Delta ExchangeChuyển đổi Delta Exchange (DETO) sang Euro (EUR)

DETO/EUR: 1 DETO ≈ €0.05396 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Delta Exchange Thị trường hôm nay

Delta Exchange đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của DETO chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.05396. Với nguồn cung lưu hành là 94,423,793.64 DETO, tổng vốn hóa thị trường của DETO tính bằng EUR là €4,565,242.51. Trong 24h qua, giá của DETO tính bằng EUR đã giảm €-0.000001402, biểu thị mức giảm -0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DETO tính bằng EUR là €0.5636, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00628.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DETO sang EUR

0.05396-0.0026%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DETO sang EUR là €0.05396 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DETO/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DETO/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Delta Exchange

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of DETO/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, DETO/-- Spot is $ and 0%, and DETO/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Delta Exchange sang Euro

Bảng chuyển đổi DETO sang EUR

logo Delta ExchangeSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1DETO
0.05EUR
2DETO
0.1EUR
3DETO
0.16EUR
4DETO
0.21EUR
5DETO
0.26EUR
6DETO
0.32EUR
7DETO
0.37EUR
8DETO
0.43EUR
9DETO
0.48EUR
10DETO
0.53EUR
10000DETO
539.66EUR
50000DETO
2,698.31EUR
100000DETO
5,396.63EUR
500000DETO
26,983.16EUR
1000000DETO
53,966.32EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang DETO

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Delta Exchange
1EUR
18.53DETO
2EUR
37.06DETO
3EUR
55.59DETO
4EUR
74.12DETO
5EUR
92.65DETO
6EUR
111.18DETO
7EUR
129.71DETO
8EUR
148.24DETO
9EUR
166.77DETO
10EUR
185.3DETO
100EUR
1,853DETO
500EUR
9,265.03DETO
1000EUR
18,530.07DETO
5000EUR
92,650.36DETO
10000EUR
185,300.72DETO

Bảng chuyển đổi số tiền DETO sang EUR và EUR sang DETO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 DETO sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang DETO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Delta Exchange phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DETO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DETO = $0.06 USD, 1 DETO = €0.05 EUR, 1 DETO = ₹5.03 INR, 1 DETO = Rp913.78 IDR, 1 DETO = $0.08 CAD, 1 DETO = £0.05 GBP, 1 DETO = ฿1.99 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
28.64
logo BTCBTC
0.005362
logo ETHETH
0.2186
logo USDTUSDT
558.2
logo XRPXRP
257.06
logo BNBBNB
0.8421
logo SOLSOL
3.51
logo USDCUSDC
558.2
logo DOGEDOGE
2,825.95
logo TRXTRX
2,069.78
logo ADAADA
800.48
logo STETHSTETH
0.217
logo WBTCWBTC
0.005347
logo HYPEHYPE
16.58
logo SUISUI
169.1
logo LINKLINK
39.54

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Delta Exchange của bạn

01

Nhập số lượng DETO của bạn

Nhập số lượng DETO của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Delta Exchange hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Delta Exchange.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Delta Exchange sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Delta Exchange

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Delta Exchange sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Delta Exchange sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Delta Exchange sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Delta Exchange sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Delta Exchange (DETO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.