Based ETH Thị trường hôm nay
Based ETH đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Based ETH chuyển đổi sang Euro (EUR) là €2,223.56. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,091.24 BSDETH, tổng vốn hóa thị trường của Based ETH tính bằng EUR là €10,142,208.71. Trong 24h qua, giá của Based ETH tính bằng EUR đã tăng €18.65, biểu thị mức tăng +0.86%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Based ETH tính bằng EUR là €3,723.37, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €1,282.53.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BSDETH sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BSDETH sang EUR là € EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.86% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BSDETH/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BSDETH/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Based ETH
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of BSDETH/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, BSDETH/-- Spot is $ and 0%, and BSDETH/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Based ETH sang Euro
Bảng chuyển đổi BSDETH sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BSDETH | 2,223.56EUR |
2BSDETH | 4,447.12EUR |
3BSDETH | 6,670.68EUR |
4BSDETH | 8,894.24EUR |
5BSDETH | 11,117.8EUR |
6BSDETH | 13,341.36EUR |
7BSDETH | 15,564.92EUR |
8BSDETH | 17,788.48EUR |
9BSDETH | 20,012.04EUR |
10BSDETH | 22,235.61EUR |
100BSDETH | 222,356.1EUR |
500BSDETH | 1,111,780.54EUR |
1000BSDETH | 2,223,561.08EUR |
5000BSDETH | 11,117,805.43EUR |
10000BSDETH | 22,235,610.87EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang BSDETH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 0.0004497BSDETH |
2EUR | 0.0008994BSDETH |
3EUR | 0.001349BSDETH |
4EUR | 0.001798BSDETH |
5EUR | 0.002248BSDETH |
6EUR | 0.002698BSDETH |
7EUR | 0.003148BSDETH |
8EUR | 0.003597BSDETH |
9EUR | 0.004047BSDETH |
10EUR | 0.004497BSDETH |
1000000EUR | 449.72BSDETH |
5000000EUR | 2,248.64BSDETH |
10000000EUR | 4,497.29BSDETH |
50000000EUR | 22,486.45BSDETH |
100000000EUR | 44,972.9BSDETH |
Bảng chuyển đổi số tiền BSDETH sang EUR và EUR sang BSDETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BSDETH sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 EUR sang BSDETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Based ETH phổ biến
Based ETH | 1 BSDETH |
---|---|
![]() | $2,481.93USD |
![]() | €2,223.56EUR |
![]() | ₹207,346.39INR |
![]() | Rp37,650,222.13IDR |
![]() | $3,366.49CAD |
![]() | £1,863.93GBP |
![]() | ฿81,861THB |
Based ETH | 1 BSDETH |
---|---|
![]() | ₽229,351.92RUB |
![]() | R$13,499.96BRL |
![]() | د.إ9,114.89AED |
![]() | ₺84,714.23TRY |
![]() | ¥17,505.55CNY |
![]() | ¥357,402.14JPY |
![]() | $19,337.71HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BSDETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BSDETH = $2,481.93 USD, 1 BSDETH = €2,223.56 EUR, 1 BSDETH = ₹207,346.39 INR, 1 BSDETH = Rp37,650,222.13 IDR, 1 BSDETH = $3,366.49 CAD, 1 BSDETH = £1,863.93 GBP, 1 BSDETH = ฿81,861 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.13 |
![]() | 0.005393 |
![]() | 0.2339 |
![]() | 558.25 |
![]() | 234.59 |
![]() | 0.8583 |
![]() | 3.29 |
![]() | 558.09 |
![]() | 2,496.97 |
![]() | 706 |
![]() | 2,150.25 |
![]() | 0.2346 |
![]() | 0.005395 |
![]() | 143.33 |
![]() | 34.52 |
![]() | 494,373.28 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Based ETH của bạn
Nhập số lượng BSDETH của bạn
Nhập số lượng BSDETH của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Based ETH hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Based ETH.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Based ETH sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Based ETH
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Based ETH sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Based ETH sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Based ETH sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Based ETH sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Based ETH (BSDETH)

Щоденні новини | Звіт про зайнятість в США за місяць буде опубліковано сьогодні ввечері
Квартальний прибуток Tether перевищив 1 мільярд доларів

Щотижневе дослідження Web3|Ринок в цілому показав позитивну тенденцію
Ринок показав нестабільну висхідну тенденцію на цьому тижні

Слабка економіка США може змусити ФРС бути менш жорстким
ВВП США у I кварталі скоротився на 0,3%; Лише 5,1% ймовірність зниження ставок ФРС у травні; Продаж токенів MOVE стикається з звинуваченнями ЗМІ

Ціна AGIX в 2025 році: Аналіз ринку токенів штучного інтелекту Web3 та перспективи інвестування
Дослідіть потенціал AGIX у 2025 році: Проаналізуйте прогнози цін, ринкове зростання та його вплив на Web3.

Ціна OHM у 2025 році: аналіз та винагороди за стейкінг для інвесторів
Дослідіть потенційний стрибок ціни OHM до 2025 року, проаналізувавши інноваційну стратегію DeFi Olympus DAO та винагороди за стейкінг.

Ціна на VINU у 2025 році: аналіз та стратегії інвестування
Дослідіть потенціал ціни VINU на 2025 рік за допомогою експертного аналізу, ринкових тенденцій та стратегій інвестування.