Goldfinch Thị trường hôm nay
Goldfinch đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Goldfinch chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.772. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 92,704,883.88 GFI, tổng vốn hóa thị trường của Goldfinch tính bằng EUR là €64,125,117.98. Trong 24h qua, giá của Goldfinch tính bằng EUR đã tăng €0.03303, biểu thị mức tăng +4.47%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Goldfinch tính bằng EUR là €29.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.26.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GFI sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GFI sang EUR là €0.772 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +4.47% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GFI/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GFI/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Goldfinch
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.8618 | 4.29% | |
![]() Giao ngay | $0.0004718 | 4.75% |
The real-time trading price of GFI/USDT Spot is $0.8618, with a 24-hour trading change of 4.29%, GFI/USDT Spot is $0.8618 and 4.29%, and GFI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Goldfinch sang Euro
Bảng chuyển đổi GFI sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GFI | 0.77EUR |
2GFI | 1.54EUR |
3GFI | 2.31EUR |
4GFI | 3.08EUR |
5GFI | 3.86EUR |
6GFI | 4.63EUR |
7GFI | 5.4EUR |
8GFI | 6.17EUR |
9GFI | 6.94EUR |
10GFI | 7.72EUR |
1000GFI | 772.08EUR |
5000GFI | 3,860.43EUR |
10000GFI | 7,720.86EUR |
50000GFI | 38,604.33EUR |
100000GFI | 77,208.66EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang GFI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 1.29GFI |
2EUR | 2.59GFI |
3EUR | 3.88GFI |
4EUR | 5.18GFI |
5EUR | 6.47GFI |
6EUR | 7.77GFI |
7EUR | 9.06GFI |
8EUR | 10.36GFI |
9EUR | 11.65GFI |
10EUR | 12.95GFI |
100EUR | 129.51GFI |
500EUR | 647.59GFI |
1000EUR | 1,295.19GFI |
5000EUR | 6,475.95GFI |
10000EUR | 12,951.91GFI |
Bảng chuyển đổi số tiền GFI sang EUR và EUR sang GFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 GFI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang GFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Goldfinch phổ biến
Goldfinch | 1 GFI |
---|---|
![]() | $0.86USD |
![]() | €0.77EUR |
![]() | ₹72INR |
![]() | Rp13,073.28IDR |
![]() | $1.17CAD |
![]() | £0.65GBP |
![]() | ฿28.42THB |
Goldfinch | 1 GFI |
---|---|
![]() | ₽79.64RUB |
![]() | R$4.69BRL |
![]() | د.إ3.16AED |
![]() | ₺29.42TRY |
![]() | ¥6.08CNY |
![]() | ¥124.1JPY |
![]() | $6.71HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GFI = $0.86 USD, 1 GFI = €0.77 EUR, 1 GFI = ₹72 INR, 1 GFI = Rp13,073.28 IDR, 1 GFI = $1.17 CAD, 1 GFI = £0.65 GBP, 1 GFI = ฿28.42 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.98 |
![]() | 0.005843 |
![]() | 0.3054 |
![]() | 557.97 |
![]() | 254.49 |
![]() | 0.9483 |
![]() | 3.8 |
![]() | 558.15 |
![]() | 3,226 |
![]() | 809.54 |
![]() | 2,252.75 |
![]() | 0.3055 |
![]() | 0.005851 |
![]() | 169.99 |
![]() | 471,366.55 |
![]() | 39.72 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Goldfinch của bạn
Nhập số lượng GFI của bạn
Nhập số lượng GFI của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Goldfinch hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Goldfinch.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Goldfinch sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Goldfinch
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Goldfinch sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Goldfinch sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Goldfinch sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Goldfinch sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Goldfinch (GFI)

Análise da tendência de preços do token TRUMP após o desbloqueio em abril
Este artigo analisa profundamente a tendência de preços do TRUMP
![XYO Cripto em 2025: Preço, Casos de Uso e Mineração Explicados [图片]](https://gimg2.gateimg.com/image/article/1745577238Cryptoinsights.png?w=32&q=75)
XYO Cripto em 2025: Preço, Casos de Uso e Mineração Explicados [图片]
Descubra o impacto revolucionário da XYO Networks nos dados baseados em localização em 2025.

Moeda SUI em 2025: Preço, Guia de Compra e Recompensas de Estaca
Descubra o potencial da Moeda SUI em 2025, aprenda como comprar e estacar para obter retornos ótimos e explore sua tecnologia de blockchain inovadora.

Moeda INIT: Preço, Guia de Compra e Comparação em 2025
Descubra a INIT Coin, a estrela em ascensão do mundo criptográfico de 2025.

Preço do Pepe em 2025: Análise e Perspetivas de Investimento
Explorar o crescimento explosivo das moedas Pepe e previsões de preço para 2025.

Preço do HEX 2025: Recompensas de Estaca a Longo Prazo na Blockchain Ethereum CD
Descubra HEX, o revolucionário CD blockchain no Ethereum.
Tìm hiểu thêm về Goldfinch (GFI)

Assisterr là gì: Tương lai của Trí tuệ Nhân cộng sở hữu

Crypto Narratives là gì? Các Narratives hàng đầu cho năm 2025 (CẬP NHẬT)

Nghiên cứu gate: BTC Tiếp cận mức cao nhất mọi thời đại; Tổng lãi suất mở Hợp đồng tương lai BTC vượt qua 43 tỷ đô la

Hành trình đến Khai thác Lợi suất Bền vững

Hành trình đến Khai thác lợi suất bền vững
