Digix Gold Thị trường hôm nay
Digix Gold đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Digix Gold chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp274,268.82. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 15,400 DGX, tổng vốn hóa thị trường của Digix Gold tính bằng IDR là Rp64,073,017,196,465.34. Trong 24h qua, giá của Digix Gold tính bằng IDR đã tăng Rp70,971.19, biểu thị mức tăng +34.91%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Digix Gold tính bằng IDR là Rp3,146,203.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp0.06674.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DGX sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DGX sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là +34.91% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DGX/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DGX/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Digix Gold
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of DGX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, DGX/-- Spot is $ and 0%, and DGX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Digix Gold sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi DGX sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DGX | 274,268.82IDR |
2DGX | 548,537.64IDR |
3DGX | 822,806.46IDR |
4DGX | 1,097,075.28IDR |
5DGX | 1,371,344.1IDR |
6DGX | 1,645,612.92IDR |
7DGX | 1,919,881.75IDR |
8DGX | 2,194,150.57IDR |
9DGX | 2,468,419.39IDR |
10DGX | 2,742,688.21IDR |
100DGX | 27,426,882.14IDR |
500DGX | 137,134,410.72IDR |
1000DGX | 274,268,821.45IDR |
5000DGX | 1,371,344,107.28IDR |
10000DGX | 2,742,688,214.56IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang DGX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.000003646DGX |
2IDR | 0.000007292DGX |
3IDR | 0.00001093DGX |
4IDR | 0.00001458DGX |
5IDR | 0.00001823DGX |
6IDR | 0.00002187DGX |
7IDR | 0.00002552DGX |
8IDR | 0.00002916DGX |
9IDR | 0.00003281DGX |
10IDR | 0.00003646DGX |
100000000IDR | 364.6DGX |
500000000IDR | 1,823.02DGX |
1000000000IDR | 3,646.05DGX |
5000000000IDR | 18,230.28DGX |
10000000000IDR | 36,460.57DGX |
Bảng chuyển đổi số tiền DGX sang IDR và IDR sang DGX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 DGX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 IDR sang DGX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Digix Gold phổ biến
Digix Gold | 1 DGX |
---|---|
![]() | $18.08USD |
![]() | €16.2EUR |
![]() | ₹1,510.45INR |
![]() | Rp274,268.82IDR |
![]() | $24.52CAD |
![]() | £13.58GBP |
![]() | ฿596.33THB |
Digix Gold | 1 DGX |
---|---|
![]() | ₽1,670.75RUB |
![]() | R$98.34BRL |
![]() | د.إ66.4AED |
![]() | ₺617.11TRY |
![]() | ¥127.52CNY |
![]() | ¥2,603.55JPY |
![]() | $140.87HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DGX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DGX = $18.08 USD, 1 DGX = €16.2 EUR, 1 DGX = ₹1,510.45 INR, 1 DGX = Rp274,268.82 IDR, 1 DGX = $24.52 CAD, 1 DGX = £13.58 GBP, 1 DGX = ฿596.33 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001516 |
![]() | 0.0000002946 |
![]() | 0.00001238 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.01355 |
![]() | 0.00004841 |
![]() | 0.0001836 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.1359 |
![]() | 0.04092 |
![]() | 0.1191 |
![]() | 0.00001236 |
![]() | 0.0000002974 |
![]() | 0.008526 |
![]() | 0.001971 |
![]() | 0.001001 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Digix Gold của bạn
Nhập số lượng DGX của bạn
Nhập số lượng DGX của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Digix Gold hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Digix Gold.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Digix Gold sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Digix Gold
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Digix Gold sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Digix Gold sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Digix Gold sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Digix Gold sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Digix Gold (DGX)

EVM 钱包:功能、应用场景与市场趋势
EVM 钱包不仅支持以太坊网络,还兼容多种与 EVM 兼容的区块链

FLAKY代币,社区共识铸就的加密货币
FLAKY 是一个基于 BNB Smart Chain 的加密货币项目

探索BEE在加密领域的创新与应用
Bee Network 与手机挖矿Bee Network 是一个去中心化的加密货币项目

Horizen/ZEN:功能、应用场景与市场趋势
Horizen(ZEN)是一个专注于隐私保护和可扩展性的区块链平台

探索Polymarket是如何运作的
Polymarket 是一个去中心化的预测市场平台,它允许用户对各种事件的结果进行预测和交易。

2025年以太坊价格预测:当前市场分析与长期展望
探索以太坊在2025年的潜在价格走势,分析机构采用、Layer 2扩展以及DeFi的主导地位。