BORAChuyển đổi BORA (BORA) sang Thai Baht (THB)

BORA/THB: 1 BORA ≈ ฿3.04 THB

Lần cập nhật mới nhất:

BORA Thị trường hôm nay

BORA đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BORA chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿3.04. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,152,750,000 BORA, tổng vốn hóa thị trường của BORA tính bằng THB là ฿115,697,406,496.31. Trong 24h qua, giá của BORA tính bằng THB đã tăng ฿0.08, biểu thị mức tăng +2.7%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BORA tính bằng THB là ฿53.1, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.1592.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BORA sang THB

฿3.04+2.7%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BORA sang THB là ฿3.04 THB, với tỷ lệ thay đổi là +2.7% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BORA/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BORA/THB trong ngày qua.

Giao dịch BORA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo BORABORA/USDT
Giao ngay
$0.09226
3.51%

The real-time trading price of BORA/USDT Spot is $0.09226, with a 24-hour trading change of 3.51%, BORA/USDT Spot is $0.09226 and 3.51%, and BORA/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi BORA sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi BORA sang THB

logo BORASố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1BORA
3.02THB
2BORA
6.05THB
3BORA
9.08THB
4BORA
12.11THB
5BORA
15.13THB
6BORA
18.16THB
7BORA
21.19THB
8BORA
24.22THB
9BORA
27.25THB
10BORA
30.27THB
100BORA
302.78THB
500BORA
1,513.91THB
1000BORA
3,027.82THB
5000BORA
15,139.1THB
10000BORA
30,278.21THB

Bảng chuyển đổi THB sang BORA

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo BORA
1THB
0.3302BORA
2THB
0.6605BORA
3THB
0.9908BORA
4THB
1.32BORA
5THB
1.65BORA
6THB
1.98BORA
7THB
2.31BORA
8THB
2.64BORA
9THB
2.97BORA
10THB
3.3BORA
1000THB
330.27BORA
5000THB
1,651.35BORA
10000THB
3,302.7BORA
50000THB
16,513.52BORA
100000THB
33,027.05BORA

Bảng chuyển đổi số tiền BORA sang THB và THB sang BORA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BORA sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 THB sang BORA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1BORA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BORA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BORA = $0.09 USD, 1 BORA = €0.08 EUR, 1 BORA = ₹7.71 INR, 1 BORA = Rp1,399.56 IDR, 1 BORA = $0.13 CAD, 1 BORA = £0.07 GBP, 1 BORA = ฿3.04 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.6848
logo BTCBTC
0.0001594
logo ETHETH
0.008314
logo USDTUSDT
15.15
logo XRPXRP
6.61
logo BNBBNB
0.02513
logo SOLSOL
0.1013
logo USDCUSDC
15.16
logo DOGEDOGE
83.96
logo ADAADA
21.32
logo TRXTRX
61.67
logo STETHSTETH
0.008317
logo SMARTSMART
10,638.18
logo WBTCWBTC
0.0001596
logo SUISUI
4.22
logo LINKLINK
1.01

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng BORA của bạn

01

Nhập số lượng BORA của bạn

Nhập số lượng BORA của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BORA hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BORA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi BORA sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua BORA

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ BORA sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ BORA sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ BORA sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi BORA sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến BORA (BORA)

ما هو SUSHI؟

ما هو SUSHI؟

استراتيجية سوشي سواب، الابتكار في المنتجات، والحكم اللامركزي ساعدت في رفع سعر رموز SUSHI.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-28
دليل البورصة الأمني الموثوق

دليل البورصة الأمني الموثوق

أمان التبادل يؤثر مباشرة على الحفاظ وتقدير أصول المستخدم

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-28
سعر عملة VIRTUAL يتجاوز 1.2 دولار — ما هو بروتوكول الافتراضي؟

سعر عملة VIRTUAL يتجاوز 1.2 دولار — ما هو بروتوكول الافتراضي؟

من المتوقع أن تحقق VIRTUAL ارتداد تصحيحي في المدى المتوسط ​​إلى الطويل، وتحرر إمكانات النمو الأكبر في انتعاش الاقتصاد الافتراضي الذي يعتمد على الذكاء الاصطناعي.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-28
دليل تنزيل تطبيق 2025 Exchange: ضمان الأمان المزدوج والربح

دليل تنزيل تطبيق 2025 Exchange: ضمان الأمان المزدوج والربح

عدد مستخدمي العملات المشفرة العالميين تجاوز 580 مليون مستخدم.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-28
العصر الجديد للأصول الرقمية: كيف تختار أفضل بورصة

العصر الجديد للأصول الرقمية: كيف تختار أفضل بورصة

يصبح أفضل بورصة أولوية قصوى للمستثمرين

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-28
ما هو COTI؟ كيف يؤدي سعر COTI؟

ما هو COTI؟ كيف يؤدي سعر COTI؟

من المتوقع أن يشهد السوق ارتفاعًا معتدلاً في سعر COTI بحلول عام 2025، مع تقديم مزايا تكنولوجية وتطوير النظام البيئي دعمًا للقيمة على المدى الطويل.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-28

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.