Cronos Bridged USDC (Cronos) Thị trường hôm nay
Cronos Bridged USDC (Cronos) đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Cronos Bridged USDC (Cronos) chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥144.43. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 129,445,548.31 USDC, tổng vốn hóa thị trường của Cronos Bridged USDC (Cronos) tính bằng JPY là ¥2,692,299,005,585.96. Trong 24h qua, giá của Cronos Bridged USDC (Cronos) tính bằng JPY đã tăng ¥1.19, biểu thị mức tăng +0.84%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Cronos Bridged USDC (Cronos) tính bằng JPY là ¥162.72, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥135.41.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDC sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDC sang JPY là ¥144.43 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +0.84% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDC/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDC/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Cronos Bridged USDC (Cronos)
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.9993 | -0.04% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.9984 | -0.03% |
The real-time trading price of USDC/USDT Spot is $0.9993, with a 24-hour trading change of -0.04%, USDC/USDT Spot is $0.9993 and -0.04%, and USDC/USDT Perpetual is $0.9984 and -0.03%.
Bảng chuyển đổi Cronos Bridged USDC (Cronos) sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi USDC sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDC | 144.43JPY |
2USDC | 288.86JPY |
3USDC | 433.3JPY |
4USDC | 577.73JPY |
5USDC | 722.16JPY |
6USDC | 866.6JPY |
7USDC | 1,011.03JPY |
8USDC | 1,155.46JPY |
9USDC | 1,299.9JPY |
10USDC | 1,444.33JPY |
100USDC | 14,443.37JPY |
500USDC | 72,216.85JPY |
1000USDC | 144,433.7JPY |
5000USDC | 722,168.52JPY |
10000USDC | 1,444,337.05JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang USDC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.006923USDC |
2JPY | 0.01384USDC |
3JPY | 0.02077USDC |
4JPY | 0.02769USDC |
5JPY | 0.03461USDC |
6JPY | 0.04154USDC |
7JPY | 0.04846USDC |
8JPY | 0.05538USDC |
9JPY | 0.06231USDC |
10JPY | 0.06923USDC |
100000JPY | 692.35USDC |
500000JPY | 3,461.79USDC |
1000000JPY | 6,923.59USDC |
5000000JPY | 34,617.95USDC |
10000000JPY | 69,235.91USDC |
Bảng chuyển đổi số tiền USDC sang JPY và JPY sang USDC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USDC sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 JPY sang USDC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Cronos Bridged USDC (Cronos) phổ biến
Cronos Bridged USDC (Cronos) | 1 USDC |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.54INR |
![]() | Rp15,169.74IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.98THB |
Cronos Bridged USDC (Cronos) | 1 USDC |
---|---|
![]() | ₽92.41RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.13TRY |
![]() | ¥7.05CNY |
![]() | ¥144JPY |
![]() | $7.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDC = $1 USD, 1 USDC = €0.9 EUR, 1 USDC = ₹83.54 INR, 1 USDC = Rp15,169.74 IDR, 1 USDC = $1.36 CAD, 1 USDC = £0.75 GBP, 1 USDC = ฿32.98 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1498 |
![]() | 0.00003664 |
![]() | 0.001937 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.58 |
![]() | 0.005778 |
![]() | 0.02292 |
![]() | 3.47 |
![]() | 18.8 |
![]() | 4.83 |
![]() | 14.34 |
![]() | 0.001941 |
![]() | 2,508.8 |
![]() | 0.00003668 |
![]() | 0.9738 |
![]() | 0.231 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Cronos Bridged USDC (Cronos) của bạn
Nhập số lượng USDC của bạn
Nhập số lượng USDC của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cronos Bridged USDC (Cronos) hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cronos Bridged USDC (Cronos).
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cronos Bridged USDC (Cronos) sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Cronos Bridged USDC (Cronos)
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Cronos Bridged USDC (Cronos) sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cronos Bridged USDC (Cronos) sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cronos Bridged USDC (Cronos) sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Cronos Bridged USDC (Cronos) sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Cronos Bridged USDC (Cronos) (USDC)

USDC与USDT:2025年影响加密投资者的关键差异
探索2025年稳定币的未来,我们将比较USDC和USDT。

USDC vs USDT: 理解稳定币市场的巨头
在加密货币不断发展的领域中,稳定币已经成为交易者、投资者的重要工具

Web3投研周报|本周市场整体呈震荡走势;Layer3已扩展至Solana;支付巨头Stripe现已支持USDC支付
本周市场呈震荡走势;Layer3已扩展至Solana;支付巨头Stripe已支持USDC支付...

第一行情 | Lido的以太坊质押市场份额跌破 30%,Fantom宣布推出美元稳定币USDC.e,Ripple计划发行与美元挂钩的稳定币
中本聪或迎来 49 岁生日,Lido 的以太坊质押市场份额跌破 30%,Fantom 宣布今天推出美元稳定币 USDC.e,Ripple 计划发行与美元挂钩的稳定币

Solana市值超过USDC,已成“独一档”存在?
近期,Solana在阿姆斯特丹举办Breakpoint年度大会,第二个验证节点网络Firedancer首次测试,预言了吞吐量和稳定稳定性的大的提升。11月16日,Solana价格破65 USDT,这一路Visa助推、木头姐褒奖,从坠入谷底到再次飞升,我们很好奇Solana是如何做到的。

稳定币 USDC 发行方与 Cross River Bank 结为朋友
纽约梅隆银行和克罗斯河银行提供加密货币服务
Tìm hiểu thêm về Cronos Bridged USDC (Cronos) (USDC)

Nghiên cứu cổng: Gate.io Chính thức Chấp nhận Tên tiếng Trung mới "Damen", Chuyển giao Ethereum Stablecoin Đạt 1,18 Nghìn tỷ đô la; OM Flash Crashes

Phân tích về Falcon Finance - Giao thức Stablecoin

Tổng quan về các nền tảng thanh toán Web3

Mùa Alt 2025: Sự xoay chuyển về cốt truyện và tái cấu trúc vốn trong một Thị trường Bull bất thường

Berachain là gì: Một Blockchain EVM Hiệu suất cao thế hệ tiếp theo, được thúc đẩy bởi Thanh khoản
