Astar Token Thị trường hôm nay
Astar Token đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Astar Token chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.02666. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,645,707,018 ASTR, tổng vốn hóa thị trường của Astar Token tính bằng EUR là €182,628,962.51. Trong 24h qua, giá của Astar Token tính bằng EUR đã tăng €0.0008668, biểu thị mức tăng +3.35%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Astar Token tính bằng EUR là €0.3776, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01892.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ASTR sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ASTR sang EUR là €0.02666 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +3.35% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ASTR/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ASTR/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Astar Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02984 | 3.82% | |
![]() Giao ngay | $0.0000003125 | 1.82% | |
![]() Giao ngay | $0.0000165 | 1.66% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.02978 | 3.08% |
The real-time trading price of ASTR/USDT Spot is $0.02984, with a 24-hour trading change of 3.82%, ASTR/USDT Spot is $0.02984 and 3.82%, and ASTR/USDT Perpetual is $0.02978 and 3.08%.
Bảng chuyển đổi Astar Token sang Euro
Bảng chuyển đổi ASTR sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ASTR | 0.02EUR |
2ASTR | 0.05EUR |
3ASTR | 0.07EUR |
4ASTR | 0.1EUR |
5ASTR | 0.13EUR |
6ASTR | 0.15EUR |
7ASTR | 0.18EUR |
8ASTR | 0.2EUR |
9ASTR | 0.23EUR |
10ASTR | 0.26EUR |
10000ASTR | 261.87EUR |
50000ASTR | 1,309.35EUR |
100000ASTR | 2,618.71EUR |
500000ASTR | 13,093.57EUR |
1000000ASTR | 26,187.15EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ASTR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 38.18ASTR |
2EUR | 76.37ASTR |
3EUR | 114.55ASTR |
4EUR | 152.74ASTR |
5EUR | 190.93ASTR |
6EUR | 229.11ASTR |
7EUR | 267.3ASTR |
8EUR | 305.49ASTR |
9EUR | 343.67ASTR |
10EUR | 381.86ASTR |
100EUR | 3,818.66ASTR |
500EUR | 19,093.32ASTR |
1000EUR | 38,186.65ASTR |
5000EUR | 190,933.28ASTR |
10000EUR | 381,866.57ASTR |
Bảng chuyển đổi số tiền ASTR sang EUR và EUR sang ASTR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ASTR sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ASTR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Astar Token phổ biến
Astar Token | 1 ASTR |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.49INR |
![]() | Rp451.45IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.98THB |
Astar Token | 1 ASTR |
---|---|
![]() | ₽2.75RUB |
![]() | R$0.16BRL |
![]() | د.إ0.11AED |
![]() | ₺1.02TRY |
![]() | ¥0.21CNY |
![]() | ¥4.29JPY |
![]() | $0.23HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ASTR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ASTR = $0.03 USD, 1 ASTR = €0.03 EUR, 1 ASTR = ₹2.49 INR, 1 ASTR = Rp451.45 IDR, 1 ASTR = $0.04 CAD, 1 ASTR = £0.02 GBP, 1 ASTR = ฿0.98 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 23.76 |
![]() | 0.005867 |
![]() | 0.3126 |
![]() | 557.83 |
![]() | 253.79 |
![]() | 0.9243 |
![]() | 3.6 |
![]() | 558.32 |
![]() | 3,075.08 |
![]() | 777.29 |
![]() | 2,293.39 |
![]() | 0.3149 |
![]() | 0.005873 |
![]() | 409,162.75 |
![]() | 150.82 |
![]() | 37.02 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Astar Token của bạn
Nhập số lượng ASTR của bạn
Nhập số lượng ASTR của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Astar Token hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Astar Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Astar Token sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Astar Token
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Astar Token sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Astar Token sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Astar Token sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Astar Token sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Astar Token (ASTR)

PUNDIAI代幣:人工智能數據管理與知識產權保護的革新
介紹PUNDIAI如何利用區塊鏈技術解決AI數據所有權和隱私問題,爲用戶提供安全透明的數據管理平台。

去中心化交易所:加密貨幣交易的未來
與傳統的中心化交易所(CEX)相比,去中心化交易所具有去信任化、用戶自主控制資產和交易透明等優勢。

Threshold Network 2025:T幣價格與Web3隱私解決方案
Threshold Network有望在未來繼續推動隱私保護和去中心化發展。

第一行情|金价创历史新高,比特币突破88000美元,资金集体涌向避险资产
黄金首次突破 3450 美元/盎司关口,日内涨 0.76%

現在應該買比特幣嗎?
比特幣當前正處於宏觀政策與市場情緒的博弈期。

SHIB價格多少?五大維度解析當前SHIB投資機會
當前SHIB的市場情緒呈現兩極分化。
Tìm hiểu thêm về Astar Token (ASTR)

Nghiên cứu Gate: Hacker Sử dụng THORChain để Chuyển 266,309 ETH, Thị phần thị trường của CoW Aggregator Gần bằng 1INCH

Nâng cấp chiến lược của Astar và Sony Chain

Soneium: Cách SONY sử dụng Blockchain để liên kết Web2 và Web3

Gate Research: Bitcoin Dominance Tăng, Người Sáng Lập Telegram Được Phóng Thích Trên Tiền Kéo, Sony Tham Gia Cuộc Đua Layer 2
