ChainLinkChuyển đổi ChainLink (LINK) sang Japanese Yen (JPY)

LINK/JPY: 1 LINK ≈ ¥2,148.07 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

ChainLink Thị trường hôm nay

ChainLink đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ChainLink chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥2,148.07. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 657,099,970.45 LINK, tổng vốn hóa thị trường của ChainLink tính bằng JPY là ¥203,258,247,003,758.75. Trong 24h qua, giá của ChainLink tính bằng JPY đã tăng ¥5.16, biểu thị mức tăng +0.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ChainLink tính bằng JPY là ¥7,588.88, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥21.33.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LINK sang JPY

¥2,148.07+0.24%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LINK sang JPY là ¥ JPY, với tỷ lệ thay đổi là +0.24% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LINK/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LINK/JPY trong ngày qua.

Giao dịch ChainLink

The real-time trading price of LINK/USDT Spot is $15, with a 24-hour trading change of -0.12%, LINK/USDT Spot is $15 and -0.12%, and LINK/USDT Perpetual is $14.99 and -0.29%.

Bảng chuyển đổi ChainLink sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi LINK sang JPY

logo ChainLinkSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1LINK
2,142.31JPY
2LINK
4,284.62JPY
3LINK
6,426.93JPY
4LINK
8,569.25JPY
5LINK
10,711.56JPY
6LINK
12,853.87JPY
7LINK
14,996.19JPY
8LINK
17,138.5JPY
9LINK
19,280.81JPY
10LINK
21,423.13JPY
100LINK
214,231.32JPY
500LINK
1,071,156.64JPY
1000LINK
2,142,313.29JPY
5000LINK
10,711,566.45JPY
10000LINK
21,423,132.9JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang LINK

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo ChainLink
1JPY
0.0004667LINK
2JPY
0.0009335LINK
3JPY
0.0014LINK
4JPY
0.001867LINK
5JPY
0.002333LINK
6JPY
0.0028LINK
7JPY
0.003267LINK
8JPY
0.003734LINK
9JPY
0.004201LINK
10JPY
0.004667LINK
1000000JPY
466.78LINK
5000000JPY
2,333.92LINK
10000000JPY
4,667.85LINK
50000000JPY
23,339.25LINK
100000000JPY
46,678.51LINK

Bảng chuyển đổi số tiền LINK sang JPY và JPY sang LINK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LINK sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 JPY sang LINK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ChainLink phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LINK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LINK = $14.88 USD, 1 LINK = €13.33 EUR, 1 LINK = ₹1,242.86 INR, 1 LINK = Rp225,680.16 IDR, 1 LINK = $20.18 CAD, 1 LINK = £11.17 GBP, 1 LINK = ฿490.69 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1546
logo BTCBTC
0.00003659
logo ETHETH
0.001887
logo USDTUSDT
3.47
logo XRPXRP
1.57
logo BNBBNB
0.005724
logo SOLSOL
0.02333
logo USDCUSDC
3.47
logo DOGEDOGE
19.01
logo ADAADA
4.87
logo TRXTRX
13.79
logo STETHSTETH
0.001911
logo SMARTSMART
2,483.67
logo WBTCWBTC
0.00003669
logo SUISUI
0.9849
logo LINKLINK
0.2327

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Nhập số lượng ChainLink của bạn

01

Nhập số lượng LINK của bạn

Nhập số lượng LINK của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ChainLink hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ChainLink.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ChainLink sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua ChainLink

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ChainLink sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi ChainLink sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ChainLink (LINK)

什么是 VIDT Datalink (VIDT)?了解 VIDT Datalink 平台和 VIDT 代币

什么是 VIDT Datalink (VIDT)?了解 VIDT Datalink 平台和 VIDT 代币

VIDT Datalink (VIDT) 是一个基于区块链的去中心化平台,为数字资产和文件提供安全透明的验证。在本文中,我们将深入探讨 VIDT Datalink、其功能、技术、里程碑以及 VIDT 代币如何在该平台中发挥关键作用。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-22
DEEPLINK代币:区块链驱动的去中心化云游戏生态系统

DEEPLINK代币:区块链驱动的去中心化云游戏生态系统

本文深入探讨DEEPLINK代币如何通过融合AI和区块链技术,为游戏产业带来颠覆性变革。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-10
LINK代币:利用Oracle解决方案改革区块链

LINK代币:利用Oracle解决方案改革区块链

LINK币,Chainlink的原生加密货币,在其旨在连接基于区块链的智能合约和现实世界数据之间的鸿沟的使命中发挥着至关重要的作用。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-24
ONDA代币:OndaLink Chrome扩展实现网页实时聊天

ONDA代币:OndaLink Chrome扩展实现网页实时聊天

探索ONDA代币和OndaLink Chrome扩展程序,体验革命性网页聊天。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-27
DOGER代币:宠物AI Agent移动应用DOGELINK引关注

DOGER代币:宠物AI Agent移动应用DOGELINK引关注

作为移动端宠物AI Agent应用,DOGER在英文社区热度飙升,引领宠物科技新潮流。了解这个备受瞩目的加密项目如何改变人宠互动。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-20
CATF代币:The Blinking AI Cat项目的创新加密货币

CATF代币:The Blinking AI Cat项目的创新加密货币

探索CATF代币:The Blinking AI Cat项目融合AI与区块链技术,推出创新Blink工具。了解Catfather如何引领AI应用新浪潮,抢占数字资产市场先机。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-08

Tìm hiểu thêm về ChainLink (LINK)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.