ICE NET Thị trường hôm nay
ICE NET đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ICE chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.00003872. Với nguồn cung lưu hành là 0 ICE, tổng vốn hóa thị trường của ICE tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của ICE tính bằng HKD đã giảm $-0.000004614, biểu thị mức giảm -0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ICE tính bằng HKD là $0.1058, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.00002337.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ICE sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ICE sang HKD là $0.00003872 HKD, với tỷ lệ thay đổi là -0.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ICE/HKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ICE/HKD trong ngày qua.
Giao dịch ICE NET
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.005916 | -1.25% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.005913 | -1.74% |
The real-time trading price of ICE/USDT Spot is $0.005916, with a 24-hour trading change of -1.25%, ICE/USDT Spot is $0.005916 and -1.25%, and ICE/USDT Perpetual is $0.005913 and -1.74%.
Bảng chuyển đổi ICE NET sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi ICE sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ICE | 0HKD |
2ICE | 0HKD |
3ICE | 0HKD |
4ICE | 0HKD |
5ICE | 0HKD |
6ICE | 0HKD |
7ICE | 0HKD |
8ICE | 0HKD |
9ICE | 0HKD |
10ICE | 0HKD |
10000000ICE | 387.23HKD |
50000000ICE | 1,936.16HKD |
100000000ICE | 3,872.32HKD |
500000000ICE | 19,361.62HKD |
1000000000ICE | 38,723.25HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang ICE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 25,824.27ICE |
2HKD | 51,648.54ICE |
3HKD | 77,472.82ICE |
4HKD | 103,297.09ICE |
5HKD | 129,121.36ICE |
6HKD | 154,945.64ICE |
7HKD | 180,769.91ICE |
8HKD | 206,594.18ICE |
9HKD | 232,418.46ICE |
10HKD | 258,242.73ICE |
100HKD | 2,582,427.33ICE |
500HKD | 12,912,136.68ICE |
1000HKD | 25,824,273.36ICE |
5000HKD | 129,121,366.8ICE |
10000HKD | 258,242,733.6ICE |
Bảng chuyển đổi số tiền ICE sang HKD và HKD sang ICE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 ICE sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang ICE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ICE NET phổ biến
ICE NET | 1 ICE |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.08IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
ICE NET | 1 ICE |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ICE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ICE = $0 USD, 1 ICE = €0 EUR, 1 ICE = ₹0 INR, 1 ICE = Rp0.08 IDR, 1 ICE = $0 CAD, 1 ICE = £0 GBP, 1 ICE = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.89 |
![]() | 0.0006851 |
![]() | 0.03645 |
![]() | 64.14 |
![]() | 28.24 |
![]() | 0.1067 |
![]() | 0.4385 |
![]() | 64.19 |
![]() | 367.75 |
![]() | 92.84 |
![]() | 261.05 |
![]() | 0.03636 |
![]() | 44,907.85 |
![]() | 0.000686 |
![]() | 18.08 |
![]() | 4.4 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng ICE NET của bạn
Nhập số lượng ICE của bạn
Nhập số lượng ICE của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ICE NET hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ICE NET.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ICE NET sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ICE NET
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ICE NET sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ICE NET sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ICE NET sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi ICE NET sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ICE NET (ICE)

Aproveite as oportunidades de investimento do aumento do índice DAX
Em 2025, o DAX demonstrou um ímpeto robusto, refletindo a resiliência econômica da Alemanha e oferecendo novas oportunidades para a criação de riqueza.

Ripple Entra em RWA: Ripple Garante Licença de Corretagem nos EUA
Tokenização de Ativos do Mundo Real (RWA) é o processo de transformar ativos tradicionais (como títulos, imóveis, fundos, etc.) em ativos digitais através da tecnologia blockchain.

Guia Completo para o Índice de Medo e Ganância de 2025: Consulta, Análise e Estratégias de Resposta
Uma análise aprofundada do Índice de Medo e Ganância: seus indicadores, estratégias de investimento e limitações, oferecendo aos investidores Web3 insights sobre o sentimento de mercado e volatilidade.

Kekius Maximus Token 2025: The Rising Star of Web3 and Price Trajectory
Descubra a Coin Kekius Maximus, a revolução Web3 com previsões de preço para 2025 e potencial de mineração.

Token SPICE: O Núcleo do Universo de Jogos de Baixa Vida e o Futuro dos RPGs de Ficção Científica
O artigo apresenta como o SPICE promove a integração de jogos, IA e cultura cripto, bem como o sistema NPC único da Lowlife Forms e o mecanismo de criação de ativos do utilizador.

O que é o My Neighbor Alice? Tudo sobre a criptomoeda ALICE
À medida que os projetos de jogos blockchain e metaverso continuam a crescer, My Neighbor Alice (ALICE Coin) destaca-se como um jogo único para ganhar (P2E) que combina elementos de finanças descentralizadas (DeFi) com jogabilidade interativa.
Tìm hiểu thêm về ICE NET (ICE)

Dự Đoán Giá ICP

Blockstream là gì?

Token DRX: Hiểu về Tiền điện tử bản địa của DoctorX

Cổ phiếu khái niệm Crypto toàn cầu: Mức thanh khoản cao mới ngoài thế giới tiền điện tử

Làm thế nào Chỉ số Đô la Mỹ (DXY) ảnh hưởng đến thị trường tiền điện tử?
