Hashkey EcoPoints Thị trường hôm nay
Hashkey EcoPoints đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HSK chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥2.55. Với nguồn cung lưu hành là 132,500,000 HSK, tổng vốn hóa thị trường của HSK tính bằng CNY là ¥2,388,129,144.32. Trong 24h qua, giá của HSK tính bằng CNY đã giảm ¥-0.03105, biểu thị mức giảm -1.2%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HSK tính bằng CNY là ¥18.05, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥2.35.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HSK sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HSK sang CNY là ¥2.55 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -1.2% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HSK/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HSK/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Hashkey EcoPoints
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.3625 | -0.84% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.3642 | -0.87% |
The real-time trading price of HSK/USDT Spot is $0.3625, with a 24-hour trading change of -0.84%, HSK/USDT Spot is $0.3625 and -0.84%, and HSK/USDT Perpetual is $0.3642 and -0.87%.
Bảng chuyển đổi Hashkey EcoPoints sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi HSK sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HSK | 2.55CNY |
2HSK | 5.11CNY |
3HSK | 7.66CNY |
4HSK | 10.22CNY |
5HSK | 12.77CNY |
6HSK | 15.33CNY |
7HSK | 17.88CNY |
8HSK | 20.44CNY |
9HSK | 22.99CNY |
10HSK | 25.55CNY |
100HSK | 255.53CNY |
500HSK | 1,277.69CNY |
1000HSK | 2,555.38CNY |
5000HSK | 12,776.9CNY |
10000HSK | 25,553.81CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang HSK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.3913HSK |
2CNY | 0.7826HSK |
3CNY | 1.17HSK |
4CNY | 1.56HSK |
5CNY | 1.95HSK |
6CNY | 2.34HSK |
7CNY | 2.73HSK |
8CNY | 3.13HSK |
9CNY | 3.52HSK |
10CNY | 3.91HSK |
1000CNY | 391.33HSK |
5000CNY | 1,956.65HSK |
10000CNY | 3,913.31HSK |
50000CNY | 19,566.55HSK |
100000CNY | 39,133.1HSK |
Bảng chuyển đổi số tiền HSK sang CNY và CNY sang HSK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HSK sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang HSK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Hashkey EcoPoints phổ biến
Hashkey EcoPoints | 1 HSK |
---|---|
![]() | $0.36USD |
![]() | €0.32EUR |
![]() | ₹30.27INR |
![]() | Rp5,496.01IDR |
![]() | $0.49CAD |
![]() | £0.27GBP |
![]() | ฿11.95THB |
Hashkey EcoPoints | 1 HSK |
---|---|
![]() | ₽33.48RUB |
![]() | R$1.97BRL |
![]() | د.إ1.33AED |
![]() | ₺12.37TRY |
![]() | ¥2.56CNY |
![]() | ¥52.17JPY |
![]() | $2.82HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HSK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HSK = $0.36 USD, 1 HSK = €0.32 EUR, 1 HSK = ₹30.27 INR, 1 HSK = Rp5,496.01 IDR, 1 HSK = $0.49 CAD, 1 HSK = £0.27 GBP, 1 HSK = ฿11.95 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
AVAX chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.28 |
![]() | 0.0006752 |
![]() | 0.02941 |
![]() | 70.89 |
![]() | 29.71 |
![]() | 0.1102 |
![]() | 0.4228 |
![]() | 70.91 |
![]() | 315.85 |
![]() | 95.6 |
![]() | 269.64 |
![]() | 0.02957 |
![]() | 0.0006762 |
![]() | 18.6 |
![]() | 4.59 |
![]() | 3.16 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Hashkey EcoPoints của bạn
Nhập số lượng HSK của bạn
Nhập số lượng HSK của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hashkey EcoPoints hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hashkey EcoPoints.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hashkey EcoPoints sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Hashkey EcoPoints
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hashkey EcoPoints sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hashkey EcoPoints sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hashkey EcoPoints sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hashkey EcoPoints sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hashkey EcoPoints (HSK)

LAUNCHCOIN, lanzando un nuevo modelo de emisión de token descentralizada
LAUNCHCOIN, como la moneda de la plataforma de emisión de token Believe, pionera un modelo único de emisión de token

Análisis de tendencia de precios de XRP y perspectivas a largo plazo
XRP está actualmente en una encrucijada clave impulsada por factores técnicos y fundamentales.

Trump y Bitcoin: De TRUMP Coin a la Revolución de la Encriptación
La actitud de Trump hacia Bitcoin ha experimentado un cambio dramático.

Precio XRP USD: Análisis de mercado y perspectivas futuras para 2025
A corto plazo, si XRP puede romper los $4.50 en junio depende de los patrones técnicos y el progreso regulatorio.

BTC Price Trend Analysis: 2025 Market Dynamics and Future Outlook
Since the approval of the spot Bitcoin ETF in 2024, the market has seen a cumulative inflow of over 50 billion US dollars.

Token AG: Revolucionando la recopilación de datos de IA en la plataforma web3 de Alayas en 2025
Descubre cómo el token AGT de Alayas impulsa un revolucionario mercado de datos de IA Web3.