CelerChuyển đổi Celer (CELR) sang Indian Rupee (INR)

CELR/INR: 1 CELR ≈ ₹0.8671 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Celer Thị trường hôm nay

Celer đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Celer chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.8671. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,645,454,935.82 CELR, tổng vốn hóa thị trường của Celer tính bằng INR là ₹408,987,649,539.88. Trong 24h qua, giá của Celer tính bằng INR đã tăng ₹0.01302, biểu thị mức tăng +1.52%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Celer tính bằng INR là ₹16.27, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.07984.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CELR sang INR

0.8671+1.52%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CELR sang INR là ₹0.8671 INR, với tỷ lệ thay đổi là +1.52% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CELR/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CELR/INR trong ngày qua.

Giao dịch Celer

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CelerCELR/USDT
Giao ngay
$0.01041
1.09%
logo CelerCELR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.01033
-0.88%

The real-time trading price of CELR/USDT Spot is $0.01041, with a 24-hour trading change of 1.09%, CELR/USDT Spot is $0.01041 and 1.09%, and CELR/USDT Perpetual is $0.01033 and -0.88%.

Bảng chuyển đổi Celer sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi CELR sang INR

logo CelerSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1CELR
0.86INR
2CELR
1.73INR
3CELR
2.6INR
4CELR
3.46INR
5CELR
4.33INR
6CELR
5.2INR
7CELR
6.07INR
8CELR
6.93INR
9CELR
7.8INR
10CELR
8.67INR
1000CELR
867.17INR
5000CELR
4,335.85INR
10000CELR
8,671.7INR
50000CELR
43,358.5INR
100000CELR
86,717.01INR

Bảng chuyển đổi INR sang CELR

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Celer
1INR
1.15CELR
2INR
2.3CELR
3INR
3.45CELR
4INR
4.61CELR
5INR
5.76CELR
6INR
6.91CELR
7INR
8.07CELR
8INR
9.22CELR
9INR
10.37CELR
10INR
11.53CELR
100INR
115.31CELR
500INR
576.58CELR
1000INR
1,153.17CELR
5000INR
5,765.88CELR
10000INR
11,531.76CELR

Bảng chuyển đổi số tiền CELR sang INR và INR sang CELR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CELR sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang CELR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Celer phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CELR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CELR = $0.01 USD, 1 CELR = €0.01 EUR, 1 CELR = ₹0.87 INR, 1 CELR = Rp157.46 IDR, 1 CELR = $0.01 CAD, 1 CELR = £0.01 GBP, 1 CELR = ฿0.34 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2703
logo BTCBTC
0.00006295
logo ETHETH
0.003282
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.61
logo BNBBNB
0.009923
logo SOLSOL
0.04002
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
33.15
logo ADAADA
8.41
logo TRXTRX
24.34
logo STETHSTETH
0.003283
logo SMARTSMART
4,199.98
logo WBTCWBTC
0.00006301
logo SUISUI
1.66
logo LINKLINK
0.4026

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Celer của bạn

01

Nhập số lượng CELR của bạn

Nhập số lượng CELR của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Celer hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Celer.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Celer sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Celer

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Celer sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Celer sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Celer sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Celer sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Celer (CELR)

Tìm hiểu thêm về Celer (CELR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.