ChoiseChuyển đổi Choise (CHO) sang Euro (EUR)

CHO/EUR: 1 CHO ≈ €0.005491 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Choise Thị trường hôm nay

Choise đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Choise chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.005491. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 109,573,888.74 CHO, tổng vốn hóa thị trường của Choise tính bằng EUR là €539,121.46. Trong 24h qua, giá của Choise tính bằng EUR đã tăng €0.0001521, biểu thị mức tăng +2.85%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Choise tính bằng EUR là €1.78, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.003278.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CHO sang EUR

0.005491+2.85%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CHO sang EUR là €0.005491 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +2.85% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CHO/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CHO/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Choise

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ChoiseCHO/USDT
Giao ngay
$0.006121
2.52%

The real-time trading price of CHO/USDT Spot is $0.006121, with a 24-hour trading change of 2.52%, CHO/USDT Spot is $0.006121 and 2.52%, and CHO/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Choise sang Euro

Bảng chuyển đổi CHO sang EUR

logo ChoiseSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1CHO
0EUR
2CHO
0.01EUR
3CHO
0.01EUR
4CHO
0.02EUR
5CHO
0.02EUR
6CHO
0.03EUR
7CHO
0.03EUR
8CHO
0.04EUR
9CHO
0.04EUR
10CHO
0.05EUR
100000CHO
548.29EUR
500000CHO
2,741.45EUR
1000000CHO
5,482.9EUR
5000000CHO
27,414.54EUR
10000000CHO
54,829.08EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang CHO

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Choise
1EUR
182.38CHO
2EUR
364.76CHO
3EUR
547.15CHO
4EUR
729.53CHO
5EUR
911.92CHO
6EUR
1,094.3CHO
7EUR
1,276.69CHO
8EUR
1,459.07CHO
9EUR
1,641.46CHO
10EUR
1,823.84CHO
100EUR
18,238.49CHO
500EUR
91,192.48CHO
1000EUR
182,384.96CHO
5000EUR
911,924.83CHO
10000EUR
1,823,849.67CHO

Bảng chuyển đổi số tiền CHO sang EUR và EUR sang CHO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 CHO sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang CHO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Choise phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CHO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CHO = $0.01 USD, 1 CHO = €0.01 EUR, 1 CHO = ₹0.51 INR, 1 CHO = Rp92.99 IDR, 1 CHO = $0.01 CAD, 1 CHO = £0 GBP, 1 CHO = ฿0.2 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.93
logo BTCBTC
0.005088
logo ETHETH
0.2163
logo USDTUSDT
558.05
logo XRPXRP
235.18
logo BNBBNB
0.8288
logo SOLSOL
3.08
logo USDCUSDC
558.26
logo DOGEDOGE
2,355.53
logo ADAADA
710.4
logo TRXTRX
2,082.61
logo STETHSTETH
0.2164
logo WBTCWBTC
0.005096
logo SUISUI
150.63
logo HYPEHYPE
15.33
logo LINKLINK
33.94

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Choise của bạn

01

Nhập số lượng CHO của bạn

Nhập số lượng CHO của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Choise hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Choise.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Choise sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Choise

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Choise sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Choise sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Choise sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Choise sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Choise (CHO)

CONCHOトークン:Bad Bunnyのマスコットが暗号資産の新しいトレンドをリーディングする

CONCHOトークン:Bad Bunnyのマスコットが暗号資産の新しいトレンドをリーディングする

CONCHOトークンがプエルトリコクレストガマを絶滅危惧種からデジタルアセットに変える方法を探索してください。このマスコットがソーシャルメディアを活性化し、暗号資産文化の新しいお気に入りになる様子をご覧ください。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-14
CHONKトークン:TikTokのカエルミームアーティストによって発行されたWeb2 IPトークン

CHONKトークン:TikTokのカエルミームアーティストによって発行されたWeb2 IPトークン

CHONKトークンは、ただのミームトークン以上であり、Web2 IPをWeb3の世界に変革する大きな試みを表しており、ソーシャルメディアの影響力とブロックチェーン技術を組み合わせています。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-05
温かさを共有する:gateチャリティのCSC Dogodo Schoolでの成功した食品寄付イベント

温かさを共有する:gateチャリティのCSC Dogodo Schoolでの成功した食品寄付イベント

2024年1月31日にベニンの絵のような湖畔の町ガンビエにあるCSCドゴド小学校で行われたgateチャリティフードドネーションイベントの成功をお知らせできることを喜んでいます。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-02-05
L

Love’s Echo , Hope’s Ripple: gate Charity’s Anniversary Reflection and Vision

設立から1年も経たないうちに、その足跡は16の国と地域に広がりました

Gate.blogThời gian đăng: 2024-01-25
gate Charity Organizes School Supply Drive for Children in Bhaderwah, India

gate Charity Organizes School Supply Drive for Children in Bhaderwah, India

11月17日、gateグループ傘下のブロックチェーンチャリティ団体、gate Charityが設立されました。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-11-21
Gate.io「AMA with Choise.com」あなたの暗号資産・あなたの選択

Gate.io「AMA with Choise.com」あなたの暗号資産・あなたの選択

Gate.io「AMA with Choise.com」あなたの暗号資産・あなたの選択

Gate.blogThời gian đăng: 2023-02-24

Tìm hiểu thêm về Choise (CHO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.