Frax Price Index ShareChuyển đổi Frax Price Index Share (FPIS) sang Euro (EUR)

FPIS/EUR: 1 FPIS ≈ €0.3929 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Frax Price Index Share Thị trường hôm nay

Frax Price Index Share đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FPIS chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.3929. Với nguồn cung lưu hành là 33,646,671.33 FPIS, tổng vốn hóa thị trường của FPIS tính bằng EUR là €11,844,640.52. Trong 24h qua, giá của FPIS tính bằng EUR đã giảm €-0.003889, biểu thị mức giảm -0.98%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FPIS tính bằng EUR là €12.72, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.2844.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FPIS sang EUR

0.3929-0.98%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FPIS sang EUR là €0.3929 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.98% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FPIS/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FPIS/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Frax Price Index Share

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FPIS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, FPIS/-- Spot is $ and 0%, and FPIS/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Frax Price Index Share sang Euro

Bảng chuyển đổi FPIS sang EUR

logo Frax Price Index ShareSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1FPIS
0.39EUR
2FPIS
0.78EUR
3FPIS
1.17EUR
4FPIS
1.57EUR
5FPIS
1.96EUR
6FPIS
2.35EUR
7FPIS
2.75EUR
8FPIS
3.14EUR
9FPIS
3.53EUR
10FPIS
3.92EUR
1000FPIS
392.93EUR
5000FPIS
1,964.67EUR
10000FPIS
3,929.34EUR
50000FPIS
19,646.72EUR
100000FPIS
39,293.45EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang FPIS

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Frax Price Index Share
1EUR
2.54FPIS
2EUR
5.08FPIS
3EUR
7.63FPIS
4EUR
10.17FPIS
5EUR
12.72FPIS
6EUR
15.26FPIS
7EUR
17.81FPIS
8EUR
20.35FPIS
9EUR
22.9FPIS
10EUR
25.44FPIS
100EUR
254.49FPIS
500EUR
1,272.47FPIS
1000EUR
2,544.95FPIS
5000EUR
12,724.76FPIS
10000EUR
25,449.52FPIS

Bảng chuyển đổi số tiền FPIS sang EUR và EUR sang FPIS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 FPIS sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang FPIS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Frax Price Index Share phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FPIS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FPIS = $0.44 USD, 1 FPIS = €0.39 EUR, 1 FPIS = ₹36.64 INR, 1 FPIS = Rp6,653.32 IDR, 1 FPIS = $0.59 CAD, 1 FPIS = £0.33 GBP, 1 FPIS = ฿14.47 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
26.31
logo BTCBTC
0.005902
logo ETHETH
0.3077
logo USDTUSDT
558.19
logo XRPXRP
262.38
logo BNBBNB
0.9318
logo SOLSOL
3.82
logo USDCUSDC
558.04
logo DOGEDOGE
3,286.6
logo ADAADA
845.21
logo TRXTRX
2,254.39
logo STETHSTETH
0.3082
logo WBTCWBTC
0.005914
logo SUISUI
164.76
logo SMARTSMART
470,175.23
logo LINKLINK
40.85

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Frax Price Index Share của bạn

01

Nhập số lượng FPIS của bạn

Nhập số lượng FPIS của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Frax Price Index Share hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Frax Price Index Share.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Frax Price Index Share sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Frax Price Index Share

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Frax Price Index Share sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Frax Price Index Share sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Frax Price Index Share sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Frax Price Index Share sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Frax Price Index Share (FPIS)

Tìm hiểu thêm về Frax Price Index Share (FPIS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.