Fasttoken Thị trường hôm nay
Fasttoken đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Fasttoken chuyển đổi sang Euro (EUR) là €3.79. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 430,574,198.6 FTN, tổng vốn hóa thị trường của Fasttoken tính bằng EUR là €1,465,667,127.92. Trong 24h qua, giá của Fasttoken tính bằng EUR đã tăng €0.01061, biểu thị mức tăng +0.28%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Fasttoken tính bằng EUR là €4.67, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.4479.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FTN sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FTN sang EUR là €3.79 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.28% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FTN/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FTN/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Fasttoken
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $4.24 | 0.3% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $4.23 | 0.26% |
The real-time trading price of FTN/USDT Spot is $4.24, with a 24-hour trading change of 0.3%, FTN/USDT Spot is $4.24 and 0.3%, and FTN/USDT Perpetual is $4.23 and 0.26%.
Bảng chuyển đổi Fasttoken sang Euro
Bảng chuyển đổi FTN sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FTN | 3.79EUR |
2FTN | 7.59EUR |
3FTN | 11.39EUR |
4FTN | 15.19EUR |
5FTN | 18.99EUR |
6FTN | 22.79EUR |
7FTN | 26.59EUR |
8FTN | 30.39EUR |
9FTN | 34.19EUR |
10FTN | 37.99EUR |
100FTN | 379.95EUR |
500FTN | 1,899.75EUR |
1000FTN | 3,799.51EUR |
5000FTN | 18,997.55EUR |
10000FTN | 37,995.11EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang FTN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 0.2631FTN |
2EUR | 0.5263FTN |
3EUR | 0.7895FTN |
4EUR | 1.05FTN |
5EUR | 1.31FTN |
6EUR | 1.57FTN |
7EUR | 1.84FTN |
8EUR | 2.1FTN |
9EUR | 2.36FTN |
10EUR | 2.63FTN |
1000EUR | 263.19FTN |
5000EUR | 1,315.95FTN |
10000EUR | 2,631.91FTN |
50000EUR | 13,159.58FTN |
100000EUR | 26,319.17FTN |
Bảng chuyển đổi số tiền FTN sang EUR và EUR sang FTN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FTN sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang FTN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Fasttoken phổ biến
Fasttoken | 1 FTN |
---|---|
![]() | $4.24USD |
![]() | €3.8EUR |
![]() | ₹354.3INR |
![]() | Rp64,334.85IDR |
![]() | $5.75CAD |
![]() | £3.18GBP |
![]() | ฿139.88THB |
Fasttoken | 1 FTN |
---|---|
![]() | ₽391.91RUB |
![]() | R$23.07BRL |
![]() | د.إ15.58AED |
![]() | ₺144.76TRY |
![]() | ¥29.91CNY |
![]() | ¥610.71JPY |
![]() | $33.04HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FTN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FTN = $4.24 USD, 1 FTN = €3.8 EUR, 1 FTN = ₹354.3 INR, 1 FTN = Rp64,334.85 IDR, 1 FTN = $5.75 CAD, 1 FTN = £3.18 GBP, 1 FTN = ฿139.88 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 23.89 |
![]() | 0.005962 |
![]() | 0.3142 |
![]() | 557.9 |
![]() | 254.15 |
![]() | 0.918 |
![]() | 3.64 |
![]() | 558.32 |
![]() | 3,076.1 |
![]() | 776.21 |
![]() | 2,291.98 |
![]() | 0.3151 |
![]() | 372,810.95 |
![]() | 0.005965 |
![]() | 156.15 |
![]() | 36.99 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Fasttoken của bạn
Nhập số lượng FTN của bạn
Nhập số lượng FTN của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Fasttoken hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Fasttoken.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Fasttoken sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Fasttoken
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Fasttoken sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Fasttoken sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Fasttoken sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Fasttoken sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Fasttoken (FTN)

توجهات عملة DOGE الأخيرة: تحديث Libdogecoin وتقدم طلب ETF
يستكشف هذا المقال أحدث الاتجاهات لرموز DOGE في عام 2025

تحليل تغيرات أسعار SHIB واتجاهات المستقبل
يستكشف المقال تأثير تدمير الرمز بمقياس كبير الأخير على الأسعار

ترامب وبيتكوين في عام 2025: توقعات الأسعار والسياسات وفرص الاستثمار
في عام 2025، أصبح تقاطع دونالد ترامب والبيتكوين نقطة تركيز لمستثمري العملات المشفرة

ما هي المراجحة في العملات الرقمية؟ كيف تقوم بالمراجحة في العملات الرقمية؟
استراتيجية التحكم في أصول العملات الرقمية، كطريقة تداول منخفضة المخاطر، تحظى بتفضيل متزايد من قبل المزيد والمزيد من المستثمرين.

تولى رئيس هيئة الأوراق المالية الجديد المنصب، فهم العديد من السياسات الودية الأخيرة في مقال واحد
يستكشف هذا المقال المنطق العميق لانتقال أسواق العملات المشفرة من "الشتاء" إلى "كسر الجليد".

كيفية اختيار بورصة موثوقة - دليل شامل للاستثمارات الآمنة
سيقدم لك هذا المقال دليلاً مفصلاً عن كيفية اختيار بورصة عالية الجودة.
Tìm hiểu thêm về Fasttoken (FTN)

Nghiên cứu Gate: Hơn 5 triệu BTC mất mát; Đánh giá về các Token hàng đầu đang tăng đà trong bối cảnh thị trường suy thoái

Cách chơi Bitcoin như thế nào? Phân tích khái niệm và hệ sinh thái của Bitcoin

Giao thức Story (IP): Xây dựng một thị trường Sở hữu Trí tuệ mới để phát huy tiềm năng của thời đại Trí tuệ Nhân tạo
