的區塊鏈智能合約項目

ZB 代幣: 多語言 AI 代理 ZeroByte 的區塊鏈智能合約項目

探索ZB代幣:ZeroByte項目的核心。這個多語言AI代理人如何突破語言障礙,其在智能合約中的應用,以及其在AI加密市場中的潛力。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-13
每日新聞 | 「AI Super Alliance」確定了ASI合併日期;LayerZero連接到Solana區塊鏈;BlackRock提交了修訂後的ETH ETFs S-1註冊申請

每日新聞 | 「AI Super Alliance」確定了ASI合併日期;LayerZero連接到Solana區塊鏈;BlackRock提交了修訂後的ETH ETFs S-1註冊申請

“人工智能超级联盟”确定了ASI代币的合并日期_LayerZero确认连接到Solana区块链_BlackRock提交了以太坊ETF的修订S-1注册声明。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-05-30

Tìm hiểu thêm về Index ZERO (ZERO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.