Cronos Bridged USDC (Cronos) Thị trường hôm nay
Cronos Bridged USDC (Cronos) đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Cronos Bridged USDC (Cronos) chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.7499. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 129,445,548.31 USDC, tổng vốn hóa thị trường của Cronos Bridged USDC (Cronos) tính bằng GBP là £72,902,799.06. Trong 24h qua, giá của Cronos Bridged USDC (Cronos) tính bằng GBP đã tăng £0.0003676, biểu thị mức tăng +0.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Cronos Bridged USDC (Cronos) tính bằng GBP là £0.8486, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.7062.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDC sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDC sang GBP là £0.7499 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +0.04% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDC/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDC/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Cronos Bridged USDC (Cronos)
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.9997 | 0% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.9991 | 0.02% |
The real-time trading price of USDC/USDT Spot is $0.9997, with a 24-hour trading change of 0%, USDC/USDT Spot is $0.9997 and 0%, and USDC/USDT Perpetual is $0.9991 and 0.02%.
Bảng chuyển đổi Cronos Bridged USDC (Cronos) sang British Pound
Bảng chuyển đổi USDC sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDC | 0.74GBP |
2USDC | 1.49GBP |
3USDC | 2.24GBP |
4USDC | 2.99GBP |
5USDC | 3.74GBP |
6USDC | 4.49GBP |
7USDC | 5.24GBP |
8USDC | 5.99GBP |
9USDC | 6.74GBP |
10USDC | 7.49GBP |
1000USDC | 749.92GBP |
5000USDC | 3,749.61GBP |
10000USDC | 7,499.23GBP |
50000USDC | 37,496.19GBP |
100000USDC | 74,992.38GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang USDC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 1.33USDC |
2GBP | 2.66USDC |
3GBP | 4USDC |
4GBP | 5.33USDC |
5GBP | 6.66USDC |
6GBP | 8USDC |
7GBP | 9.33USDC |
8GBP | 10.66USDC |
9GBP | 12USDC |
10GBP | 13.33USDC |
100GBP | 133.34USDC |
500GBP | 666.73USDC |
1000GBP | 1,333.46USDC |
5000GBP | 6,667.34USDC |
10000GBP | 13,334.68USDC |
Bảng chuyển đổi số tiền USDC sang GBP và GBP sang USDC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 USDC sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang USDC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Cronos Bridged USDC (Cronos) phổ biến
Cronos Bridged USDC (Cronos) | 1 USDC |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.89EUR |
![]() | ₹83.42INR |
![]() | Rp15,148IDR |
![]() | $1.35CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.94THB |
Cronos Bridged USDC (Cronos) | 1 USDC |
---|---|
![]() | ₽92.28RUB |
![]() | R$5.43BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.08TRY |
![]() | ¥7.04CNY |
![]() | ¥143.8JPY |
![]() | $7.78HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDC = $1 USD, 1 USDC = €0.89 EUR, 1 USDC = ₹83.42 INR, 1 USDC = Rp15,148 IDR, 1 USDC = $1.35 CAD, 1 USDC = £0.75 GBP, 1 USDC = ฿32.94 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.09 |
![]() | 0.00702 |
![]() | 0.3673 |
![]() | 665.48 |
![]() | 293.16 |
![]() | 1.1 |
![]() | 4.51 |
![]() | 665.97 |
![]() | 3,742.43 |
![]() | 942.09 |
![]() | 2,702.68 |
![]() | 0.368 |
![]() | 466,231.76 |
![]() | 0.007037 |
![]() | 190.16 |
![]() | 44.51 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Cronos Bridged USDC (Cronos) của bạn
Nhập số lượng USDC của bạn
Nhập số lượng USDC của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cronos Bridged USDC (Cronos) hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cronos Bridged USDC (Cronos).
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cronos Bridged USDC (Cronos) sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Cronos Bridged USDC (Cronos)
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Cronos Bridged USDC (Cronos) sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cronos Bridged USDC (Cronos) sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cronos Bridged USDC (Cronos) sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Cronos Bridged USDC (Cronos) sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Cronos Bridged USDC (Cronos) (USDC)

USDC與USDT:2025年影響加密投資者的關鍵差異
探索2025年穩定幣的未來,我們將比較USDC和USDT。

USDC vs USDT: 理解穩定幣市場的巨頭
在加密貨幣不斷髮展的領域中,穩定幣已經成為交易者、投資者的重要工具

每日新聞 | Lido 的姨太份額下降至 30% 以下,Fantom 推出以美元支撐的穩定幣 USDC.e,Ripple 計劃發行以美元為基礎的穩定幣。
中本聪可能会转49岁,里多 _s已抵押的以太坊市場份額已下降至30%以下,Fantom宣布推出美元穩定幣USDC.e 今天_ 瑞波幣計劃發行以美元為錨定的穩定幣。

隨著Solana的市值超過USDC,它已成為一個“獨特”的存在嗎?
最近,Solana在阿姆斯特丹举办了断点年度会议,并首次测试了第二个验证节点网络Firedancer,预计在吞吐量和稳定性方面有显著的改进。

穩定幣 USDC 發行方與 Cross River Bank 結為朋友
紐約梅隆銀行和克羅斯河銀行提供加密貨幣服務

「USDC」突然下降,穩定幣存在信用問題
由於矽谷銀行破產的影響,以美元為支撐的穩定幣“USDC”從1美元跌至0.88美元。
Tìm hiểu thêm về Cronos Bridged USDC (Cronos) (USDC)

Nghiên cứu cổng: Gate.io Chính thức Chấp nhận Tên tiếng Trung mới "Damen", Chuyển giao Ethereum Stablecoin Đạt 1,18 Nghìn tỷ đô la; OM Flash Crashes

Phân tích về Falcon Finance - Giao thức Stablecoin

Tổng quan về các nền tảng thanh toán Web3

Mùa Alt 2025: Sự xoay chuyển về cốt truyện và tái cấu trúc vốn trong một Thị trường Bull bất thường

Berachain là gì: Một Blockchain EVM Hiệu suất cao thế hệ tiếp theo, được thúc đẩy bởi Thanh khoản
