Hashkey EcoPointsChuyển đổi Hashkey EcoPoints (HSK) sang Japanese Yen (JPY)

HSK/JPY: 1 HSK ≈ ¥53 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Hashkey EcoPoints Thị trường hôm nay

Hashkey EcoPoints đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HSK chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥53. Với nguồn cung lưu hành là 132,500,000 HSK, tổng vốn hóa thị trường của HSK tính bằng JPY là ¥1,011,388,739,109.02. Trong 24h qua, giá của HSK tính bằng JPY đã giảm ¥-1.24, biểu thị mức giảm -2.29%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HSK tính bằng JPY là ¥368.64, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥48.11.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HSK sang JPY

¥53-2.29%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HSK sang JPY là ¥53 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -2.29% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HSK/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HSK/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Hashkey EcoPoints

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Hashkey EcoPointsHSK/USDT
Giao ngay
$0.3679
-2.36%
logo Hashkey EcoPointsHSK/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.3709
-1.51%

The real-time trading price of HSK/USDT Spot is $0.3679, with a 24-hour trading change of -2.36%, HSK/USDT Spot is $0.3679 and -2.36%, and HSK/USDT Perpetual is $0.3709 and -1.51%.

Bảng chuyển đổi Hashkey EcoPoints sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi HSK sang JPY

logo Hashkey EcoPointsSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1HSK
53JPY
2HSK
106.01JPY
3HSK
159.02JPY
4HSK
212.02JPY
5HSK
265.03JPY
6HSK
318.04JPY
7HSK
371.05JPY
8HSK
424.05JPY
9HSK
477.06JPY
10HSK
530.07JPY
100HSK
5,300.71JPY
500HSK
26,503.58JPY
1000HSK
53,007.16JPY
5000HSK
265,035.84JPY
10000HSK
530,071.69JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang HSK

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Hashkey EcoPoints
1JPY
0.01886HSK
2JPY
0.03773HSK
3JPY
0.05659HSK
4JPY
0.07546HSK
5JPY
0.09432HSK
6JPY
0.1131HSK
7JPY
0.132HSK
8JPY
0.1509HSK
9JPY
0.1697HSK
10JPY
0.1886HSK
10000JPY
188.65HSK
50000JPY
943.26HSK
100000JPY
1,886.53HSK
500000JPY
9,432.68HSK
1000000JPY
18,865.37HSK

Bảng chuyển đổi số tiền HSK sang JPY và JPY sang HSK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HSK sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 JPY sang HSK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hashkey EcoPoints phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HSK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HSK = $0.37 USD, 1 HSK = €0.33 EUR, 1 HSK = ₹30.75 INR, 1 HSK = Rp5,583.99 IDR, 1 HSK = $0.5 CAD, 1 HSK = £0.28 GBP, 1 HSK = ฿12.14 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1613
logo BTCBTC
0.00003372
logo ETHETH
0.001407
logo USDTUSDT
3.47
logo XRPXRP
1.49
logo BNBBNB
0.005443
logo SOLSOL
0.02111
logo USDCUSDC
3.47
logo DOGEDOGE
16.33
logo ADAADA
4.73
logo TRXTRX
12.85
logo STETHSTETH
0.001406
logo WBTCWBTC
0.00003368
logo SUISUI
0.9073
logo LINKLINK
0.2256
logo AVAXAVAX
0.155

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Hashkey EcoPoints của bạn

01

Nhập số lượng HSK của bạn

Nhập số lượng HSK của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hashkey EcoPoints hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hashkey EcoPoints.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hashkey EcoPoints sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Hashkey EcoPoints

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hashkey EcoPoints sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hashkey EcoPoints sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hashkey EcoPoints sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hashkey EcoPoints sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Hashkey EcoPoints (HSK)

Tìm hiểu thêm về Hashkey EcoPoints (HSK)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.