HederaChuyển đổi Hedera (HBAR) sang Euro (EUR)

HBAR/EUR: 1 HBAR ≈ €0.1683 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Hedera Thị trường hôm nay

Hedera đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Hedera chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1683. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 42,228,651,562.15 HBAR, tổng vốn hóa thị trường của Hedera tính bằng EUR là €6,370,428,080.41. Trong 24h qua, giá của Hedera tính bằng EUR đã tăng €0.006877, biểu thị mức tăng +4.26%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hedera tính bằng EUR là €0.5099, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.008834.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HBAR sang EUR

0.1683+4.26%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HBAR sang EUR là €0.1683 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +4.26% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HBAR/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HBAR/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Hedera

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HederaHBAR/USDT
Giao ngay
$0.1878
4.52%
logo HederaHBAR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1877
4.61%

The real-time trading price of HBAR/USDT Spot is $0.1878, with a 24-hour trading change of 4.52%, HBAR/USDT Spot is $0.1878 and 4.52%, and HBAR/USDT Perpetual is $0.1877 and 4.61%.

Bảng chuyển đổi Hedera sang Euro

Bảng chuyển đổi HBAR sang EUR

logo HederaSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1HBAR
0.16EUR
2HBAR
0.33EUR
3HBAR
0.5EUR
4HBAR
0.67EUR
5HBAR
0.84EUR
6HBAR
1.01EUR
7HBAR
1.17EUR
8HBAR
1.34EUR
9HBAR
1.51EUR
10HBAR
1.68EUR
1000HBAR
168.38EUR
5000HBAR
841.92EUR
10000HBAR
1,683.84EUR
50000HBAR
8,419.22EUR
100000HBAR
16,838.44EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang HBAR

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Hedera
1EUR
5.93HBAR
2EUR
11.87HBAR
3EUR
17.81HBAR
4EUR
23.75HBAR
5EUR
29.69HBAR
6EUR
35.63HBAR
7EUR
41.57HBAR
8EUR
47.51HBAR
9EUR
53.44HBAR
10EUR
59.38HBAR
100EUR
593.87HBAR
500EUR
2,969.39HBAR
1000EUR
5,938.79HBAR
5000EUR
29,693.96HBAR
10000EUR
59,387.92HBAR

Bảng chuyển đổi số tiền HBAR sang EUR và EUR sang HBAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HBAR sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang HBAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hedera phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HBAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HBAR = $0.19 USD, 1 HBAR = €0.17 EUR, 1 HBAR = ₹15.7 INR, 1 HBAR = Rp2,851.15 IDR, 1 HBAR = $0.25 CAD, 1 HBAR = £0.14 GBP, 1 HBAR = ฿6.2 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
23.79
logo BTCBTC
0.005959
logo ETHETH
0.3154
logo USDTUSDT
557.85
logo XRPXRP
253.29
logo BNBBNB
0.9287
logo SOLSOL
3.66
logo USDCUSDC
558.32
logo DOGEDOGE
3,077.46
logo ADAADA
775.35
logo TRXTRX
2,272.01
logo STETHSTETH
0.3162
logo SMARTSMART
372,065.33
logo WBTCWBTC
0.005959
logo SUISUI
167.65
logo LINKLINK
37.15

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Hedera của bạn

01

Nhập số lượng HBAR của bạn

Nhập số lượng HBAR của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hedera hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hedera.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hedera sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Hedera

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hedera sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hedera sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Hedera (HBAR)

Tìm hiểu thêm về Hedera (HBAR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.