Everscale(EVER) Thị trường hôm nay
Everscale(EVER) đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Everscale(EVER) chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0192. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,985,523,041 EVER, tổng vốn hóa thị trường của Everscale(EVER) tính bằng EUR là €34,167,939.18. Trong 24h qua, giá của Everscale(EVER) tính bằng EUR đã tăng €0.0004197, biểu thị mức tăng +2.23%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Everscale(EVER) tính bằng EUR là €2.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.005843.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EVER sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EVER sang EUR là €0.0192 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +2.23% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EVER/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EVER/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Everscale(EVER)
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02148 | 1.94% |
The real-time trading price of EVER/USDT Spot is $0.02148, with a 24-hour trading change of 1.94%, EVER/USDT Spot is $0.02148 and 1.94%, and EVER/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Everscale(EVER) sang Euro
Bảng chuyển đổi EVER sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EVER | 0.01EUR |
2EVER | 0.03EUR |
3EVER | 0.05EUR |
4EVER | 0.07EUR |
5EVER | 0.09EUR |
6EVER | 0.11EUR |
7EVER | 0.13EUR |
8EVER | 0.15EUR |
9EVER | 0.17EUR |
10EVER | 0.19EUR |
10000EVER | 193.06EUR |
50000EVER | 965.33EUR |
100000EVER | 1,930.66EUR |
500000EVER | 9,653.32EUR |
1000000EVER | 19,306.64EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang EVER
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 51.79EVER |
2EUR | 103.59EVER |
3EUR | 155.38EVER |
4EUR | 207.18EVER |
5EUR | 258.97EVER |
6EUR | 310.77EVER |
7EUR | 362.56EVER |
8EUR | 414.36EVER |
9EUR | 466.16EVER |
10EUR | 517.95EVER |
100EUR | 5,179.56EVER |
500EUR | 25,897.81EVER |
1000EUR | 51,795.63EVER |
5000EUR | 258,978.19EVER |
10000EUR | 517,956.38EVER |
Bảng chuyển đổi số tiền EVER sang EUR và EUR sang EVER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 EVER sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang EVER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Everscale(EVER) phổ biến
Everscale(EVER) | 1 EVER |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.79INR |
![]() | Rp325.24IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.71THB |
Everscale(EVER) | 1 EVER |
---|---|
![]() | ₽1.98RUB |
![]() | R$0.12BRL |
![]() | د.إ0.08AED |
![]() | ₺0.73TRY |
![]() | ¥0.15CNY |
![]() | ¥3.09JPY |
![]() | $0.17HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EVER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EVER = $0.02 USD, 1 EVER = €0.02 EUR, 1 EVER = ₹1.79 INR, 1 EVER = Rp325.24 IDR, 1 EVER = $0.03 CAD, 1 EVER = £0.02 GBP, 1 EVER = ฿0.71 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.66 |
![]() | 0.00579 |
![]() | 0.3043 |
![]() | 557.96 |
![]() | 252.3 |
![]() | 0.9312 |
![]() | 3.76 |
![]() | 558.37 |
![]() | 3,091.09 |
![]() | 801.17 |
![]() | 2,241.8 |
![]() | 0.3041 |
![]() | 0.005799 |
![]() | 430,631.17 |
![]() | 161.64 |
![]() | 38.46 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Everscale(EVER) của bạn
Nhập số lượng EVER của bạn
Nhập số lượng EVER của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Everscale(EVER) hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Everscale(EVER).
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Everscale(EVER) sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Everscale(EVER)
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Everscale(EVER) sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Everscale(EVER) sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Everscale(EVER) sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Everscale(EVER) sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Everscale(EVER) (EVER)

Apa itu LeverFi (LEVER)? Gambaran Proyek LeverFi dan Token LEVER
LeverFi (LEVER) adalah proyek yang menjanjikan di ruang cryptocurrency yang dirancang untuk menyediakan solusi keuangan terdesentralisasi (DeFi) dengan penekanan pada leverage, perdagangan, dan privasi.

Apa itu Lever Coin? Semuanya Tentang Token LEV Cryptocurrency
Dalam artikel ini, kita akan membahas apa itu Lever Coin, fitur-fitur utamanya, dan mengapa itu bisa menjadi pemain penting di pasar mata uang kripto.

Apa Itu Leverage? Rahasia Berdagang dengan Leverage di Kripto
Bagaimana cara kerja leverage, dan bagaimana Anda bisa menggunakannya secara efektif? Panduan ini akan menjelaskan segala hal yang perlu Anda ketahui tentang leverage dalam perdagangan kripto.

Token CLEAR: Bagaimana Clearing Core Everclear Merombak Likuiditas Cross-Chain
Artikel tersebut menganalisis secara detail bagaimana teknologi inovatif Everclear memecahkan masalah fragmentasi likuiditas, dan kemajuan terobosan yang dibawa oleh fungsi "re-memotong dari mana saja" ke dalam ekosistem DeFi.

Token PMX: Protokol Perdagangan Leverage Tinggi Primex Finance Dijelaskan
Jelajahi token PMX Primex Finances: protokol pendapatan berdaya ungkit revolusioner yang memberikan investor perdagangan marjin dengan hasil tinggi di DEX.

Panduan Gate.io untuk Perdagangan Kontrak Berleverage: Memulai dan Manajemen Risiko untuk Pemula
Sebagai salah satu bursa aset digital terkemuka di dunia, Gate.io menyediakan layanan perdagangan kontrak yang aman dan nyaman bagi pengguna.
Tìm hiểu thêm về Everscale(EVER) (EVER)

Nghiên cứu cổng: Chính sách tarif cao của Trump đổi hướng gấp; Lực lượng băm trung bình hàng ngày của Bitcoin vượt qua 1 ZH/s lần đầu tiên

Dịch vụ Ngân hàng Tiền điện tử: Trò chơi "Hợp tác cạnh tranh" Giữa Tài chính Truyền thống và Web3

($4EVER) 4EVERLAND: Đi tiên phong trong tương lai của máy chủ đám mây phi tập trung trong Web3

CON ĐƯỜNG ĐẾN SỰ ÁP DỤNG: CƠ HỘI TIẾP THEO CỦA BLOCKCHAIN 100X

Sự sâu rộng vào 4EVERLAND: DePIN + AI, cho phép Chuyển đổi Mượt mà từ Web2 sang Web3 thông qua Dịch vụ Một điểm
