HummusChuyển đổi Hummus (HUM) sang Euro (EUR)

HUM/EUR: 1 HUM ≈ €0.0002838 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Hummus Thị trường hôm nay

Hummus đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HUM chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0002838. Với nguồn cung lưu hành là 135,948,623.14 HUM, tổng vốn hóa thị trường của HUM tính bằng EUR là €34,566.2. Trong 24h qua, giá của HUM tính bằng EUR đã giảm €0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HUM tính bằng EUR là €0.6883, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00000309.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HUM sang EUR

0.0002838--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HUM sang EUR là €0.0002838 EUR, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HUM/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HUM/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Hummus

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HUM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, HUM/-- Spot is $ and 0%, and HUM/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Hummus sang Euro

Bảng chuyển đổi HUM sang EUR

logo HummusSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1HUM
0EUR
2HUM
0EUR
3HUM
0EUR
4HUM
0EUR
5HUM
0EUR
6HUM
0EUR
7HUM
0EUR
8HUM
0EUR
9HUM
0EUR
10HUM
0EUR
1000000HUM
283.8EUR
5000000HUM
1,419.01EUR
10000000HUM
2,838.03EUR
50000000HUM
14,190.16EUR
100000000HUM
28,380.32EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang HUM

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Hummus
1EUR
3,523.56HUM
2EUR
7,047.13HUM
3EUR
10,570.7HUM
4EUR
14,094.27HUM
5EUR
17,617.84HUM
6EUR
21,141.41HUM
7EUR
24,664.97HUM
8EUR
28,188.54HUM
9EUR
31,712.11HUM
10EUR
35,235.68HUM
100EUR
352,356.84HUM
500EUR
1,761,784.2HUM
1000EUR
3,523,568.41HUM
5000EUR
17,617,842.09HUM
10000EUR
35,235,684.19HUM

Bảng chuyển đổi số tiền HUM sang EUR và EUR sang HUM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 HUM sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang HUM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hummus phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HUM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HUM = $0 USD, 1 HUM = €0 EUR, 1 HUM = ₹0.03 INR, 1 HUM = Rp4.81 IDR, 1 HUM = $0 CAD, 1 HUM = £0 GBP, 1 HUM = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
28.99
logo BTCBTC
0.005341
logo ETHETH
0.2197
logo USDTUSDT
557.92
logo XRPXRP
255.18
logo BNBBNB
0.8493
logo SOLSOL
3.57
logo USDCUSDC
558.37
logo DOGEDOGE
2,897.25
logo TRXTRX
2,100.08
logo ADAADA
813.9
logo STETHSTETH
0.22
logo WBTCWBTC
0.00534
logo HYPEHYPE
17.03
logo SUISUI
170.92
logo LINKLINK
39.52

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Hummus của bạn

01

Nhập số lượng HUM của bạn

Nhập số lượng HUM của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hummus hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hummus.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hummus sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Hummus

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hummus sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hummus sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hummus sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hummus sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Hummus (HUM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.