HYVEChuyển đổi HYVE (HYVE) sang Euro (EUR)

HYVE/EUR: 1 HYVE ≈ €0.006833 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

HYVE Thị trường hôm nay

HYVE đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HYVE chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.006833. Với nguồn cung lưu hành là 74,674,573.6 HYVE, tổng vốn hóa thị trường của HYVE tính bằng EUR là €457,196.09. Trong 24h qua, giá của HYVE tính bằng EUR đã giảm €-0.0001089, biểu thị mức giảm -1.57%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HYVE tính bằng EUR là €0.678, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.005743.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HYVE sang EUR

0.006833-1.57%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HYVE sang EUR là €0.006833 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -1.57% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HYVE/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HYVE/EUR trong ngày qua.

Giao dịch HYVE

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HYVEHYVE/USDT
Giao ngay
$0.007627
0.02%

The real-time trading price of HYVE/USDT Spot is $0.007627, with a 24-hour trading change of 0.02%, HYVE/USDT Spot is $0.007627 and 0.02%, and HYVE/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi HYVE sang Euro

Bảng chuyển đổi HYVE sang EUR

logo HYVESố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1HYVE
0EUR
2HYVE
0.01EUR
3HYVE
0.02EUR
4HYVE
0.02EUR
5HYVE
0.03EUR
6HYVE
0.04EUR
7HYVE
0.04EUR
8HYVE
0.05EUR
9HYVE
0.06EUR
10HYVE
0.06EUR
100000HYVE
683.39EUR
500000HYVE
3,416.96EUR
1000000HYVE
6,833.92EUR
5000000HYVE
34,169.62EUR
10000000HYVE
68,339.25EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang HYVE

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo HYVE
1EUR
146.32HYVE
2EUR
292.65HYVE
3EUR
438.98HYVE
4EUR
585.31HYVE
5EUR
731.64HYVE
6EUR
877.97HYVE
7EUR
1,024.3HYVE
8EUR
1,170.63HYVE
9EUR
1,316.95HYVE
10EUR
1,463.28HYVE
100EUR
14,632.87HYVE
500EUR
73,164.39HYVE
1000EUR
146,328.78HYVE
5000EUR
731,643.94HYVE
10000EUR
1,463,287.89HYVE

Bảng chuyển đổi số tiền HYVE sang EUR và EUR sang HYVE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 HYVE sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang HYVE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1HYVE phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HYVE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HYVE = $0.01 USD, 1 HYVE = €0.01 EUR, 1 HYVE = ₹0.64 INR, 1 HYVE = Rp115.71 IDR, 1 HYVE = $0.01 CAD, 1 HYVE = £0.01 GBP, 1 HYVE = ฿0.25 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.63
logo BTCBTC
0.005285
logo ETHETH
0.2177
logo USDTUSDT
558.05
logo XRPXRP
230.8
logo BNBBNB
0.8554
logo SOLSOL
3.19
logo USDCUSDC
558.26
logo DOGEDOGE
2,386.15
logo ADAADA
731.16
logo TRXTRX
2,069.32
logo STETHSTETH
0.2172
logo WBTCWBTC
0.005281
logo SUISUI
141.03
logo LINKLINK
34.37
logo AVAXAVAX
23.68

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng HYVE của bạn

01

Nhập số lượng HYVE của bạn

Nhập số lượng HYVE của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HYVE hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HYVE.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HYVE sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua HYVE

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ HYVE sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HYVE sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HYVE sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi HYVE sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến HYVE (HYVE)

Tìm hiểu thêm về HYVE (HYVE)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.