ZodiumZODI sang INR:Chuyển đổi Zodium (ZODI) sang Rupee Ấn Độ (INR)

ZODI/INR: 1 ZODI ≈ ₹0.00733 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Zodium Thị trường hôm nay

Zodium đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZODI chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.00733. Với nguồn cung lưu hành là 362,045,609.68 ZODI, tổng vốn hóa thị trường của ZODI tính bằng INR là ₹233,172,759.72. Trong 24h qua, giá của ZODI tính bằng INR đã giảm ₹-0.0009954, biểu thị mức giảm -11.96%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZODI tính bằng INR là ₹64.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.00315.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZODI sang INR

0.00733-11.96%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZODI sang INR là ₹0.00733 INR, với sự thay đổi -11.96% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZODI/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZODI/INR trong ngày qua.

Giao dịch Zodium

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ZodiumZODI/USDT
Giao ngay
$0.0000834
-11.50%

The real-time trading price of ZODI/USDT Spot is $0.0000834, with a 24-hour trading change of -11.50%, ZODI/USDT Spot is $0.0000834 and -11.50%, and ZODI/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Zodium sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi ZODI sang INR

logo ZodiumSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1ZODI
0INR
2ZODI
0.01INR
3ZODI
0.02INR
4ZODI
0.02INR
5ZODI
0.03INR
6ZODI
0.04INR
7ZODI
0.05INR
8ZODI
0.05INR
9ZODI
0.06INR
10ZODI
0.07INR
100,000ZODI
733.02INR
500,000ZODI
3,665.12INR
1,000,000ZODI
7,330.24INR
5,000,000ZODI
36,651.21INR
10,000,000ZODI
73,302.43INR

Bảng chuyển đổi INR sang ZODI

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Zodium
1INR
136.42ZODI
2INR
272.84ZODI
3INR
409.26ZODI
4INR
545.68ZODI
5INR
682.1ZODI
6INR
818.52ZODI
7INR
954.94ZODI
8INR
1,091.36ZODI
9INR
1,227.79ZODI
10INR
1,364.21ZODI
100INR
13,642.11ZODI
500INR
68,210.56ZODI
1,000INR
136,421.12ZODI
5,000INR
682,105.6ZODI
10,000INR
1,364,211.21ZODI

Bảng chuyển đổi số tiền ZODI sang INR và INR sang ZODI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 ZODI sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang ZODI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Zodium phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZODI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZODI = $0 USD, 1 ZODI = €0 EUR, 1 ZODI = ₹0.01 INR, 1 ZODI = Rp1.37 IDR, 1 ZODI = $0 CAD, 1 ZODI = £0 GBP, 1 ZODI = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3281
logo BTCBTC
0.00004849
logo ETHETH
0.001235
logo XRPXRP
1.83
logo USDTUSDT
5.68
logo BNBBNB
0.005736
logo SOLSOL
0.02315
logo USDCUSDC
5.69
logo SMARTSMART
1,077.29
logo DOGEDOGE
20.21
logo STETHSTETH
0.001237
logo ADAADA
6.23
logo TRXTRX
16.54
logo LINKLINK
0.237
logo HYPEHYPE
0.09691
logo WBTCWBTC
0.00004851

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Zodium (ZODI) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng ZODI của bạn

Nhập số lượng ZODI của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zodium hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zodium.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zodium sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Zodium sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zodium sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zodium sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Zodium sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide