zkSync Thị trường hôm nay
zkSync đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZK chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp623.43. Với nguồn cung lưu hành là 7,231,769,682.37 ZK, tổng vốn hóa thị trường của ZK tính bằng IDR là Rp74,773,731,217,572,432.62. Trong 24h qua, giá của ZK tính bằng IDR đã giảm Rp-10.42, biểu thị mức giảm -1.66%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZK tính bằng IDR là Rp6,086.7, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp122.06.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZK sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZK sang IDR là Rp623.43 IDR, với sự thay đổi -1.66% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZK/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZK/IDR trong ngày qua.
Giao dịch zkSync
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.03718 | -1.66% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.03708 | -1.70% |
The real-time trading price of ZK/USDT Spot is $0.03718, with a 24-hour trading change of -1.66%, ZK/USDT Spot is $0.03718 and -1.66%, and ZK/USDT Perpetual is $0.03708 and -1.70%.
Bảng chuyển đổi zkSync sang Rupiah Indonesia
Bảng chuyển đổi ZK sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZK | 623.43IDR |
2ZK | 1,246.86IDR |
3ZK | 1,870.29IDR |
4ZK | 2,493.72IDR |
5ZK | 3,117.15IDR |
6ZK | 3,740.58IDR |
7ZK | 4,364.01IDR |
8ZK | 4,987.44IDR |
9ZK | 5,610.87IDR |
10ZK | 6,234.31IDR |
100ZK | 62,343.1IDR |
500ZK | 311,715.5IDR |
1,000ZK | 623,431IDR |
5,000ZK | 3,117,155.01IDR |
10,000ZK | 6,234,310.03IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang ZK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.001604ZK |
2IDR | 0.003208ZK |
3IDR | 0.004812ZK |
4IDR | 0.006416ZK |
5IDR | 0.00802ZK |
6IDR | 0.009624ZK |
7IDR | 0.01122ZK |
8IDR | 0.01283ZK |
9IDR | 0.01443ZK |
10IDR | 0.01604ZK |
100,000IDR | 160.4ZK |
500,000IDR | 802.01ZK |
1,000,000IDR | 1,604.02ZK |
5,000,000IDR | 8,020.13ZK |
10,000,000IDR | 16,040.26ZK |
Bảng chuyển đổi số tiền ZK sang IDR và IDR sang ZK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ZK sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 IDR sang ZK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1zkSync phổ biến
zkSync | 1 ZK |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹3.31INR |
![]() | Rp623.43IDR |
![]() | $0.05CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.23THB |
zkSync | 1 ZK |
---|---|
![]() | ₽3.05RUB |
![]() | R$0.2BRL |
![]() | د.إ0.14AED |
![]() | ₺1.58TRY |
![]() | ¥0.27CNY |
![]() | ¥5.67JPY |
![]() | $0.29HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZK = $0.04 USD, 1 ZK = €0.03 EUR, 1 ZK = ₹3.31 INR, 1 ZK = Rp623.43 IDR, 1 ZK = $0.05 CAD, 1 ZK = £0.03 GBP, 1 ZK = ฿1.23 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
USDE chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001895 |
![]() | 0.0000002717 |
![]() | 0.00000766 |
![]() | 0.03012 |
![]() | 0.0000275 |
![]() | 0.01237 |
![]() | 0.0001608 |
![]() | 0.03015 |
![]() | 6.76 |
![]() | 0.00000765 |
![]() | 0.09374 |
![]() | 0.1519 |
![]() | 0.04564 |
![]() | 0.0000002707 |
![]() | 0.001624 |
![]() | 0.03019 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi zkSync (ZK) sang Rupiah Indonesia (IDR)
Nhập số lượng ZK của bạn
Nhập số lượng ZK của bạn
Chọn Rupiah Indonesia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá zkSync hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua zkSync.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi zkSync sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ zkSync sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ zkSync sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ zkSync sang Rupiah Indonesia?
4.Tôi có thể chuyển đổi zkSync sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến zkSync (ZK)

Dự án Brevis Giải thích: Cách mà Bộ đồng xử lý ZK được Vitalik ủng hộ định hình tương lai của Blockchain?
Brevis, được hỗ trợ bởi cả V God và Binance, đang phá vỡ nút thắt về sức mạnh tính toán Blockchain bằng công nghệ chứng minh không biết, mở ra một kỷ nguyên mới của tính toán có thể xác minh.

Dự án Brevis là gì? Với sự đầu tư của Binance và sự ủng hộ của Vitalik, lĩnh vực ZK bước vào một kỷ nguyên mới
Trong thế giới blockchain, nhận được sự khen ngợi công khai từ một lãnh đạo kỹ thuật còn khó hơn việc có được tài trợ đáng kể. Brevis có cả hai.

ZEROBASE: Mạng lưới Chứng minh ZK huy động hơn 5 triệu đô la và ra mắt trên Gate hôm nay
Lĩnh vực chứng minh không kiến thức (ZK) đang chào đón một người chơi mạnh mẽ mới, định nghĩa lại ranh giới của quyền riêng tư và tuân thủ với tốc độ chứng minh hàng triệu ràng buộc mỗi giây và kiến trúc phân tán.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
