Hashkey Platform Token Thị trường hôm nay
Hashkey Platform Token đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Hashkey Platform Token chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.3494. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 110,000,000 HSK, tổng vốn hóa thị trường của Hashkey Platform Token tính bằng EUR là €34,433,119.14. Trong 24h qua, giá của Hashkey Platform Token tính bằng EUR đã tăng €0.005627, biểu thị mức tăng +1.64%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hashkey Platform Token tính bằng EUR là €2.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.2897.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HSK sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HSK sang EUR là €0.3494 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +1.64% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HSK/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HSK/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Hashkey Platform Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.3897 | 1.82% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.3872 | 1.52% |
The real-time trading price of HSK/USDT Spot is $0.3897, with a 24-hour trading change of 1.82%, HSK/USDT Spot is $0.3897 and 1.82%, and HSK/USDT Perpetual is $0.3872 and 1.52%.
Bảng chuyển đổi Hashkey Platform Token sang Euro
Bảng chuyển đổi HSK sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HSK | 0.34EUR |
2HSK | 0.69EUR |
3HSK | 1.04EUR |
4HSK | 1.39EUR |
5HSK | 1.74EUR |
6HSK | 2.09EUR |
7HSK | 2.44EUR |
8HSK | 2.79EUR |
9HSK | 3.14EUR |
10HSK | 3.49EUR |
1000HSK | 349.4EUR |
5000HSK | 1,747EUR |
10000HSK | 3,494.01EUR |
50000HSK | 17,470.05EUR |
100000HSK | 34,940.1EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang HSK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 2.86HSK |
2EUR | 5.72HSK |
3EUR | 8.58HSK |
4EUR | 11.44HSK |
5EUR | 14.31HSK |
6EUR | 17.17HSK |
7EUR | 20.03HSK |
8EUR | 22.89HSK |
9EUR | 25.75HSK |
10EUR | 28.62HSK |
100EUR | 286.2HSK |
500EUR | 1,431.02HSK |
1000EUR | 2,862.04HSK |
5000EUR | 14,310.2HSK |
10000EUR | 28,620.41HSK |
Bảng chuyển đổi số tiền HSK sang EUR và EUR sang HSK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HSK sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang HSK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Hashkey Platform Token phổ biến
Hashkey Platform Token | 1 HSK |
---|---|
![]() | $0.4USD |
![]() | €0.36EUR |
![]() | ₹33.14INR |
![]() | Rp6,017.83IDR |
![]() | $0.54CAD |
![]() | £0.3GBP |
![]() | ฿13.08THB |
Hashkey Platform Token | 1 HSK |
---|---|
![]() | ₽36.66RUB |
![]() | R$2.16BRL |
![]() | د.إ1.46AED |
![]() | ₺13.54TRY |
![]() | ¥2.8CNY |
![]() | ¥57.13JPY |
![]() | $3.09HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HSK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HSK = $0.4 USD, 1 HSK = €0.36 EUR, 1 HSK = ₹33.14 INR, 1 HSK = Rp6,017.83 IDR, 1 HSK = $0.54 CAD, 1 HSK = £0.3 GBP, 1 HSK = ฿13.08 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.14 |
![]() | 0.005949 |
![]() | 0.3112 |
![]() | 557.84 |
![]() | 250.04 |
![]() | 0.9307 |
![]() | 3.76 |
![]() | 558.32 |
![]() | 3,073.9 |
![]() | 803.48 |
![]() | 2,245.41 |
![]() | 0.3116 |
![]() | 379,968.68 |
![]() | 0.005953 |
![]() | 156.16 |
![]() | 38.34 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Hashkey Platform Token của bạn
Nhập số lượng HSK của bạn
Nhập số lượng HSK của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hashkey Platform Token hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hashkey Platform Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hashkey Platform Token sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Hashkey Platform Token
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hashkey Platform Token sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hashkey Platform Token sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hashkey Platform Token sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hashkey Platform Token sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hashkey Platform Token (HSK)

Solana ETF жага починається: розблокування коду багатства інвестицій у блокчейн
ETF Solana - це біржовий фонд (ETF) з інвестиціями в криптовалюту Solana (SOL) або активи, пов'язані з Solana.

Що таке криптовалюта Арбітраж? Як виконати арбітраж криптовалюти?
Стратегія арбітражу криптовалютних активів, як метод торгівлі з низьким ризиком, все більше вподобають все більше інвесторів.

Новий голова SEC бере на себе обов'язки, розуміє багато недавніх дружніх політик в одній статті
Ця стаття досліджує глибинну логіку переходу криптовалютних ринків від "зими" до "прориву льоду".

Як вибрати надійну біржу - Комплексний посібник з безпечних інвестицій
Ця стаття надасть вам детальний посібник з вибору високоякісної біржі.

Монета BAMBI: Новий токен для домашніх улюбленців у криптосистемі пояснено
Досліджуйте інвестиційні перспективи та потенційний дохід BAMBI

KNIGHT Токен: Аналіз інвестицій у проект Темрява 2025
Токен KNIGHT є основним активом проекту Darkness, який був недавно запущений певним крипто KOL