BORAChuyển đổi BORA (BORA) sang Thai Baht (THB)

BORA/THB: 1 BORA ≈ ฿2.99 THB

Lần cập nhật mới nhất:

BORA Thị trường hôm nay

BORA đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BORA chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿2.99. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,152,750,000 BORA, tổng vốn hóa thị trường của BORA tính bằng THB là ฿113,979,376,506.07. Trong 24h qua, giá của BORA tính bằng THB đã tăng ฿0.0333, biểu thị mức tăng +1.12%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BORA tính bằng THB là ฿53.1, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.1592.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BORA sang THB

฿2.99+1.12%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BORA sang THB là ฿2.99 THB, với tỷ lệ thay đổi là +1.12% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BORA/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BORA/THB trong ngày qua.

Giao dịch BORA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo BORABORA/USDT
Giao ngay
$0.09118
0.19%

The real-time trading price of BORA/USDT Spot is $0.09118, with a 24-hour trading change of 0.19%, BORA/USDT Spot is $0.09118 and 0.19%, and BORA/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi BORA sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi BORA sang THB

logo BORASố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1BORA
2.99THB
2BORA
5.99THB
3BORA
8.99THB
4BORA
11.99THB
5BORA
14.98THB
6BORA
17.98THB
7BORA
20.98THB
8BORA
23.98THB
9BORA
26.98THB
10BORA
29.97THB
100BORA
299.78THB
500BORA
1,498.9THB
1000BORA
2,997.8THB
5000BORA
14,989.03THB
10000BORA
29,978.06THB

Bảng chuyển đổi THB sang BORA

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo BORA
1THB
0.3335BORA
2THB
0.6671BORA
3THB
1BORA
4THB
1.33BORA
5THB
1.66BORA
6THB
2BORA
7THB
2.33BORA
8THB
2.66BORA
9THB
3BORA
10THB
3.33BORA
1000THB
333.57BORA
5000THB
1,667.88BORA
10000THB
3,335.77BORA
50000THB
16,678.86BORA
100000THB
33,357.72BORA

Bảng chuyển đổi số tiền BORA sang THB và THB sang BORA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BORA sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 THB sang BORA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1BORA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BORA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BORA = $0.09 USD, 1 BORA = €0.08 EUR, 1 BORA = ₹7.59 INR, 1 BORA = Rp1,378.78 IDR, 1 BORA = $0.12 CAD, 1 BORA = £0.07 GBP, 1 BORA = ฿3 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.6842
logo BTCBTC
0.0001598
logo ETHETH
0.008317
logo USDTUSDT
15.15
logo XRPXRP
6.63
logo BNBBNB
0.02485
logo SOLSOL
0.1021
logo USDCUSDC
15.16
logo DOGEDOGE
84.38
logo ADAADA
21.24
logo TRXTRX
61.37
logo STETHSTETH
0.008327
logo SMARTSMART
10,600.99
logo WBTCWBTC
0.0001602
logo SUISUI
4.18
logo LINKLINK
0.9962

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng BORA của bạn

01

Nhập số lượng BORA của bạn

Nhập số lượng BORA của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BORA hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BORA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi BORA sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua BORA

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ BORA sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ BORA sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ BORA sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi BORA sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến BORA (BORA)

Як користуватися Uniswap?

Як користуватися Uniswap?

Як лідер у сфері DeFi, Uniswap продовжує інновації, вносячи революційні зміни до платформ децентралізованих обмінів.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
XRP: Останні новини та тенденції цін

XRP: Останні новини та тенденції цін

XRP значно перевершив провідні альткоїни за останні шість місяців, з піковим зростанням понад 5 разів.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
Оновлення ціни LRC: Що таке Loopring?

Оновлення ціни LRC: Що таке Loopring?

Loopring - це найстаріший протокол Layer2 в екосистемі Ethereum, який використовує технологію zkRollup.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
Прогноз та аналіз цін на Helium (HNT) на 2025 рік

Прогноз та аналіз цін на Helium (HNT) на 2025 рік

Як лідер у сфері DePIN, вартість токена HNT тісно пов'язана з розвитком блокчейну Інтернету речей.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
Loopring (LRC) Аналіз тенденції цін

Loopring (LRC) Аналіз тенденції цін

Ця стаття розгляне рух цін та стратегію інвестування Loopring (LRC) у 2025 році.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
Традиційний капітал обіймає Solana: Чи може повторитися історія Біткойну?

Традиційний капітал обіймає Solana: Чи може повторитися історія Біткойну?

Традиційний капітал вливається в екосистему Solana, і очікується, що це може стати наступною інвестиційною точкою після Біткойну.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.