ZENZOZNZ sang IDR:Chuyển đổi ZENZO (ZNZ) sang Rupiah Indonesia (IDR)

ZNZ/IDR: 1 ZNZ ≈ Rp9.06 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

ZENZO Thị trường hôm nay

ZENZO đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZNZ chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp9.06. Với nguồn cung lưu hành là 28,606,518.53 ZNZ, tổng vốn hóa thị trường của ZNZ tính bằng IDR là Rp4,334,283,726,677.13. Trong 24h qua, giá của ZNZ tính bằng IDR đã giảm Rp-0.007441, biểu thị mức giảm -0.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZNZ tính bằng IDR là Rp55,810.09, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp0.4194.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZNZ sang IDR

Rp9.06-0.082%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZNZ sang IDR là Rp9.06 IDR, với sự thay đổi -0.08% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZNZ/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZNZ/IDR trong ngày qua.

Giao dịch ZENZO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZNZ/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, ZNZ/-- Spot is -- and --, and ZNZ/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi ZENZO sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi ZNZ sang IDR

logo ZENZOSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1ZNZ
9.06IDR
2ZNZ
18.13IDR
3ZNZ
27.2IDR
4ZNZ
36.26IDR
5ZNZ
45.33IDR
6ZNZ
54.4IDR
7ZNZ
63.47IDR
8ZNZ
72.53IDR
9ZNZ
81.6IDR
10ZNZ
90.67IDR
100ZNZ
906.74IDR
500ZNZ
4,533.73IDR
1,000ZNZ
9,067.46IDR
5,000ZNZ
45,337.34IDR
10,000ZNZ
90,674.68IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang ZNZ

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo ZENZO
1IDR
0.1102ZNZ
2IDR
0.2205ZNZ
3IDR
0.3308ZNZ
4IDR
0.4411ZNZ
5IDR
0.5514ZNZ
6IDR
0.6617ZNZ
7IDR
0.7719ZNZ
8IDR
0.8822ZNZ
9IDR
0.9925ZNZ
10IDR
1.1ZNZ
1,000IDR
110.28ZNZ
5,000IDR
551.42ZNZ
10,000IDR
1,102.84ZNZ
50,000IDR
5,514.21ZNZ
100,000IDR
11,028.43ZNZ

Bảng chuyển đổi số tiền ZNZ sang IDR và IDR sang ZNZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ZNZ sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 IDR sang ZNZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ZENZO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZNZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZNZ = $0 USD, 1 ZNZ = €0 EUR, 1 ZNZ = ₹0.05 INR, 1 ZNZ = Rp9.07 IDR, 1 ZNZ = $0 CAD, 1 ZNZ = £0 GBP, 1 ZNZ = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.002745
logo BTCBTC
0.0000003141
logo ETHETH
0.000009477
logo USDTUSDT
0.02994
logo XRPXRP
0.01347
logo BNBBNB
0.00003226
logo SOLSOL
0.0002152
logo USDCUSDC
0.02991
logo SMARTSMART
8.78
logo TRXTRX
0.1019
logo STETHSTETH
0.000009407
logo DOGEDOGE
0.1841
logo ADAADA
0.05973
logo WBTCWBTC
0.0000003142
logo HYPEHYPE
0.0007728
logo BCHBCH
0.00005992

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ZENZO (ZNZ) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng ZNZ của bạn

Nhập số lượng ZNZ của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZENZO hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZENZO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZENZO sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ZENZO sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZENZO sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZENZO sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi ZENZO sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide