ICE NET Thị trường hôm nay
ICE NET đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ICE chuyển đổi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ0.00001825. Với nguồn cung lưu hành là 0 ICE, tổng vốn hóa thị trường của ICE tính bằng AED là د.إ0. Trong 24h qua, giá của ICE tính bằng AED đã giảm د.إ-0.000002036, biểu thị mức giảm -0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ICE tính bằng AED là د.إ0.0499, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.00001101.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ICE sang AED
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ICE sang AED là د.إ0.00001825 AED, với tỷ lệ thay đổi là -0.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ICE/AED của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ICE/AED trong ngày qua.
Giao dịch ICE NET
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.005547 | -11.72% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.005559 | -12.37% |
The real-time trading price of ICE/USDT Spot is $0.005547, with a 24-hour trading change of -11.72%, ICE/USDT Spot is $0.005547 and -11.72%, and ICE/USDT Perpetual is $0.005559 and -12.37%.
Bảng chuyển đổi ICE NET sang United Arab Emirates Dirham
Bảng chuyển đổi ICE sang AED
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ICE | 0AED |
2ICE | 0AED |
3ICE | 0AED |
4ICE | 0AED |
5ICE | 0AED |
6ICE | 0AED |
7ICE | 0AED |
8ICE | 0AED |
9ICE | 0AED |
10ICE | 0AED |
10000000ICE | 182.52AED |
50000000ICE | 912.61AED |
100000000ICE | 1,825.23AED |
500000000ICE | 9,126.16AED |
1000000000ICE | 18,252.32AED |
Bảng chuyển đổi AED sang ICE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AED | 54,787.54ICE |
2AED | 109,575.08ICE |
3AED | 164,362.62ICE |
4AED | 219,150.16ICE |
5AED | 273,937.7ICE |
6AED | 328,725.24ICE |
7AED | 383,512.78ICE |
8AED | 438,300.32ICE |
9AED | 493,087.86ICE |
10AED | 547,875.4ICE |
100AED | 5,478,754.07ICE |
500AED | 27,393,770.38ICE |
1000AED | 54,787,540.76ICE |
5000AED | 273,937,703.82ICE |
10000AED | 547,875,407.65ICE |
Bảng chuyển đổi số tiền ICE sang AED và AED sang ICE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 ICE sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AED sang ICE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ICE NET phổ biến
ICE NET | 1 ICE |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.08IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
ICE NET | 1 ICE |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ICE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ICE = $0 USD, 1 ICE = €0 EUR, 1 ICE = ₹0 INR, 1 ICE = Rp0.08 IDR, 1 ICE = $0 CAD, 1 ICE = £0 GBP, 1 ICE = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AED
ETH chuyển đổi sang AED
USDT chuyển đổi sang AED
XRP chuyển đổi sang AED
BNB chuyển đổi sang AED
SOL chuyển đổi sang AED
USDC chuyển đổi sang AED
DOGE chuyển đổi sang AED
ADA chuyển đổi sang AED
TRX chuyển đổi sang AED
STETH chuyển đổi sang AED
SMART chuyển đổi sang AED
WBTC chuyển đổi sang AED
SUI chuyển đổi sang AED
LINK chuyển đổi sang AED
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.1 |
![]() | 0.001458 |
![]() | 0.07689 |
![]() | 136.09 |
![]() | 60.8 |
![]() | 0.2262 |
![]() | 0.9328 |
![]() | 136.2 |
![]() | 771.93 |
![]() | 197.02 |
![]() | 557.06 |
![]() | 0.07694 |
![]() | 99,088.09 |
![]() | 0.001458 |
![]() | 39.44 |
![]() | 9.43 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.
Nhập số lượng ICE NET của bạn
Nhập số lượng ICE của bạn
Nhập số lượng ICE của bạn
Chọn United Arab Emirates Dirham
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn United Arab Emirates Dirham hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ICE NET hiện tại theo United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ICE NET.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ICE NET sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ICE NET
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ICE NET sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ICE NET sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ICE NET sang United Arab Emirates Dirham?
4.Tôi có thể chuyển đổi ICE NET sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ICE NET (ICE)

Saisissez les opportunités d'investissement de la montée de l'indice DAX
En 2025, le DAX a démontré un momentum robuste, reflétant la résilience économique de l'Allemagne et offrant de nouvelles voies de création de richesse.

Jeton SKYAI : L'écosystème d'IA pilotée par MCP révolutionne les services de données Blockchain
Les jetons SKYAI mènent la révolution du service de données blockchain

Ripple entre dans RWA: Ripple obtient une licence de courtage aux États-Unis
La tokenisation des actifs du monde réel (RWA) est le processus de transformation d'actifs traditionnels (comme des obligations, des biens immobiliers, des fonds, etc.) en actifs numériques grâce à la technologie blockchain.

Qu'est-ce que Pendle Finance (PENDLE)? Le protocole de déverrouillage des actifs futurs et d'optimisation des bénéfices
Pendle Finance révolutionne le monde de la DeFi avec son approche innovante pour débloquer et optimiser la valeur des actifs numériques.

Jetons WCT : La force motrice principale derrière l'exploration du réseau WalletConnect
Dans le monde Web3 en rapide développement, le jeton WCT devient un maillon clé reliant les applications décentralisées (dApps) et les portefeuilles d'utilisateurs.

Réseau Héritage ($LGCT) : La force motrice du nouvel écosystème pour l'éducation à la blockchain
En tant que plateforme de développement personnel et d'éducation décentralisée, Legacy Network, avec son jeton natif $LGCT au cœur, offre aux utilisateurs une expérience innovante qui allie acquisition de connaissances et récompenses économiques grâce au modèle 'Apprendre pour Gagner'.
Tìm hiểu thêm về ICE NET (ICE)

Dự Đoán Giá ICP

Blockstream là gì?

Token DRX: Hiểu về Tiền điện tử bản địa của DoctorX

Cổ phiếu khái niệm Crypto toàn cầu: Mức thanh khoản cao mới ngoài thế giới tiền điện tử

Làm thế nào Chỉ số Đô la Mỹ (DXY) ảnh hưởng đến thị trường tiền điện tử?
