Ether.fiChuyển đổi Ether.fi (ETHFI) sang Euro (EUR)

ETHFI/EUR: 1 ETHFI ≈ €0.5363 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Ether.fi Thị trường hôm nay

Ether.fi đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ether.fi chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.5363. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 234,388,184 ETHFI, tổng vốn hóa thị trường của Ether.fi tính bằng EUR là €112,632,583.42. Trong 24h qua, giá của Ether.fi tính bằng EUR đã tăng €0.01141, biểu thị mức tăng +2.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ether.fi tính bằng EUR là €7.75, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.3575.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETHFI sang EUR

0.5363+2.17%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETHFI sang EUR là €0.5363 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +2.17% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETHFI/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETHFI/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Ether.fi

The real-time trading price of ETHFI/USDT Spot is $0.5991, with a 24-hour trading change of 3.56%, ETHFI/USDT Spot is $0.5991 and 3.56%, and ETHFI/USDT Perpetual is $0.5984 and 3.14%.

Bảng chuyển đổi Ether.fi sang Euro

Bảng chuyển đổi ETHFI sang EUR

logo Ether.fiSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ETHFI
0.53EUR
2ETHFI
1.07EUR
3ETHFI
1.6EUR
4ETHFI
2.14EUR
5ETHFI
2.68EUR
6ETHFI
3.21EUR
7ETHFI
3.75EUR
8ETHFI
4.29EUR
9ETHFI
4.82EUR
10ETHFI
5.36EUR
1000ETHFI
536.37EUR
5000ETHFI
2,681.87EUR
10000ETHFI
5,363.75EUR
50000ETHFI
26,818.76EUR
100000ETHFI
53,637.53EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ETHFI

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Ether.fi
1EUR
1.86ETHFI
2EUR
3.72ETHFI
3EUR
5.59ETHFI
4EUR
7.45ETHFI
5EUR
9.32ETHFI
6EUR
11.18ETHFI
7EUR
13.05ETHFI
8EUR
14.91ETHFI
9EUR
16.77ETHFI
10EUR
18.64ETHFI
100EUR
186.43ETHFI
500EUR
932.18ETHFI
1000EUR
1,864.36ETHFI
5000EUR
9,321.83ETHFI
10000EUR
18,643.66ETHFI

Bảng chuyển đổi số tiền ETHFI sang EUR và EUR sang ETHFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ETHFI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ETHFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ether.fi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETHFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETHFI = $0.6 USD, 1 ETHFI = €0.54 EUR, 1 ETHFI = ₹50.02 INR, 1 ETHFI = Rp9,082.12 IDR, 1 ETHFI = $0.81 CAD, 1 ETHFI = £0.45 GBP, 1 ETHFI = ฿19.75 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.56
logo BTCBTC
0.005785
logo ETHETH
0.3017
logo USDTUSDT
557.88
logo XRPXRP
251.05
logo BNBBNB
0.9286
logo SOLSOL
3.68
logo USDCUSDC
558.32
logo DOGEDOGE
3,072.04
logo ADAADA
796.82
logo TRXTRX
2,267.3
logo STETHSTETH
0.3007
logo WBTCWBTC
0.005795
logo SMARTSMART
402,668.11
logo SUISUI
152.31
logo LINKLINK
37.51

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ether.fi của bạn

01

Nhập số lượng ETHFI của bạn

Nhập số lượng ETHFI của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ether.fi hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ether.fi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ether.fi sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ether.fi

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ether.fi sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ether.fi sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ether.fi sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ether.fi sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ether.fi (ETHFI)

Tìm hiểu thêm về Ether.fi (ETHFI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.