ZENZOZNZ sang INR:Chuyển đổi ZENZO (ZNZ) sang Rupee Ấn Độ (INR)

ZNZ/INR: 1 ZNZ ≈ ₹0.03305 INR

Lần cập nhật mới nhất:

ZENZO Thị trường hôm nay

ZENZO đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZENZO chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.03305. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 28,606,518.53 ZNZ, tổng vốn hóa thị trường của ZENZO tính bằng INR là ₹83,975,096.76. Trong 24h qua, giá của ZENZO tính bằng INR đã tăng ₹0.0000002115, biểu thị mức tăng +0.00%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZENZO tính bằng INR là ₹296.62, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.002229.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZNZ sang INR

0.03305+0.00064%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZNZ sang INR là ₹0.03305 INR, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZNZ/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZNZ/INR trong ngày qua.

Giao dịch ZENZO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZNZ/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, ZNZ/-- Spot is -- and --, and ZNZ/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi ZENZO sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi ZNZ sang INR

logo ZENZOSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1ZNZ
0.03INR
2ZNZ
0.06INR
3ZNZ
0.09INR
4ZNZ
0.13INR
5ZNZ
0.16INR
6ZNZ
0.19INR
7ZNZ
0.23INR
8ZNZ
0.26INR
9ZNZ
0.29INR
10ZNZ
0.33INR
10,000ZNZ
330.54INR
50,000ZNZ
1,652.7INR
100,000ZNZ
3,305.4INR
500,000ZNZ
16,527.04INR
1,000,000ZNZ
33,054.08INR

Bảng chuyển đổi INR sang ZNZ

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo ZENZO
1INR
30.25ZNZ
2INR
60.5ZNZ
3INR
90.76ZNZ
4INR
121.01ZNZ
5INR
151.26ZNZ
6INR
181.52ZNZ
7INR
211.77ZNZ
8INR
242.02ZNZ
9INR
272.28ZNZ
10INR
302.53ZNZ
100INR
3,025.34ZNZ
500INR
15,126.72ZNZ
1,000INR
30,253.44ZNZ
5,000INR
151,267.24ZNZ
10,000INR
302,534.49ZNZ

Bảng chuyển đổi số tiền ZNZ sang INR và INR sang ZNZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 ZNZ sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang ZNZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ZENZO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZNZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZNZ = $0 USD, 1 ZNZ = €0 EUR, 1 ZNZ = ₹0.03 INR, 1 ZNZ = Rp6.18 IDR, 1 ZNZ = $0 CAD, 1 ZNZ = £0 GBP, 1 ZNZ = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3455
logo BTCBTC
0.00005005
logo ETHETH
0.001343
logo USDTUSDT
5.62
logo XRPXRP
1.98
logo BNBBNB
0.005489
logo SOLSOL
0.02608
logo USDCUSDC
5.63
logo SMARTSMART
1,153.83
logo DOGEDOGE
23.44
logo STETHSTETH
0.001343
logo TRXTRX
16.72
logo ADAADA
6.91
logo LINKLINK
0.2602
logo AVAXAVAX
0.1642
logo USDEUSDE
5.62

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ZENZO (ZNZ) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng ZNZ của bạn

Nhập số lượng ZNZ của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZENZO hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZENZO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZENZO sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ZENZO sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZENZO sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZENZO sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi ZENZO sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide