AvalaunchChuyển đổi Avalaunch (XAVA) sang Euro (EUR)

XAVA/EUR: 1 XAVA ≈ €0.2218 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Avalaunch Thị trường hôm nay

Avalaunch đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XAVA chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.2218. Với nguồn cung lưu hành là 39,731,217 XAVA, tổng vốn hóa thị trường của XAVA tính bằng EUR là €7,895,898.94. Trong 24h qua, giá của XAVA tính bằng EUR đã giảm €-0.007862, biểu thị mức giảm -3.39%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XAVA tính bằng EUR là €17.99, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1246.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XAVA sang EUR

0.2218-3.39%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XAVA sang EUR là €0.2218 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -3.39% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XAVA/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XAVA/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Avalaunch

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo AvalaunchXAVA/USDT
Giao ngay
$0.2501
-2.53%

The real-time trading price of XAVA/USDT Spot is $0.2501, with a 24-hour trading change of -2.53%, XAVA/USDT Spot is $0.2501 and -2.53%, and XAVA/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Avalaunch sang Euro

Bảng chuyển đổi XAVA sang EUR

logo AvalaunchSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1XAVA
0.22EUR
2XAVA
0.44EUR
3XAVA
0.66EUR
4XAVA
0.88EUR
5XAVA
1.1EUR
6XAVA
1.33EUR
7XAVA
1.55EUR
8XAVA
1.77EUR
9XAVA
1.99EUR
10XAVA
2.21EUR
1000XAVA
221.82EUR
5000XAVA
1,109.12EUR
10000XAVA
2,218.24EUR
50000XAVA
11,091.24EUR
100000XAVA
22,182.48EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang XAVA

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Avalaunch
1EUR
4.5XAVA
2EUR
9.01XAVA
3EUR
13.52XAVA
4EUR
18.03XAVA
5EUR
22.54XAVA
6EUR
27.04XAVA
7EUR
31.55XAVA
8EUR
36.06XAVA
9EUR
40.57XAVA
10EUR
45.08XAVA
100EUR
450.8XAVA
500EUR
2,254.03XAVA
1000EUR
4,508.06XAVA
5000EUR
22,540.3XAVA
10000EUR
45,080.61XAVA

Bảng chuyển đổi số tiền XAVA sang EUR và EUR sang XAVA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 XAVA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang XAVA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Avalaunch phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XAVA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XAVA = $0.25 USD, 1 XAVA = €0.22 EUR, 1 XAVA = ₹20.69 INR, 1 XAVA = Rp3,756.03 IDR, 1 XAVA = $0.34 CAD, 1 XAVA = £0.19 GBP, 1 XAVA = ฿8.17 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.19
logo BTCBTC
0.005897
logo ETHETH
0.3097
logo USDTUSDT
558.07
logo XRPXRP
253.68
logo BNBBNB
0.9269
logo SOLSOL
3.74
logo USDCUSDC
558.09
logo DOGEDOGE
3,205.98
logo ADAADA
813.19
logo TRXTRX
2,254.66
logo STETHSTETH
0.3094
logo SMARTSMART
391,647.72
logo WBTCWBTC
0.005906
logo SUISUI
157.72
logo LINKLINK
38.42

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Avalaunch của bạn

01

Nhập số lượng XAVA của bạn

Nhập số lượng XAVA của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avalaunch hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avalaunch.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Avalaunch sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Avalaunch

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Avalaunch sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avalaunch sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avalaunch sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Avalaunch sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Avalaunch (XAVA)

วิธีใช้ Uniswap?

วิธีใช้ Uniswap?

เป็นผู้นำในพื้นที่ DeFi ยูนิสแวปยังคงนำนวัตกรรมมาซึ่งเป็นการเปลี่ยนแปลงอย่างมหัศจรรย์ให้กับแพลตฟอร์มสลับเงินระบบกระจาย

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
XRP: ข่าวล่าสุดและแนวโน้มราคา

XRP: ข่าวล่าสุดและแนวโน้มราคา

XRP มีประสิทธิภาพที่ดีกว่า altcoins สำคัญใน 6 เดือนที่ผ่านมา โดยมีการเพิ่มขึ้นสูงสุดถึง 5 เท่า

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
อัปเดตราคา LRC: Loopring คืออะไร?

อัปเดตราคา LRC: Loopring คืออะไร?

Loopring เป็นโปรโตคอลชั้นที่ 2 ที่เร็วที่สุดในนิวคอยนิคอลเอธีเรียมที่ยอมรับเทคโนโลยี zkRollup ไว้

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
การวิเคราะห์และทฤษฎีบทราคา Helium (HNT) ปี 2025

การวิเคราะห์และทฤษฎีบทราคา Helium (HNT) ปี 2025

เป็นผู้นำในวงการ DePIN มูลค่าของโทเค็น HNT มีความเกี่ยวข้องกับการพัฒนาบล็อกเชนอินเทอร์เน็ตของสร้างสรรค์

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
วิเคราะห์แนวโน้มราคา Loopring (LRC)

วิเคราะห์แนวโน้มราคา Loopring (LRC)

บทความนี้จะสำรวจเกี่ยวกับการเคลื่อนไหวของราคาและกลยุทธ์การลงทุนของ Loopring (LRC) ในปี 2025

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
ทุนดั้งเดิมยอมรับ Solana: สามารถทำซ้ำเรื่องบิทคอยน์ได้ไหม?

ทุนดั้งเดิมยอมรับ Solana: สามารถทำซ้ำเรื่องบิทคอยน์ได้ไหม?

ทุนดั้งเดิมยอมรับ Solana: สามารถทำซ้ำเรื่องบิทคอยน์ได้ไหม?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27

Tìm hiểu thêm về Avalaunch (XAVA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.