Digix Gold Thị trường hôm nay
Digix Gold đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Digix Gold chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $140.86. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 15,400 DGX, tổng vốn hóa thị trường của Digix Gold tính bằng HKD là $16,902,469.03. Trong 24h qua, giá của Digix Gold tính bằng HKD đã tăng $36.45, biểu thị mức tăng +34.91%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Digix Gold tính bằng HKD là $1,615.93, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.00003428.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DGX sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DGX sang HKD là $140.86 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +34.91% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DGX/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DGX/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Digix Gold
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of DGX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, DGX/-- Spot is $ and 0%, and DGX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Digix Gold sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi DGX sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DGX | 140.86HKD |
2DGX | 281.73HKD |
3DGX | 422.6HKD |
4DGX | 563.47HKD |
5DGX | 704.34HKD |
6DGX | 845.21HKD |
7DGX | 986.07HKD |
8DGX | 1,126.94HKD |
9DGX | 1,267.81HKD |
10DGX | 1,408.68HKD |
100DGX | 14,086.85HKD |
500DGX | 70,434.25HKD |
1000DGX | 140,868.51HKD |
5000DGX | 704,342.56HKD |
10000DGX | 1,408,685.12HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang DGX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 0.007098DGX |
2HKD | 0.01419DGX |
3HKD | 0.02129DGX |
4HKD | 0.02839DGX |
5HKD | 0.03549DGX |
6HKD | 0.04259DGX |
7HKD | 0.04969DGX |
8HKD | 0.05679DGX |
9HKD | 0.06388DGX |
10HKD | 0.07098DGX |
100000HKD | 709.88DGX |
500000HKD | 3,549.4DGX |
1000000HKD | 7,098.81DGX |
5000000HKD | 35,494.09DGX |
10000000HKD | 70,988.18DGX |
Bảng chuyển đổi số tiền DGX sang HKD và HKD sang DGX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 DGX sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 HKD sang DGX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Digix Gold phổ biến
Digix Gold | 1 DGX |
---|---|
![]() | $18.08USD |
![]() | €16.2EUR |
![]() | ₹1,510.45INR |
![]() | Rp274,268.82IDR |
![]() | $24.52CAD |
![]() | £13.58GBP |
![]() | ฿596.33THB |
Digix Gold | 1 DGX |
---|---|
![]() | ₽1,670.75RUB |
![]() | R$98.34BRL |
![]() | د.إ66.4AED |
![]() | ₺617.11TRY |
![]() | ¥127.52CNY |
![]() | ¥2,603.55JPY |
![]() | $140.87HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DGX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DGX = $18.08 USD, 1 DGX = €16.2 EUR, 1 DGX = ₹1,510.45 INR, 1 DGX = Rp274,268.82 IDR, 1 DGX = $24.52 CAD, 1 DGX = £13.58 GBP, 1 DGX = ฿596.33 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.13 |
![]() | 0.0005899 |
![]() | 0.02356 |
![]() | 64.15 |
![]() | 27.91 |
![]() | 0.09365 |
![]() | 0.3712 |
![]() | 64.19 |
![]() | 285.46 |
![]() | 85.11 |
![]() | 232.11 |
![]() | 0.02372 |
![]() | 0.0005927 |
![]() | 17.33 |
![]() | 1.89 |
![]() | 4.05 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Digix Gold của bạn
Nhập số lượng DGX của bạn
Nhập số lượng DGX của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Digix Gold hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Digix Gold.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Digix Gold sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Digix Gold
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Digix Gold sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Digix Gold sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Digix Gold sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Digix Gold sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Digix Gold (DGX)

Quyền lực và Tiền điện tử: Bên trong bữa tối của Trump
Bữa tối được mã hóa của Trump đã vượt qua các hoạt động thương mại thông thường và thực sự trở thành một sự kiện tượng trưng của việc mã hóa ảnh hưởng chính trị.

Cách mua Cardano (ADA) vào năm 2025: Hướng dẫn hoàn chỉnh cho nhà đầu tư
Khám phá hướng dẫn tối ưu để mua Cardano (ADA) vào năm 2025.

Với Tổng cung của XRP được đặt là 100 Tỷ, Nó có thể đạt giá bao nhiêu trong tương lai?
Giá trị tương lai của XRP sẽ phụ thuộc vào việc Ripple có thể chuyển đổi các đối tác ngân hàng thành thanh khoản trên chuỗi.

Elderglade (ELDE): khai mở một kỷ nguyên mới của hệ sinh thái game Web3
Elderglade là hệ sinh thái trò chơi lai đầu tiên trên thế giới kết hợp trò chơi di động với MMORPGs

Đồng tiền ELDE là gì? Làm thế nào để mua và tham gia vào hệ sinh thái Elderglade Gaming
Elderglade đã giải quyết sự mất cân bằng lâu dài trong lĩnh vực GameFi thông qua khái niệm ưu tiên về niềm vui chơi game, và token ELDE của nó đang tạo nên một làn sóng mới trong lĩnh vực GameFi.

Elderglade (ELDE) Token Now Live on Gate: Hệ sinh thái Web3 Gaming mở rộng
Khám phá Elderglade (ELDE), hệ sinh thái game Web3 đột phá kết hợp trải nghiệm di động và MMORPG.