HoldCoinChuyển đổi HoldCoin (HOLD) sang Indian Rupee (INR)

HOLD/INR: 1 HOLD ≈ ₹0.0141 INR

Lần cập nhật mới nhất:

HoldCoin Thị trường hôm nay

HoldCoin đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HOLD chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.0141. Với nguồn cung lưu hành là 2,800,000,000 HOLD, tổng vốn hóa thị trường của HOLD tính bằng INR là ₹3,298,711,759. Trong 24h qua, giá của HOLD tính bằng INR đã giảm ₹-0.0006752, biểu thị mức giảm -4.58%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HOLD tính bằng INR là ₹0.568, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.009866.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HOLD sang INR

0.0141-4.58%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HOLD sang INR là ₹0.0141 INR, với tỷ lệ thay đổi là -4.58% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HOLD/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HOLD/INR trong ngày qua.

Giao dịch HoldCoin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HoldCoinHOLD/USDT
Giao ngay
$0.0001671
-6.49%

The real-time trading price of HOLD/USDT Spot is $0.0001671, with a 24-hour trading change of -6.49%, HOLD/USDT Spot is $0.0001671 and -6.49%, and HOLD/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi HoldCoin sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi HOLD sang INR

logo HoldCoinSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1HOLD
0.01INR
2HOLD
0.02INR
3HOLD
0.04INR
4HOLD
0.05INR
5HOLD
0.07INR
6HOLD
0.08INR
7HOLD
0.09INR
8HOLD
0.11INR
9HOLD
0.12INR
10HOLD
0.14INR
10000HOLD
141.01INR
50000HOLD
705.09INR
100000HOLD
1,410.19INR
500000HOLD
7,050.97INR
1000000HOLD
14,101.95INR

Bảng chuyển đổi INR sang HOLD

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo HoldCoin
1INR
70.91HOLD
2INR
141.82HOLD
3INR
212.73HOLD
4INR
283.64HOLD
5INR
354.56HOLD
6INR
425.47HOLD
7INR
496.38HOLD
8INR
567.29HOLD
9INR
638.2HOLD
10INR
709.12HOLD
100INR
7,091.21HOLD
500INR
35,456.07HOLD
1000INR
70,912.14HOLD
5000INR
354,560.71HOLD
10000INR
709,121.43HOLD

Bảng chuyển đổi số tiền HOLD sang INR và INR sang HOLD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 HOLD sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang HOLD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1HoldCoin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HOLD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HOLD = $0 USD, 1 HOLD = €0 EUR, 1 HOLD = ₹0.01 INR, 1 HOLD = Rp2.56 IDR, 1 HOLD = $0 CAD, 1 HOLD = £0 GBP, 1 HOLD = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3144
logo BTCBTC
0.00005728
logo ETHETH
0.002292
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.73
logo BNBBNB
0.008983
logo SOLSOL
0.03932
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
31.82
logo TRXTRX
22
logo ADAADA
8.86
logo STETHSTETH
0.002288
logo WBTCWBTC
0.0000572
logo HYPEHYPE
0.1717
logo SUISUI
1.87
logo LINKLINK
0.4333

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng HoldCoin của bạn

01

Nhập số lượng HOLD của bạn

Nhập số lượng HOLD của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HoldCoin hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HoldCoin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HoldCoin sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ HoldCoin sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HoldCoin sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HoldCoin sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi HoldCoin sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến HoldCoin (HOLD)

Tìm hiểu thêm về HoldCoin (HOLD)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.