Ethereum Thị trường hôm nay
Ethereum đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ETH chuyển đổi sang Kenyan Shilling (KES) là KSh227,513.06. Với nguồn cung lưu hành là 120,730,454.54 ETH, tổng vốn hóa thị trường của ETH tính bằng KES là KSh3,544,419,912,626,686.89. Trong 24h qua, giá của ETH tính bằng KES đã giảm KSh-6,522.87, biểu thị mức giảm -2.79%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ETH tính bằng KES là KSh629,487.25, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là KSh55.87.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang KES
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang KES là KSh KES, với tỷ lệ thay đổi là -2.79% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/KES của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/KES trong ngày qua.
Giao dịch Ethereum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1,762.06 | -3.11% | |
![]() Giao ngay | $0.01875 | -2.13% | |
![]() Giao ngay | $1,759.7 | -3.22% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $1,761.05 | -2.96% |
The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $1,762.06, with a 24-hour trading change of -3.11%, ETH/USDT Spot is $1,762.06 and -3.11%, and ETH/USDT Perpetual is $1,761.05 and -2.96%.
Bảng chuyển đổi Ethereum sang Kenyan Shilling
Bảng chuyển đổi ETH sang KES
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETH | 227,513.06KES |
2ETH | 455,026.12KES |
3ETH | 682,539.18KES |
4ETH | 910,052.24KES |
5ETH | 1,137,565.3KES |
6ETH | 1,365,078.36KES |
7ETH | 1,592,591.42KES |
8ETH | 1,820,104.48KES |
9ETH | 2,047,617.54KES |
10ETH | 2,275,130.61KES |
100ETH | 22,751,306.1KES |
500ETH | 113,756,530.5KES |
1000ETH | 227,513,061KES |
5000ETH | 1,137,565,305.04KES |
10000ETH | 2,275,130,610.09KES |
Bảng chuyển đổi KES sang ETH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KES | 0.000004395ETH |
2KES | 0.00000879ETH |
3KES | 0.00001318ETH |
4KES | 0.00001758ETH |
5KES | 0.00002197ETH |
6KES | 0.00002637ETH |
7KES | 0.00003076ETH |
8KES | 0.00003516ETH |
9KES | 0.00003955ETH |
10KES | 0.00004395ETH |
100000000KES | 439.53ETH |
500000000KES | 2,197.67ETH |
1000000000KES | 4,395.35ETH |
5000000000KES | 21,976.76ETH |
10000000000KES | 43,953.52ETH |
Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang KES và KES sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang KES, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 KES sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | $1,763.13USD |
![]() | €1,579.59EUR |
![]() | ₹147,296.11INR |
![]() | Rp26,746,216.1IDR |
![]() | $2,391.51CAD |
![]() | £1,324.11GBP |
![]() | ฿58,152.96THB |
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | ₽162,928.55RUB |
![]() | R$9,590.19BRL |
![]() | د.إ6,475.09AED |
![]() | ₺60,179.86TRY |
![]() | ¥12,435.71CNY |
![]() | ¥253,893.72JPY |
![]() | $13,737.25HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $1,763.13 USD, 1 ETH = €1,579.59 EUR, 1 ETH = ₹147,296.11 INR, 1 ETH = Rp26,746,216.1 IDR, 1 ETH = $2,391.51 CAD, 1 ETH = £1,324.11 GBP, 1 ETH = ฿58,152.96 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KES
ETH chuyển đổi sang KES
USDT chuyển đổi sang KES
XRP chuyển đổi sang KES
BNB chuyển đổi sang KES
SOL chuyển đổi sang KES
USDC chuyển đổi sang KES
DOGE chuyển đổi sang KES
ADA chuyển đổi sang KES
TRX chuyển đổi sang KES
STETH chuyển đổi sang KES
SMART chuyển đổi sang KES
WBTC chuyển đổi sang KES
SUI chuyển đổi sang KES
LINK chuyển đổi sang KES
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KES, ETH sang KES, USDT sang KES, BNB sang KES, SOL sang KES, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1797 |
![]() | 0.00004128 |
![]() | 0.002197 |
![]() | 3.87 |
![]() | 1.79 |
![]() | 0.006489 |
![]() | 0.02713 |
![]() | 3.87 |
![]() | 22.73 |
![]() | 5.7 |
![]() | 15.85 |
![]() | 0.002193 |
![]() | 2,817.41 |
![]() | 0.00004128 |
![]() | 1.13 |
![]() | 0.2744 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Kenyan Shilling nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KES sang GT, KES sang USDT, KES sang BTC, KES sang ETH, KES sang USBT, KES sang PEPE, KES sang EIGEN, KES sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ethereum của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Chọn Kenyan Shilling
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kenyan Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Kenyan Shilling hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang KES theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ethereum
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Kenyan Shilling (KES) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Kenyan Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Kenyan Shilling?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Kenyan Shilling không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Kenyan Shilling (KES) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

عملة FLUID: حل Instadapp للضمان متعدد السلاسل لـ ETH في DeFi
سيستكشف هذا المقال بعمق كيف يعيد FLUID تشكيل نظام الإقراض متعدد السلاسل، وفهم كيفية استخدام FLUID للتوافق متعدد السلاسل، والضمان المرن، وتعدين السيولة.

تحليل الترقية وآفاق المستقبل لإثيريوم (ETH)
مناقشة مسار الترقية لإثيريوم وآفاقه المستقبلية، وتحليل كيف ستؤثر هذه العوامل على قيمته على المدى الطويل وتنافسيته في السوق.

ETH يتراجع دون 1,400 دولار في التداول اليومي — ماذا يحدث للسوق التاليًا؟
في المدى الطويل، لا يزال لدى إيثريوم أساس بيئي قوي ومجتمع مطورين قوي.

تعرف على دليل الاستثمار في ETH في عام 2025 في مقال واحد
بحلول عام 2025، تظهر الأثيريوم إمكانية نمو قوية، مع نظام بيئي مزدهر وزيادة الاستثمارات المؤسسية التي تدفع قيمة الأثيريوم إلى الأعلى.

عملة PROMETHEUS: الذكاء الاصطناعي القائم على المجتمع، والاستخبارات التعاونية، والنمو المتنوع
يحلل المقال الدور الرئيسي لرموز بروميثيوس في كسر احتكار الذكاء الاصطناعي، وتعزيز التعاون بين الإنسان والآلة، وبناء نظام بيئي للذكاء الاصطناعي متمركز.

Aethir (ATH) - البنية التحتية السحابية غير المركزية في الذكاء الاصطناعي والألعاب
في هذا المقال، سنستكشف كيف يعمل Aethir، وإمكانياته في مجالي الذكاء الاصطناعي والألعاب، ولماذا يعتبر لاعبًا مهمًا في مجال البنية التحتية السحابية غير المركزية.
Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

Tiền điện tử Bong bóng: Hiểu rõ sự tăng trưởng, rủi ro và thực tế của sự bùng nổ tài sản kỹ thuật số

Nơi Mua Đồng Tiền Trump: Hướng Dẫn Đầy Đủ với Gate.io

Flare Tiền điện tử Explained: Flare Network là gì và tại sao nó quan trọng vào năm 2025

Dự đoán giá Pepe Unchained năm 2025: Liệu đồng tiền Meme có thể phá vỡ ngưỡng mới không?

Cách Mua Đồng Coin Meme: Hướng Dẫn Cuối Cùng
