AINN Thị trường hôm nay
AINN đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AINN chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01471. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 21,000,000 AINN, tổng vốn hóa thị trường của AINN tính bằng EUR là €276,933.77. Trong 24h qua, giá của AINN tính bằng EUR đã tăng €0.001118, biểu thị mức tăng +8.23%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AINN tính bằng EUR là €2.65, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01305.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AINN sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AINN sang EUR là €0.01471 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +8.23% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AINN/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AINN/EUR trong ngày qua.
Giao dịch AINN
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01641 | 7.11% |
The real-time trading price of AINN/USDT Spot is $0.01641, with a 24-hour trading change of 7.11%, AINN/USDT Spot is $0.01641 and 7.11%, and AINN/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi AINN sang Euro
Bảng chuyển đổi AINN sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AINN | 0.01EUR |
2AINN | 0.02EUR |
3AINN | 0.04EUR |
4AINN | 0.05EUR |
5AINN | 0.07EUR |
6AINN | 0.08EUR |
7AINN | 0.1EUR |
8AINN | 0.11EUR |
9AINN | 0.13EUR |
10AINN | 0.14EUR |
10000AINN | 147.19EUR |
50000AINN | 735.98EUR |
100000AINN | 1,471.96EUR |
500000AINN | 7,359.81EUR |
1000000AINN | 14,719.63EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang AINN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 67.93AINN |
2EUR | 135.87AINN |
3EUR | 203.8AINN |
4EUR | 271.74AINN |
5EUR | 339.68AINN |
6EUR | 407.61AINN |
7EUR | 475.55AINN |
8EUR | 543.49AINN |
9EUR | 611.42AINN |
10EUR | 679.36AINN |
100EUR | 6,793.64AINN |
500EUR | 33,968.22AINN |
1000EUR | 67,936.45AINN |
5000EUR | 339,682.28AINN |
10000EUR | 679,364.57AINN |
Bảng chuyển đổi số tiền AINN sang EUR và EUR sang AINN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 AINN sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang AINN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1AINN phổ biến
AINN | 1 AINN |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.37INR |
![]() | Rp249.24IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.54THB |
AINN | 1 AINN |
---|---|
![]() | ₽1.52RUB |
![]() | R$0.09BRL |
![]() | د.إ0.06AED |
![]() | ₺0.56TRY |
![]() | ¥0.12CNY |
![]() | ¥2.37JPY |
![]() | $0.13HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AINN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AINN = $0.02 USD, 1 AINN = €0.01 EUR, 1 AINN = ₹1.37 INR, 1 AINN = Rp249.24 IDR, 1 AINN = $0.02 CAD, 1 AINN = £0.01 GBP, 1 AINN = ฿0.54 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 29.05 |
![]() | 0.005344 |
![]() | 0.2248 |
![]() | 557.83 |
![]() | 260.06 |
![]() | 0.8561 |
![]() | 3.62 |
![]() | 558.37 |
![]() | 2,939.52 |
![]() | 2,078.34 |
![]() | 837.1 |
![]() | 0.2248 |
![]() | 0.005349 |
![]() | 171.12 |
![]() | 17.11 |
![]() | 40.66 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng AINN của bạn
Nhập số lượng AINN của bạn
Nhập số lượng AINN của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AINN hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AINN.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AINN sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua AINN
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ AINN sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AINN sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AINN sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi AINN sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến AINN (AINN)

Latest Pi Coin News: Mainnet Launch and Ecosystem Expansion
Pi coin is gradually transitioning from mobile mining experiment to globalized Web3 ecosystem.

Pi Network News: Mainnet Migration, Ecosystem Expansion, and Market Outlook
Since the launch of the Mainnet on February 20, 2025, Pi Network has been gradually advancing the process of user migration and compliance.

What Is Mainnet? Understanding the Concept and Its Role in Blockchain
The term mainnet (often miss-typed as mainet) is splashed across whitepapers, airdrop threads, and Gate.io listing announcements—but many newcomers still confuse it with testnet, devnet, or simply an “app launch.”

Explore SIGN Token: Crypto Asset Minted on the Ethereum Mainnet
The SIGN Token is a crypto asset minted on the Ethereum Mainnet, with a total supply of 10 billion coins and an initial circulation of about 12%.

2025 Latest Complete Guide | What is Pi coin? Can mining be done with a mobile phone? Mainnet launch, KYC, and trading fully analyzed
What is Pi coin? In 2025, a comprehensive explanation of the Pi Network mobile mining method, KYC verification process, latest news on the Mainnet, and trading operations, a must-read guide for newcomers to Pi coin.

Pi Network's Open Mainnet: How It Will Revolutionize the Crypto Landscape
Discover how Pi Networks open mainnet launch is set to revolutionize the crypto landscape.