Absolute Sync Thị trường hôm nay
Absolute Sync đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AST chuyển đổi sang Euro (EUR) là €3.93. Với nguồn cung lưu hành là 0 AST, tổng vốn hóa thị trường của AST tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của AST tính bằng EUR đã giảm €-0.00003763, biểu thị mức giảm -0.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AST tính bằng EUR là €419.06, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.9845.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AST sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AST sang EUR là €3.93 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.07% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AST/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AST/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Absolute Sync
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0575 | 0.38% |
The real-time trading price of AST/USDT Spot is $0.0575, with a 24-hour trading change of 0.38%, AST/USDT Spot is $0.0575 and 0.38%, and AST/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Absolute Sync sang Euro
Bảng chuyển đổi AST sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AST | 3.93EUR |
2AST | 7.86EUR |
3AST | 11.79EUR |
4AST | 15.73EUR |
5AST | 19.66EUR |
6AST | 23.59EUR |
7AST | 27.53EUR |
8AST | 31.46EUR |
9AST | 35.39EUR |
10AST | 39.33EUR |
100AST | 393.3EUR |
500AST | 1,966.5EUR |
1000AST | 3,933EUR |
5000AST | 19,665EUR |
10000AST | 39,330.01EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang AST
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 0.2542AST |
2EUR | 0.5085AST |
3EUR | 0.7627AST |
4EUR | 1.01AST |
5EUR | 1.27AST |
6EUR | 1.52AST |
7EUR | 1.77AST |
8EUR | 2.03AST |
9EUR | 2.28AST |
10EUR | 2.54AST |
1000EUR | 254.25AST |
5000EUR | 1,271.29AST |
10000EUR | 2,542.58AST |
50000EUR | 12,712.93AST |
100000EUR | 25,425.87AST |
Bảng chuyển đổi số tiền AST sang EUR và EUR sang AST ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AST sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang AST, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Absolute Sync phổ biến
Absolute Sync | 1 AST |
---|---|
![]() | $4.39USD |
![]() | €3.93EUR |
![]() | ₹366.75INR |
![]() | Rp66,595.14IDR |
![]() | $5.95CAD |
![]() | £3.3GBP |
![]() | ฿144.79THB |
Absolute Sync | 1 AST |
---|---|
![]() | ₽405.67RUB |
![]() | R$23.88BRL |
![]() | د.إ16.12AED |
![]() | ₺149.84TRY |
![]() | ¥30.96CNY |
![]() | ¥632.17JPY |
![]() | $34.2HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AST và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AST = $4.39 USD, 1 AST = €3.93 EUR, 1 AST = ₹366.75 INR, 1 AST = Rp66,595.14 IDR, 1 AST = $5.95 CAD, 1 AST = £3.3 GBP, 1 AST = ฿144.79 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.33 |
![]() | 0.005421 |
![]() | 0.2384 |
![]() | 558.14 |
![]() | 237.69 |
![]() | 0.8684 |
![]() | 3.22 |
![]() | 558.09 |
![]() | 2,729.61 |
![]() | 716.98 |
![]() | 2,145.37 |
![]() | 0.2399 |
![]() | 0.005433 |
![]() | 141.18 |
![]() | 34.78 |
![]() | 493,892.03 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Absolute Sync của bạn
Nhập số lượng AST của bạn
Nhập số lượng AST của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Absolute Sync hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Absolute Sync.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Absolute Sync sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Absolute Sync
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Absolute Sync sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Absolute Sync sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Absolute Sync sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Absolute Sync sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Absolute Sync (AST)

DOGINME代幣:源自Farcaster創始人靈感的藍色鬥牛犬Meme幣
探索DOGINME:源自Farcaster創始人靈感的藍色鬥牛犬meme幣

Farcaster 再受關注,空投終於要來了
Farcaster 將於下週啟動基於聲譽的空投計劃,旨在提升 Frames 使用率和平臺活躍度。

PASTERNAK 代幣:Clout 平台的代表性代幣
本文深入探討了 PASTERNAK 代幣在 Solana 生態系統中的角色和重要性。本文詳細介紹了該代幣的創始人 Ben Pasternak 和 Clout 平台的創新機制。

CWH 代幣:WIF Master’s New Cat Project Introduction and Investment Analysis
探索CWH代幣:狗帽幣(WIF)持有者的新寵。了解更多關於這個新興加密貨幣項目的起源、特性和爆炸性增長。

MYLASTDOLLAR 代幣:2024年無家可歸者的加密貨幣驅動聖誕奇蹟
在2024年聖誕節,一名無家可歸的男子發行了MYLASTDOLLAR代幣來拯救自己,這引起了加密貨幣社區的關注。

LARRY 代幣: Farcaster Launchpad 的反開啟狙擊幣
$LARRY是Farcaster eco_中備受矚目的新興專案,由Frames團隊發起。
Tìm hiểu thêm về Absolute Sync (AST)

Cảnh báo của gate: Tóm tắt sự cố bảo mật tháng 1 năm 2025

Kleros là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về PNK

Cách giải thích mới của Phong trào về các chuỗi công cộng, "Đưa chuyển động vào EVM", có thể định hình lại Ethereum và di chuyển.

Khám phá đường đua FHE

Giải thích đơn giản về BitVM: Cách xác minh bằng chứng gian lận trên Blockchain BTC
