DaggerChuyển đổi Dagger (XDAG) sang Euro (EUR)

XDAG/EUR: 1 XDAG ≈ €0.00214 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Dagger Thị trường hôm nay

Dagger đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Dagger chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.00214. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,273,496,192 XDAG, tổng vốn hóa thị trường của Dagger tính bằng EUR là €2,442,715.16. Trong 24h qua, giá của Dagger tính bằng EUR đã tăng €0.00002505, biểu thị mức tăng +1.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Dagger tính bằng EUR là €0.08997, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0009063.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XDAG sang EUR

0.00214+1.17%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XDAG sang EUR là €0.00214 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +1.17% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XDAG/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XDAG/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Dagger

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of XDAG/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, XDAG/-- Spot is $ and 0%, and XDAG/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Dagger sang Euro

Bảng chuyển đổi XDAG sang EUR

logo DaggerSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1XDAG
0EUR
2XDAG
0EUR
3XDAG
0EUR
4XDAG
0EUR
5XDAG
0.01EUR
6XDAG
0.01EUR
7XDAG
0.01EUR
8XDAG
0.01EUR
9XDAG
0.01EUR
10XDAG
0.02EUR
100000XDAG
214.09EUR
500000XDAG
1,070.49EUR
1000000XDAG
2,140.99EUR
5000000XDAG
10,704.97EUR
10000000XDAG
21,409.94EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang XDAG

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Dagger
1EUR
467.07XDAG
2EUR
934.14XDAG
3EUR
1,401.21XDAG
4EUR
1,868.29XDAG
5EUR
2,335.36XDAG
6EUR
2,802.43XDAG
7EUR
3,269.5XDAG
8EUR
3,736.58XDAG
9EUR
4,203.65XDAG
10EUR
4,670.72XDAG
100EUR
46,707.25XDAG
500EUR
233,536.28XDAG
1000EUR
467,072.56XDAG
5000EUR
2,335,362.82XDAG
10000EUR
4,670,725.65XDAG

Bảng chuyển đổi số tiền XDAG sang EUR và EUR sang XDAG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 XDAG sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang XDAG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Dagger phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XDAG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XDAG = $0 USD, 1 XDAG = €0 EUR, 1 XDAG = ₹0.2 INR, 1 XDAG = Rp36.33 IDR, 1 XDAG = $0 CAD, 1 XDAG = £0 GBP, 1 XDAG = ฿0.08 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.19
logo BTCBTC
0.005404
logo ETHETH
0.2359
logo USDTUSDT
558.15
logo XRPXRP
233.22
logo BNBBNB
0.8757
logo SOLSOL
3.23
logo USDCUSDC
558.04
logo DOGEDOGE
2,692.74
logo ADAADA
704.58
logo TRXTRX
2,126.33
logo STETHSTETH
0.2392
logo SUISUI
139.7
logo WBTCWBTC
0.005422
logo LINKLINK
34.39
logo SMARTSMART
490,420.03

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Dagger của bạn

01

Nhập số lượng XDAG của bạn

Nhập số lượng XDAG của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Dagger hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Dagger.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Dagger sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Dagger

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Dagger sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Dagger sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Dagger sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Dagger sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Dagger (XDAG)

Аналіз цін на токени WCT та перспективи інвестування на 2025 рік

Аналіз цін на токени WCT та перспективи інвестування на 2025 рік

Ціна та виступ WCT WalletConnects привернули багато уваги ринку.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
Комплексний аналіз результатів лістингу Ethereum ETF

Комплексний аналіз результатів лістингу Ethereum ETF

Етер ETF-и очікують більш широкого прийняття та більш зрілих торговельних структур у наступні роки.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
Біткойн Перевищує $100,000: Аналіз Ринку та Перспективи

Біткойн Перевищує $100,000: Аналіз Ринку та Перспективи

9 травня 2025 року ціна на Біткойн (BTC) стрімко зросла понад $100,000.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
Як оцінити інвестиційні перспективи ЗВИЧАЙНОЇ Криптовалюти?

Як оцінити інвестиційні перспективи ЗВИЧАЙНОЇ Криптовалюти?

Звичайні криптовалютні активи виділяються на криптовалютному ринку в 2025 році, а їх інноваційні токени стали новими улюбленцями в галузі DeFi.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
Аналіз тенденції цін на QNT

Аналіз тенденції цін на QNT

Quant було засновано в 2018 році Гілбертом Вердіаном, вищим технічним експертом з Великої Британії.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
Gate Трансформується зі значним оновленням, просуваючись до обміну наступного покоління Super Unicorn

Gate Трансформується зі значним оновленням, просуваючись до обміну наступного покоління Super Unicorn

Gate.io рухається тверезіше в напрямку своєї майбутньої візії "наступного покоління супер-єдинорог біржі.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.