Hashkey EcoPointsChuyển đổi Hashkey EcoPoints (HSK) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

HSK/CNY: 1 HSK ≈ ¥2.56 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Hashkey EcoPoints Thị trường hôm nay

Hashkey EcoPoints đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HSK chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥2.56. Với nguồn cung lưu hành là 132,500,000 HSK, tổng vốn hóa thị trường của HSK tính bằng CNY là ¥2,393,270,561.9. Trong 24h qua, giá của HSK tính bằng CNY đã giảm ¥-0.05404, biểu thị mức giảm -2.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HSK tính bằng CNY là ¥18.05, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥2.35.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HSK sang CNY

¥2.56-2.08%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HSK sang CNY là ¥2.56 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -2.08% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HSK/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HSK/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Hashkey EcoPoints

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Hashkey EcoPointsHSK/USDT
Giao ngay
$0.3596
-2.28%
logo Hashkey EcoPointsHSK/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.3618
-2.27%

The real-time trading price of HSK/USDT Spot is $0.3596, with a 24-hour trading change of -2.28%, HSK/USDT Spot is $0.3596 and -2.28%, and HSK/USDT Perpetual is $0.3618 and -2.27%.

Bảng chuyển đổi Hashkey EcoPoints sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi HSK sang CNY

logo Hashkey EcoPointsSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1HSK
2.56CNY
2HSK
5.12CNY
3HSK
7.68CNY
4HSK
10.24CNY
5HSK
12.8CNY
6HSK
15.36CNY
7HSK
17.92CNY
8HSK
20.48CNY
9HSK
23.04CNY
10HSK
25.6CNY
100HSK
256.08CNY
500HSK
1,280.44CNY
1000HSK
2,560.88CNY
5000HSK
12,804.41CNY
10000HSK
25,608.82CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang HSK

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Hashkey EcoPoints
1CNY
0.3904HSK
2CNY
0.7809HSK
3CNY
1.17HSK
4CNY
1.56HSK
5CNY
1.95HSK
6CNY
2.34HSK
7CNY
2.73HSK
8CNY
3.12HSK
9CNY
3.51HSK
10CNY
3.9HSK
1000CNY
390.49HSK
5000CNY
1,952.45HSK
10000CNY
3,904.9HSK
50000CNY
19,524.51HSK
100000CNY
39,049.03HSK

Bảng chuyển đổi số tiền HSK sang CNY và CNY sang HSK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HSK sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang HSK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hashkey EcoPoints phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HSK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HSK = $0.36 USD, 1 HSK = €0.33 EUR, 1 HSK = ₹30.33 INR, 1 HSK = Rp5,507.84 IDR, 1 HSK = $0.49 CAD, 1 HSK = £0.27 GBP, 1 HSK = ฿11.98 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.3
logo BTCBTC
0.0006822
logo ETHETH
0.02986
logo USDTUSDT
70.89
logo XRPXRP
30.1
logo BNBBNB
0.1112
logo SOLSOL
0.4281
logo USDCUSDC
70.91
logo DOGEDOGE
321.43
logo ADAADA
97.72
logo TRXTRX
266.97
logo STETHSTETH
0.02986
logo WBTCWBTC
0.0006836
logo SUISUI
18.84
logo LINKLINK
4.62
logo AVAXAVAX
3.2

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Hashkey EcoPoints của bạn

01

Nhập số lượng HSK của bạn

Nhập số lượng HSK của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hashkey EcoPoints hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hashkey EcoPoints.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hashkey EcoPoints sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Hashkey EcoPoints

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hashkey EcoPoints sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hashkey EcoPoints sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hashkey EcoPoints sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hashkey EcoPoints sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Hashkey EcoPoints (HSK)

Tìm hiểu thêm về Hashkey EcoPoints (HSK)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.