zkVerify Thị trường hôm nay
zkVerify đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của zkVerify chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.8471. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 306,000,000 VFY, tổng vốn hóa thị trường của zkVerify tính bằng CNY là ¥1,847,441,282.78. Trong 24h qua, giá của zkVerify tính bằng CNY đã tăng ¥0.2716, biểu thị mức tăng +47.71%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của zkVerify tính bằng CNY là ¥1.48, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.5701.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VFY sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VFY sang CNY là ¥0.8471 CNY, với sự thay đổi +47.71% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VFY/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VFY/CNY trong ngày qua.
Giao dịch zkVerify
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1209 | +51.20% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1209 | -10.39% |
The real-time trading price of VFY/USDT Spot is $0.1209, with a 24-hour trading change of +51.20%, VFY/USDT Spot is $0.1209 and +51.20%, and VFY/USDT Perpetual is $0.1209 and -10.39%.
Bảng chuyển đổi zkVerify sang Nhân dân tệ Trung Quốc
Bảng chuyển đổi VFY sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VFY | 0.83CNY |
2VFY | 1.67CNY |
3VFY | 2.51CNY |
4VFY | 3.35CNY |
5VFY | 4.19CNY |
6VFY | 5.03CNY |
7VFY | 5.87CNY |
8VFY | 6.71CNY |
9VFY | 7.55CNY |
10VFY | 8.39CNY |
1,000VFY | 839.09CNY |
5,000VFY | 4,195.48CNY |
10,000VFY | 8,390.97CNY |
50,000VFY | 41,954.88CNY |
100,000VFY | 83,909.76CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang VFY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 1.19VFY |
2CNY | 2.38VFY |
3CNY | 3.57VFY |
4CNY | 4.76VFY |
5CNY | 5.95VFY |
6CNY | 7.15VFY |
7CNY | 8.34VFY |
8CNY | 9.53VFY |
9CNY | 10.72VFY |
10CNY | 11.91VFY |
100CNY | 119.17VFY |
500CNY | 595.87VFY |
1,000CNY | 1,191.75VFY |
5,000CNY | 5,958.78VFY |
10,000CNY | 11,917.56VFY |
Bảng chuyển đổi số tiền VFY sang CNY và CNY sang VFY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 VFY sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang VFY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1zkVerify phổ biến
zkVerify | 1 VFY |
---|---|
![]() | $0.12USD |
![]() | €0.1EUR |
![]() | ₹10.55INR |
![]() | Rp1,978.55IDR |
![]() | $0.17CAD |
![]() | £0.09GBP |
![]() | ฿3.83THB |
zkVerify | 1 VFY |
---|---|
![]() | ₽9.87RUB |
![]() | R$0.63BRL |
![]() | د.إ0.44AED |
![]() | ₺4.94TRY |
![]() | ¥0.85CNY |
![]() | ¥17.67JPY |
![]() | $0.93HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VFY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VFY = $0.12 USD, 1 VFY = €0.1 EUR, 1 VFY = ₹10.55 INR, 1 VFY = Rp1,978.55 IDR, 1 VFY = $0.17 CAD, 1 VFY = £0.09 GBP, 1 VFY = ฿3.83 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
USDE chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.29 |
![]() | 0.0006131 |
![]() | 0.01682 |
![]() | 70.15 |
![]() | 24.53 |
![]() | 0.06971 |
![]() | 0.334 |
![]() | 70.17 |
![]() | 15,568.67 |
![]() | 0.0168 |
![]() | 301 |
![]() | 210.66 |
![]() | 86.72 |
![]() | 70.16 |
![]() | 3.25 |
![]() | 0.0006137 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi zkVerify (VFY) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
Nhập số lượng VFY của bạn
Nhập số lượng VFY của bạn
Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá zkVerify hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua zkVerify.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi zkVerify sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ zkVerify sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ zkVerify sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ zkVerify sang Nhân dân tệ Trung Quốc?
4.Tôi có thể chuyển đổi zkVerify sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến zkVerify (VFY)

Phân tích dự án zkVerify ($VFY): Liệu chuỗi chuyên biệt xác minh ZK có thể thổi bùng một thị trường tỷ đô?
zkVerify sẽ được niêm yết trên nhiều nền tảng giao dịch chính thống bao gồm Gate vào ngày 30 tháng 9 năm 2025, đồng thời phát động đợt airdrop và giao dịch token gốc VFY.

Cập nhật mới nhất dự án zkVerify: Dự đoán giá Token VFY và phân tích triển vọng thị trường
Ngôi sao mới trong lĩnh vực bằng chứng không kiến thức, zkVerify, sắp hạ cánh trên các sàn giao dịch chính thống, mang đến các giải pháp xác minh hiệu quả cho thế giới tiền điện tử.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
